Kanji #6 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

覚える

A

nhớ, ghi nhớ「GIÁC」(おぼえる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

覚ます

A

đánh thức, làm cho tỉnh「GIÁC」(さます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

覚める

A

tỉnh giấc, thức dậy「GIÁC」(さめる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

感覚

A

cảm giác「CẢM GIÁC」(かんかく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

簡単

A

đơn giản「GIẢN ĐƠN」(かんたん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

単語

A

từ vựng「ĐƠN NGỮ」(たんご)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

単位

A

đơn vị「ĐƠN VỊ」(たんい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

当たる

A

trúng (đạn), (trả lời) đúng「ĐƯƠNG」(あたる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

当たり前

A

đương nhiên, rõ ràng, điều hiển nhiên「ĐƯƠNG TIỀN」(あたりまえ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

担当者

A

người phụ trách「ĐAM ĐƯƠNG GIẢ」(たんとうしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

本当

A

thật sự, sự thật「BẢN ĐƯƠNG」(ほんとう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

お弁当

A

cơm hộp「BIỆN ĐƯƠNG」(おべんとう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

常に

A

luôn luôn「THƯỜNG」(つねに)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

非常に

A

rất, cực kỳ「PHI THƯỜNG」(ひじょうに)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

日常

A

thường ngày「NHẬT THƯỜNG」(にちじょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

戦う

A

chiến đấu「CHIẾN」(たたかう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

戦争

A

chiến tranh「CHIẾN TRANH」(せんそう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

第二次世界戦争

A

chiến tranh thế giới thứ hai「ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI CHIẾN TRANH」(だいにじせかいせんそう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

点く

A

sáng lên, được bật lên「ĐIỂM」(つく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

点ける

A

bật sáng「ĐIỂM」(つける)

21
Q

点す

A

thắp sáng, bật … sáng「ĐIỂM」(ともす)

22
Q

点数

A

điểm số「ĐIỂM SỐ」(てんすう)

23
Q

欠点

A

khuyết điểm「KHIẾM ĐIỂM」(けってん)

24
Q

熱い

A

nóng「NHIỆT」(あつい)

25
Q

熱がある

A

bị sốt「NHIỆT」(ねつがある)

26
Q

熱燗

A

rượu nóng「NHIỆT NOÃN」(あつかん)

27
Q

熱心

A

nhiệt tình「NHIỆT TÂM」(ねっしん)

28
Q

然し

A

tuy nhiên, nhưng「NHIÊN」(しかし)

29
Q

然も

A

hơn nữa, ngoài ra「NHIÊN」(しかも)

30
Q

自然

A

tự nhiên「TỰ NHIÊN」(しぜん)

31
Q

全然

A

hoàn toàn không「TOÀN NHIÊN」(ぜんぜん)

32
Q

偶然

A

ngẫu nhiên, tình cờ「NGẪU NHIÊN」(ぐうぜん)

33
Q

A

con ngựa「MÃ」(うま)

34
Q

驢馬

A

con lừa「LỮ MÃ」(ろば)

35
Q

政治

A

chính trị「CHÍNH TRỊ」(せいじ)

36
Q

政治家

A

chính trị gia「CHÍNH TRỊ GIA」(せいじか)

37
Q

政策

A

chính sách「CHÍNH SÁCH」(せいさく)

38
Q

放す

A

thả ra, buông ra「PHÓNG」(はなす)

39
Q

解放

A

giải phóng, thoát khỏi「GIẢI PHÓNG」(かいほう)

40
Q

人質を解放する

A

giải phóng con tin「NHÂN CHẤT GIẢI PHÓNG」(ひとじちをかいほうする)

41
Q

争う

A

tranh giành, cạnh tranh「TRANH」(あらそう)

42
Q

戦争

A

chiến tranh「CHIẾN TRANH」(せんそう)

43
Q

静かな

A

yên tĩnh「TĨNH」(しずかな)

44
Q

冷静な

A

bình tĩnh「LÃNH TĨNH」(れいせいな)

45
Q

安静

A

nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng「AN TĨNH」(あんせい)

46
Q

関係

A

quan hệ「QUAN HỆ」(かんけい)

47
Q

(〜に)関する

A

liên quan đến「QUAN」((〜に)かんする)

48
Q

関心

A

sự quan tâm「QUAN TÂM」(かんしん)