KANJI Flashcards

1
Q

信じる

A

tin tưởng (v-ta) (しんじる)「TÍN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

自信がある

A

có tự tin (phrase) (じしんがある)「TỰ TÍN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

自信を持つ

A

mang sự tự tin (phrase) (じしんをもつ)「TỰ TÍN TRÌ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信号

A

tín hiệu, đèn giao thông (n) (しんごう)「TÍN HIỆU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

価値

A

giá trị (n) (かち)「GIÁ TRỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

値段

A

giá cả (n) (ねだん)「TRỊ ĐOẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

どの位

A

khoảng bao nhiêu (phrase) (どのくらい)「VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一位になる

A

đạt vị trí thứ nhất (phrase) (いちいになる)「NHẤT VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~位

A

~ vị trí (phrase) (~い)「VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

地位

A

địa vị (n) (ちい)「ĐỊA VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

位置

A

vị trí (n) (いち)「VỊ TRÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

便り

A

thư từ (n) (たより)「TIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便利

A

tiện lợi (a-na) (べんり)「TIỆN LỢI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不便

A

bất tiện (a-na) (ふべん)「BẤT TIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

郵便局

A

bưu điện (n) (ゆうびんきょく)「BƯU TIỆN CỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

vụ việc (n) (けん)「KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

条件

A

điều kiện (n) (じょうけん)「ĐIỀU KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

案件

A

dự án (n) (あんけん)「ÁN KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

事件

A

sự việc (n) (じけん)「SỰ KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

関係

A

quan hệ (n) (かんけい)「QUAN HỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

係の人

A

người phụ trách (n) (かかりのひと)「HỆ NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

係員

A

nhân viên phụ trách (n) (かかりいん)「HỆ VIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

似る

A

giống nhau (v-ji) (にる)「TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

似合う

A

hợp nhau (v-ji) (にあう)「TỰ HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

真似る

A

bắt chước (hành động hoặc phong cách) (v-ta) (まねる)「CHÂN TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

似せる

A

bắt chước (tạo ra sự giống nhau, thường là trong thiết kế, chế tạo) (v-ta) (にせる)「TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

優しい

A

hiền lành, tốt bụng (a-i) (やさしい)「ƯU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

優れる

A

ưu việt, ưu tú, xuất sắc (v-ji) (すぐれる)「ƯU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

優先

A

ưu tiên (n/a-na) (ゆうせん)「ƯU TIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

優勝

A

vô địch (n/v-suru) (ゆうしょう)「ƯU THẮNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

俳優

A

diễn viên nam (n) (はいゆう)「BÀI ƯU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

女優

A

diễn viên nữ (n) (じょゆう)「NỮ ƯU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

例えば

A

ví dụ (adv) (たとえば)「LỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

ví dụ (n) (れい)「LỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

例文

A

câu ví dụ (n) (れいぶん)「LỆ VĂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

例外

A

ngoại lệ (n) (れいがい)「LỆ NGOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

偉い

A

tài giỏi (a-i) (えらい)「VĨ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

偉大

A

vĩ đại (a-na) (いだい)「VĨ ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

偉人

A

nhân vật vĩ đại (n) (いじん)「VĨ NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

天候

A

thời tiết (n) (てんこう)「THIÊN HẬU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

気候

A

khí hậu (n) (きこう)「KHÍ HẬU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

他の人

A

người khác (trong cùng bối cảnh) (n/a-na) (たのひと)「THA NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

その他

A

ngoài ra, bên cạnh đó / những cái khác (conj) (そのた/そのほか)「THA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

他人

A

người khác (người xa lạ, không thân quen) (n) (たにん)「THA NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

付く

A

được gắn vào, được dính chặt, được bám chặt (v-ji) (v-ji) (つく)「PHÓ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

付き合う

A

hẹn hò / hoà hợp trong mối quan hệ (v-ta) (つきあう)「PHÓ HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

付ける

A

gắn vào (v-ta) (v-ta) (つける)「PHÓ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

片付ける

A

dọn dẹp ngăn nắp (còn lau chùi bụi bẩn là 掃除する) (v-ta) (かたづける)「PHIẾN PHÓ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

