Câu hỏi nhỏ (giun sán) Flashcards

1
Q

Sắp xếp thứ tự các loại giun sán theo kích thước?

A

Sán lá gan nhỏ
Sán dây
Giun kim
Giun tóc
Giun móc/ mỏ
Giun đũa
Sán lá phổi
Sán lá ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hình thể sán lá gan nhỏ?

A

Hạt vừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hình thể sán dây?

A

Tròn/ gần tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hình thể giun kim?

A

Bầu dục, vẹt 1 đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hình thể giun tóc?

A

Bầu dục, thon dài, đối xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hình thể giun móc/ mỏ?

A

Bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hình thể giun đũa?

A

Tròn/ bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hình thể sán lá phổi?

A

Bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hình thể sán lá ruột?

A

Bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Màu sán lá gan nhỏ?

A

Màu vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Màu giun kim?

A

Trong suốt, không màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Màu giun tóc?

A

Vàng tươi/ sẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Màu giun móc/ mỏ?

A

Trong suốt, thấy phôi bào bên trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Màu giun đũa?

A

Màu vàng do sắc tố mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Màu sán lá phổi?

A

VÀNG NÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Vỏ sán lá gan nhỏ?

17
Q

Vỏ sán dây?

A

Dày, 2 lớp, có vạch hướng tâm

18
Q

Vỏ giun kim?

19
Q

Vỏ giun tóc?

A

Dày, nhẵn, 2 nút nhầy 2 cực

20
Q

Vỏ giun móc/ mỏ?

A

Mỏng, nhẵn

21
Q

Vỏ giun đũa?

A

Dày, xù xì (già), thường nhẵn hơn (non)

22
Q

Vỏ sán lá phổi?

A

Mỏng, có nắp

23
Q

Vỏ sán lá ruột?

A

Mỏng, có nắp

24
Q

Bên trong trứng sán dây?

A

Nhân to, tròn, có thể có phôi 6 móc

25
Bên trong trứng giun kim?
Chứa ấu trùng
26
Bên trong trứng giun tóc?
Nhân chắc gọn thành khối
27
Bên trong trứng giun móc/ mỏ?
Chứa phôi bào phân chia
28
Bên trong trứng giun đũa?
Khối nhân đồng nhất Nhiều hạt (trứng không thụ tinh)
29
Bên trong trứng sán lá phổi?
Đám rối tế bào
30
Bên trong trứng sán lá ruột?
Hạt chiết quang
31
Đặc điểm đặc trưng của sán lá gan nhỏ?
Đuôi có gai nhỏ, đầu có nắp
32
Đặc điểm đặc trưng của sán dây?
Thường chỉ thấy trứng khi dầm nát đốt sán
33
Đặc điểm đặc trưng của giun kim?
Dễ quan sát khi giảm ánh sáng, thường có ấu trùng
34
Đặc điểm đặc trưng của giun tóc?
2 nút nhầy ở 2 đầu
35
Đặc điểm đặc trưng của giun móc/ mỏ?
vỏ mỏng, trong suốt, quan sát được phôi bào
36
Đặc điểm đặc trưng của giun đũa?
vỏ xù xì, trứng không thụ tinh bị biến dạng
37
Đặc điểm đặc trưng của sán lá phổi?
Tìm thấy trong đờm/ phân. Nắp ít lồi (nắp bằng)
38
Đặc điểm đặc trưng của sán lá ruột?
Kích thước lớn nhất, vỏ mỏng, đầu có nắp