Kanji #6 Flashcards
1
Q
覚える
A
nhớ, ghi nhớ「GIÁC」(おぼえる)
2
Q
覚ます
A
đánh thức, làm cho tỉnh「GIÁC」(さます)
3
Q
覚める
A
tỉnh giấc, thức dậy「GIÁC」(さめる)
4
Q
感覚
A
cảm giác「CẢM GIÁC」(かんかく)
5
Q
簡単
A
đơn giản「GIẢN ĐƠN」(かんたん)
6
Q
単語
A
từ vựng「ĐƠN NGỮ」(たんご)
7
Q
単位
A
đơn vị「ĐƠN VỊ」(たんい)
8
Q
当たる
A
trúng (đạn), (trả lời) đúng「ĐƯƠNG」(あたる)
9
Q
当たり前
A
đương nhiên, rõ ràng, điều hiển nhiên「ĐƯƠNG TIỀN」(あたりまえ)
10
Q
担当者
A
người phụ trách「ĐAM ĐƯƠNG GIẢ」(たんとうしゃ)
11
Q
本当
A
thật sự, sự thật「BẢN ĐƯƠNG」(ほんとう)
12
Q
お弁当
A
cơm hộp「BIỆN ĐƯƠNG」(おべんとう)
13
Q
常に
A
luôn luôn「THƯỜNG」(つねに)
14
Q
非常に
A
rất, cực kỳ「PHI THƯỜNG」(ひじょうに)
15
Q
日常
A
thường ngày「NHẬT THƯỜNG」(にちじょう)
16
Q
戦う
A
chiến đấu「CHIẾN」(たたかう)
17
Q
戦争
A
chiến tranh「CHIẾN TRANH」(せんそう)
18
Q
第二次世界戦争
A
chiến tranh thế giới thứ hai「ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI CHIẾN TRANH」(だいにじせかいせんそう)
19
Q
点く
A
sáng lên, được bật lên「ĐIỂM」(つく)