寄付

A

đóng góp, quyên góp (n/v-suru) (きふ)「KÝ PHÓ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

付近

A

vùng lân cận (n) (ふきん)「PHÓ CẬN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

予備

A

dự bị (n/a-na) (よび)「DỰ BỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

予備校

A

trường luyện thi (n) (よびこう)「DỰ BỊ HIỆU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

準備

A

chuẩn bị (kỹ càng và toàn diện) (n/v-suru) (じゅんび)「CHUẨN BỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

備える

A

phòng bị, trang bị, sẵn có (v-ta) (v-ta) (そなえる)「BỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

任せる

A

giao phó (v-ta) (まかせる)「NHIỆM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

任期

A

nhiệm kỳ (n) (にんき)「NHIỆM KỲ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

責任

A

trách nhiệm (n) (せきにん)「TRÁCH NHIỆM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

担任の先生

A

giáo viên chủ nhiệm (n) (たんにんのせんせい)「ĐAM NHIỆM TIÊN SINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

後任者

A

người kế nhiệm (n) (こうにんしゃ)「HẬU NHIỆM GIẢ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

左側

A

phía bên trái (n/a-na) (ひだりがわ)「TẢ TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

右側

A

phía bên phải (n/a-na) (みぎがわ)「HỮU TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

内側

A

phía bên trong (n/a-na) (うちがわ)「NỘI TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

A

bên cạnh (n) (そば)「TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

倒れる

A

ngã, đổ (v-ji) (たおれる)「ĐẢO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

病気で倒れる

A

ngã bệnh (phrase) (びょうきでたおれる)「BỆNH KHÍ ĐẢO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

倒す

A

làm đổ, đánh bại (v-ta) (たおす)「ĐẢO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

倒産

A

phá sản (n) (とうさん)「ĐẢO SẢN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

伝える

A

truyền đạt (v-ta) (つたえる)「TRUYỀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

気持ちを伝える

A

truyền đạt cảm xúc (phrase) (きもちをつたえる)「KHÍ TRÌ TRUYỀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

伝わる

A

được truyền lại (v-ji) (つたわる)「TRUYỀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

手伝う

A

giúp đỡ (v-ta) (てつだう)「THỦ TRUYỀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

伝統

A

truyền thống (n) (でんとう)「TRUYỀN THỐNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

伝言

A

lời nhắn, tin nhắn (n) (でんごん)「TRUYỀN NGÔN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

偶々

A

tình cờ, ngẫu nhiên (adv) (たまたま)「NGẪU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

偶に

A

đôi khi (adv) (たまに)「NGẪU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

偶然

A

sự tình cờ (adv) (ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

子供

A

trẻ em (n) (こども)「TỬ CUNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

子供用

A

dành cho trẻ em (n/a-na) (こどもよう)「TỬ CUNG DỤNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

供える

A

dâng cúng (v-ta) (そなえる)「CUNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

供物

A

đồ cúng (n) (くもつ)「CUNG VẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

供え物

A

lễ vật (n) (そなえもの)「CUNG VẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

供用

A

cùng sử dụng (n/a-na) (きょうよう)「CUNG DỤNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

生徒

A

học sinh (n) (せいと)「SINH ĐỒ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

徒歩(で)

A

đi bộ (phrase) (とほ(で))「ĐỒ BỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

技術

A

kỹ thuật (n) (ぎじゅつ)「KỸ THUẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

科学技術

A

khoa học kỹ thuật (n) (かがくぎじゅつ)「KHOA HỌC KỸ THUẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

手術

A

phẫu thuật (n) (しゅじゅつ)「THỦ THUẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

術後

A

hậu phẫu (n) (じゅつご)「THUẬT HẬU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

美術館

A

bảo tàng mỹ thuật (n) (びじゅつかん)「MỸ THUẬT QUÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

得る

A

nhận được (v-ta) (える)「ĐẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

得ない

A

không thể tránh khỏi (a-i) (えない)「ĐẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

得に

A

đặc biệt (adv) (とくに)「ĐẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

得意

A

giỏi, sở trường (a-na) (とくい)「ĐẮC Ý」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

