Bunpou Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Vる  うちに①
Vているうちに①
Vない うちに①
Aい  うちに①
Aな  うちに①
Nの  うちに①

A

Nhân lúc vẫn còn/chưa ~ thì tranh thủ làm ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vる  うちに②
Vているうちに②
Vない うちに②

A

Trong lúc đang ~ thì ~ phát sinh/thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vる  間
Vている間
Vない 間
Nの  間

  • 間 = あいだ
A

Trong khi ~ diễn ra thì ~ diễn ra song song

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vる  間に
Vている間に
Vない 間に
Nの  間に

  • 間 = あいだ
A

Trong khi ~ đang diễn ra thì ~ chen ngang/xảy ra trong một khoảnh khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vてからでないと
Vてからでなければ
Vからでなかったら

A

Nếu chưa làm ~ thì không được/không thể làm ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vる  ところだ
Vているところだ
Vた  ところだ

A

Sắp ~ thì ~
Đang ~ thì ~
Vừa mới ~ thì ~
(Hành động đi kèm có vị trí như thế nào với thời điểm hiện tại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vる  ところ(助詞)
Vているところ(助詞)
Vた  ところ(助詞)
Aい  ところ(助詞)
Nの  ところ(助詞)

  • 助詞 = trợ từ
A

Đúng lúc ~ thì ~
(Sự việc, hành động xảy ra đúng trong một tình huống, giai đoạn nào đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vている最中(に)
Nの最中(に)

  • 最中 = さいちゅう
A

Đúng lúc đang ~ thì điều không ngờ tới đã xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vるたびに
Nのたびに

A

Cứ mỗi lần/cứ hễ ~ thì việc/hành động giống nhau lại xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vるついでに
Vたついでに
Nのついでに

A

Nhân tiện làm ~ thì làm luôn ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Vたとたん(に)

A

Ngay sau khi ~ xảy ra thì ~ cũng xảy ra bất ngờ không lường trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vて以来
N 以来

  • 以来 = いらい
A

Kể từ sau khi ~ xảy ra thì ~ tiếp diễn đều đặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Vるとおりだ/とおり(に)/とおりのN
Vたとおりだ/とおり(に)/とおりのN
Nのとおりだ/とおり(に)/とおりのN

A

Làm/xảy ra ~ theo đúng như lời nói/chỉ dẫn nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nによれば/によると

A

Theo như/dựa vào nguồn thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nについて(は/も/のN)
Nにつきまして*

A

Liên quan đến/về ~ chỉ trực tiếp đối tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nに関して(は/も/のN)
Nに関するN

  • 関する = かんする
A

Liên quan đến/về ~ chỉ đối tượng và những thứ liên quan, trang trọng hơn について

17
Q

N/V-TTTによって
N/V-TTTによっては
N/V-TTTにより
N/V-TTTによるN

A

① Tùy vào / phụ thuộc vào ~ (đối tượng khác nhau)
② Do/bởi ~ (câu bị động)
③ Nhờ vào / bằng / thông qua ~ (phương tiện, cách thức)
④ Vì ~ (nguyên nhân)

18
Q

V-TTTなら
Aいなら
A (bỏ な) なら
Nなら

A

Nếu là ~
1. Đưa lời khuyên
2. Giới hạn phạm vi đã đề cập trước đó

19
Q

VばVる ほど
A (bỏ い)ければ  Aいほど
A (bỏ な)なら   Aなほど
A (bỏ な)であれば Aなほど

A

Càng ~ càng
1. Lặp đi lặp lại ~ thay đổi theo
2. Càng thực hiện càng dẫn đến kết quả ngoài dự đoán

20
Q

V(bỏます)さえすれば
Vてさえいれば
A(bỏ い)くさえあれば
A(bỏ な)でさえあれば
N(で)さえVば
N(で)さえA(bỏ い)ければ
N(で)さえA(bỏ な)/Nなら

A

Chỉ cần/miễn là ~ (điều kiện tối thiểu) là đủ

21
Q

Vては    | V-TTTのでは
A(bỏ い)くては| Aいのでは
A(bỏ な)では | Aなのでは
Nでは    | Nなのでは

A

Nếu sự thật là, nếu làm ~ thì sẽ đem lại kết quả không hay là ~

22
Q

Vるの/ことに比べて〜
Nに比べて〜

  • 比べて = くらべて
A

So với ~ thì ~
* So sánh 2 chủ thể trở lên và muốn nói tới mức độ khác nhau như thế nào

23
Q

V-TTTくらい/ぐらい/ほど
Aいくらい/ぐらい/ほど
Aなくらい/ぐらい/ほど
Nくらい/ぐらい/ほど

A

Đến mức ~ / Đến độ ~
* Mức độ của hành động, tình trạng

24
Q

Nくらい〜は(い)ない
Nぐらい〜は(い)ない
Nほど〜は(い)ない

A

Không có ~ nào bằng/hơn là ~
* Suy nghĩ chủ quan

25
Q

Vるくらいなら
Vるぐらいなら

A

Nếu phải ~ thì thà ~ còn hơn
Nếu so với ~ thì ~ vẫn hơn

26
Q

V-TTTほど
Aいほど
Aなほど
Nほど

A

Thì thường (có xu hướng, có nhiều khả năng) ~ hơn
* So với phần còn lại hoặc so với điều ngược lại

27
Q

Vるに限る
Vないに限る
Nに限る

  • 限る = かぎる
A

~ là nhất / là tốt nhất / chẳng có gì bằng
* Ý kiến, lời khuyên chủ quan

28
Q

Nに対して①
Nに対しても①
Nに対するN①

  • 対する = たいする
A

Đối với ~
* Xem A là đối tượng mà hành động, tình cảm ở vế B hướng tới

29
Q

V-TTTのに対して②
Aい のに対して②
Aな のに対して②
N   に対して②

  • 対して = たいして
  • Aなであるの hoặc Nであるの là cách viết dài dòng hơn của Aなの và N → không khuyến khích
A

Trái ngược với ~
* 2 đối tượng có 2 tính chất trái ngược nhau

30
Q

Nに対して
N(số lượng)に対して

  • 対して = たいして
A

Cứ mỗi ~ thì sẽ tương ứng với ~ (theo tỉ lệ)

31
Q

V-TTTというより/というか
Aいというより/というか
A(bỏ な)というより/というか
Nというより/というか

A

So với ~ thì nói là ~ đúng hơn
Nói là ~ thì đúng hơn là ~
* So với cách nói A thì cách nói B là phù hợp hơn

32
Q

V-TTT代わりに①
Aい代わりに①
Aな代わりに①

  • 代わり = かわり
A

Mặc khác, mặc dù, đổi lại là ~
* Một đối tượng có 2 tính chất trái ngược nhau

33
Q

V-TTT代わりに②
Nの代わりに②

  • 代わり = かわり
A

Thay cho ~
Thay mặt ~

34
Q

V-TTT代わりに③

  • 代わり = かわり
A

Bù lại thì ~

  • Điều kiện trao đổi
  • Vì đã làm A nên bù lại mình nhận được B
35
Q

Nに代わって
Nに代わり

  • 代わり = かわり
A

Thay cho ~
Thay mặt ~