(お)得意様

A

khách hàng quen (n/a-na) ((お)とくいさま)「ĐẮC Ý DẠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

役に立つ

A

hữu ích (exp) (やくにたつ)「DỊCH LẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

役立つ

A

có ích (v-ji) (やくだつ)「DỊCH LẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

主役

A

nhân vật chính (n) (しゅやく)「CHỦ DỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

役割(を果たす)

A

vai trò, nhiệm vụ (phrase) (やくわり(をはたす))「DỊCH CÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

御社

A

quý công ty (kính ngữ) (n) (おんしゃ)「NGỰ XÃ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

御免

A

xin lỗi (n) (ごめん)「NGỰ MIỄN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

A

anh ấy (n) (かれ)「BỈ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

彼ら

A

họ (chỉ nam giới) (n) (かれら)「BỈ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

彼氏

A

bạn trai (n) (かれし)「BỈ THỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

彼女

A

cô ấy (n) (かのじょ)「BỈ NỮ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

A

chồng (n) (おっと)「PHU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

丈夫

A

bền, chắc chắn (a-na) (じょうぶ)「TRƯỢNG PHU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

大丈夫

A

không sao (a-na) (だいじょうぶ)「ĐẠI TRƯỢNG PHU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

夫婦

A

vợ chồng (n) (ふうふ)「PHU PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

夫妻

A

vợ chồng (kính ngữ) (n) (ふさい)「PHU THÊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

破る

A

xé rách (v-ta) (やぶる)「PHÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

紙を破る

A

xé giấy (phrase) (かみをやぶる)「CHỈ PHÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

約束を破る

A

thất hứa (phrase) (やくそくをやぶる)「ƯỚC THÚC PHÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

記録を破る

A

phá kỷ lục (phrase) (きろくをやぶる)「KÝ LỤC PHÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

破れる

A

bị rách (v-ji) (やぶれる)「PHÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

確かに

A

chắc chắn là (adv) (たしかに)「XÁC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

確か

A

nếu không nhầm thì (a-i) (たしか)「XÁC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

確かめる

A

xác nhận (v-ta) (たしかめる)「XÁC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

確認

A

xác nhận (n/v-suru) (かくにん)「XÁC NHẬN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

確定

A

xác định (n/v-suru) (かくてい)「XÁC ĐỊNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

商う

A

kinh doanh (v-ta) (あきなう)「THƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

商売

A

buôn bán (n) (しょうばい)「THƯƠNG MẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

商品

A

sản phẩm (n) (しょうひん)「THƯƠNG PHẨM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

辞める

A

nghỉ việc, nghỉ hưu (v-ta) (やめる)「TỪ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

辞書

A

từ điển (n) (じしょ)「TỪ THƯ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

辞典

A

từ điển (n) (じてん)「TỪ ĐIỂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

辞職

A

từ chức (n/v-suru) (じしょく)「TỪ CHỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

欠かす

A

không/thiếu/bỏ lỡ (làm việc gì đó) (thường dùng trong câu phủ định và dịch là “không thể không ~”, “không thể thiếu ~”) (v-ta) (かかす)「KHIẾM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

欠伸(をする)

A

ngáp (phrase) (あくび)「KHIẾM THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

欠点

A

khuyết điểm (n) (けってん)「KHIẾM ĐIỂM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

欠席

A

sự vắng mặt (n/v-suru) (けっせき)「KHIẾM TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

出欠

A

sự có mặt hay không (n) (しゅっけつ)「XUẤT KHIẾM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

欲しい

A

muốn (a-i) (ほしい)「DỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

食欲

A

sự thèm ăn (n) (しょくよく)「THỰC DỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

美しい

A

xinh đẹp (a-i) (うつくしい)「MĨ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

美味しい

A

ngon (a-i) (おいしい)「MĨ VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

美人

A

người đẹp (n) (びじん)「MĨ NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

美術館

A

bảo tàng mỹ thuật (n) (びじゅつかん)「MĨ THUẬT QUÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

美しさ

A

vẻ đẹp (n) (うつくしさ)「MĨ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

失う

A

mất, đánh mất, bỏ lỡ, bị tước đi, bị cướp đi (v-ta) (うしなう)「THẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

失礼

A

thất lễ (a-na) (しつれい)「THẤT LỄ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

失業

A

thất nghiệp (n) (しつぎょう)「THẤT NGHIỆP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

次に

A

kế tiếp (adv) (つぎに)「THỨ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

次々

A

lần lượt (adv) (つぎつぎ)「THỨ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

次回

A

lần tới (n) (じかい)「THỨ HỒI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

次男

A

con trai thứ (n) (じなん)「THỨ NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

幾ら

A

bao nhiêu tiền (adv) (いくら)「CƠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

幾つか

A

một vài cái (n) (いくつか)「CƠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

幾つ

A

bao nhiêu cái (n) (いくつ)「CƠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

お幾つですか?

A

bao nhiêu tuổi? (phrase) (おいくつですか?)「CƠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

求める

A

yêu cầu, mong muốn (v-ta) (もとめる)「CẦU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

求人

A

việc tuyển dụng (n) (きゅうじん)「CẦU NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

要求

A

sự yêu cầu, đòi hỏi (n/v-suru) (ようきゅう)「YÊU CẦU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

望み

A

sự hy vọng, trông mong (n) (のぞみ)「VỌNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

希望

A

hi vọng, nguyện vọng (n) (きぼう)「HI VỌNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

志望動機

A

lý do ứng tuyển (n) (しぼうどうき)「CHÍ VỌNG ĐỘNG CƠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

現す

A

thể hiện (v-ta) (あらわす)「HIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

現れる

A

xuất hiện (v-ji) (あらわれる)「HIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

現代

A

hiện đại (n) (げんだい)「HIỆN ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

表現

A

biểu hiện (n/v-suru) (ひょうげん)「BIỂU HIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

現在

A

hiện tại (n) (げんざい)「HIỆN TẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

国王

A

quốc vương (n) (こくおう)「QUỐC VƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

王位

A

ngôi vua (n) (おうい)「VƯƠNG VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

王冠

A

vương miện (n) (おうかん)「VƯƠNG QUAN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

地球

A

trái đất (n) (ちきゅう)「ĐỊA CẦU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

卓球

A

bóng bàn (n) (たっきゅう)「TRÁC CẦU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

野球

A

bóng chày (n) (やきゅう)「DÃ CẦU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

最も

A

hầu hết (adv) (もとも)「TỐI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

最も重要

A

quan trọng nhất (a-i) (もともじゅうよう)「TỐI TRỌNG YẾU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

最近

A

gần đây (adv) (さいきん)「TỐI CẬN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

最低

A

thấp nhất, tệ nhất (a-i) (さいてい)「TỐI ĐÊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

最高

A

cao nhất, tuyệt vời nhất (a-i) (さいこう)「TỐI CAO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

最初

A

đầu tiên (a-i) (さいしょ)「TỐI SƠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

最後

A

cuối cùng (a-i) (さいご)「TỐI HẬU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

最中

A

giữa lúc (n) (さいちゅう)「TỐI TRUNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

最上

A

sự tốt nhất, cao nhất, thượng hạng (n) (さいじょう)「TỐI THƯỢNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

景色

A

cảnh sắc (n) (けしき)「CẢNH SẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

風景

A

phong cảnh (n) (ふうけい)「PHONG CẢNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

景気

A

tình hình kinh tế (n) (けいき)「CẢNH KHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

易しい

A

dễ dàng (a-i) (やさしい)「DỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

易い

A

dễ (a-i) (やすい)「DỊCH」

181
Q

貿易

A

ngoại thương (n) (ぼうえき)「MẬU DỊCH」

182
Q

交易

A

giao dịch, trao đổi (n) (n) (こうえき)「GIAO DỊCH」

183
Q

交易室

A

phòng giao dịch (n) (こうえきしつ)「GIAO DỊCH THẤT」

184
Q

晴れ

A

trời quang, nắng đẹp (n) (n) (はれ)「TÌNH」

185
Q

晴れる

A

trời quang, nắng đẹp (v) (v-ji) (はれる)「TÌNH」

186
Q

快晴

A

trời đẹp (n) (n) (かいせい)「KHOÁI TÌNH」

187
Q

暗い

A

tối tăm (a-i) (くらい)「ÁM」

188
Q

暗号

A

mật mã (n) (あんごう)「ÁM HÀO」

189
Q

暗証番号

A

mã số xác nhận, mã pin của thẻ ngân hàng (n) (あんしょうばんごう)「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」

190
Q

A

mọi người (n) (みんな)「GIAI」

191
Q

皆さん

A

quý vị (n) (みなさん)「GIAI」

192
Q

皆勤手当

A

trợ cấp chuyên cần (n) (かいきんてあて)「GIAI CẦN THỦ ĐƯƠNG」

193
Q

降りる

A

xuống (phương tiện) (v-ji) (おりる)「HÀNG」

194
Q

降り口

A

cửa xuống, lối xuống (n) (おりぐち)「HÀNG KHẨU」

195
Q

降ろす

A

cho xuống (xe), dỡ hàng (v-ta) (おろす)「HÀNG」

196
Q

降る

A

rơi, đổ (mưa, tuyết) (v-ji) (ふる)「HÀNG」

197
Q

下降

A

sự hạ xuống, rơi xuống, tụt xuống (n/v-suru) (かこう)「HẠ HÀNG」

198
Q

以降

A

sau đó, từ sau (n) (adv) (いこう)「DĨ HÀNG」

199
Q

険しい

A

dốc đứng, hiểm trở (a-i) (けわしい)「HIỂM」

200
Q

険しい顔

A

vẻ mặt nghiêm khắc, nghiêm trọng (n/a-na) (けわしいかお)「HIỂM NHAN」

201
Q

険しい道

A

con đường dốc, hiểm trở (n/a-na) (けわしいみち)「HIỂM ĐẠO」

202
Q

危険

A

sự nguy hiểm (a-na) (きけん)「NGUY HIỂM」

203
Q

保険

A

bảo hiểm (n) (ほけん)「BẢO HIỂM」

204
Q

太陽

A

mặt trời (n) (たいよう)「THÁI DƯƠNG」

205
Q

陽射し

A

ánh nắng (n) (ひざし)「DƯƠNG XẠ」

206
Q

陽性

A

dương tính (y học), tích cực (tính cách) (n) (ようせい)「DƯƠNG TÍNH」

207
Q

陰性

A

âm tính (y học), tiêu cực (tính cách) (n) (いんせい)「ÂM TÍNH」

208
Q

際どい

A

nguy hiểm, mạo hiểm (a-i) (きわどい)「TẾ」

209
Q

~際

A

khi, lúc ~ (ngữ pháp) (n) (〜さい)「TẾ」

210
Q

国際

A

quốc tế (n/a-na) (こくさい)「QUỐC TẾ」

211
Q

交際

A

mối quan hệ, giao tiếp (n/v-suru) (こうさい)「GIAO TẾ」

212
Q

除く

A

ngoại trừ, không bao gồm, loại bỏ (v-ta) (のぞく)「TRỪ」

213
Q

免除

A

sự miễn, miễn trừ (n/v-suru) (めんじょ)「MIỄN TRỪ」

214
Q

消除

A

sự loại bỏ, xóa bỏ (n/v-suru) (しょうじょ)「TIÊU TRỪ」

215
Q

掃除

A

sự dọn dẹp (n/v-suru) (そうじ)「TẢO TRỪ」

216
Q

限り

A

giới hạn, miễn là (n) (n) (かぎり)「HẠN」

217
Q

限る

A

(+に) chỉ có ở, giới hạn ở, tốt nhất là (v-ta) (かぎる)「HẠN」

218
Q

限定

A

(+に) giới hạn trong, có giới hạn, được giới hạn (+する) (n/v-suru) (げんてい)「HẠN ĐỊNH」

219
Q

限定製品

A

sản phẩm giới hạn (n) (げんていせいひん)「HẠN ĐỊNH CHẾ PHẨM」

220
Q

期限

A

thời hạn (n) (きげん)「KÌ HẠN」

221
Q

賞味期限

A

hạn sử dụng (ngon nhất) (n) (しょうみきげん)「THƯỞNG VỊ KÌ HẠN」

222
Q

消費期限

A

hạn sử dụng (tiêu thụ) (n) (しょうひきげん)「TIÊU PHÍ KÌ HẠN」

223
Q

都人

A

người trong đô thị, người thủ đô (n) (みやこびと)「ĐÔ NHÂN」

224
Q

京都

A

Kyoto, kinh đô (n) (きょうと)「KINH ĐÔ」

225
Q

都内

A

nội thành Tokyo (n) (とない)「ĐÔ NỘI」

226
Q

都会

A

đô thị, thành thị (n) (とかい)「ĐÔ HỘI」

227
Q

北部

A

miền bắt (n) (ほくぶ)「BẮC BỘ」

228
Q

中部

A

miền trung (n) (ちゅうぶ)「TRUNG BỘ」

229
Q

南部

A

miền nam (n) (なんぶ)「NAM BỘ」

230
Q

部屋

A

căn phòng (n) (へや)「BỘ ỐC」

231
Q

部分

A

phần, bộ phận (n) (ぶぶん)「BỘ PHÂN」

232
Q

部長

A

trưởng phòng (n) (ぶちょう)「BỘ TRƯỜNG」

233
Q

学部

A

khoa, ngành học trong trường (n) (がくぶ)「HỌC BỘ」

234
Q

営業部

A

phòng kinh doanh (n) (えいぎょうぶ)「DOANH NGHIỆP BỘ」

235
Q

割る

A

làm vỡ, chia (trong phép chia) (v-ta) (わる)「CÁT」

236
Q

割引

A

sự giảm giá (n) (わりびき)「CÁT DẪN」

237
Q

割り勘

A

việc chia nhau thanh toán tiền (n) (わりかん)「CÁT KHÁM」

238
Q

分割

A

sự phân chia (n) (ぶんかつ)「PHÂN CÁT」

239
Q

A

hàng (người), dãy (số), cột (trong table) (n) (れつ)「LIỆT」

240
Q

列島

A

quần đảo (n) (れっとう)「LIỆT ĐẢO」

241
Q

列国

A

các nước (n) (れっこく)「LIỆT QUỐC」

242
Q

A

vết xước (n) (きざ)「KHẮC」

243
Q

刻む

A

chạm khắc, cắt thái (v-ta) (きざむ)「KHẮC」

244
Q

遅刻

A

sự đến muộn (n) (ちこく)「TRÌ KHẮC」

245
Q

深刻

A

sự nghiêm trọng (n) (しんこく)「THÂM KHẮC」

246
Q

判子

A

con dấu (n) (はんこ)「PHÁN TỬ」

247
Q

A4判

A

khổ giấy a4 (n) (エーよんばん)「PHÁN」

248
Q

判断

A

phán đoán (n) (はんだん)「PHÁN ĐOẠN」

249
Q

制定

A

sự ban hành (n) (せいてい)「CHẾ ĐỊNH」

250
Q

制定日

A

ngày ban hành (n) (せいていび)「CHẾ ĐỊNH NHẬT」

251
Q

制作

A

sự chế tác, sản xuất (n) (せいさく)「CHẾ TÁC」

252
Q

医療体制

A

hệ thống y tế (n) (いりょうたいせい)「Y LIỆU THỂ CHẾ」

253
Q

到着

A

sự đến nơi (về mặt vật lý: người, vật, phương tiện, thư từ) (n) (とうちゃく)「ĐÁO TRỨ」

254
Q

周到(な)

A

sự chu đáo (n/a-na) (しゅうとう(な))「CHU ĐÁO」

255
Q

到来

A

sự đến, tới (về mặt trừu tượng: thời điểm, cơ hội, trạng thái, hiện tượng) (n) (とうらい)「ĐÁO LAI」

256
Q

面白い

A

thú vị (a-i) (おもしろい)「DIỆN BẠCH」

257
Q

画面

A

màn hình (n) (がめん)「HỌA DIỆN」

258
Q

場面

A

cảnh, bối cảnh (n) (ばめん)「TRÀNG DIỆN」

259
Q

面倒臭い

A

phiền phức (a-i) (めんどうくさい)「DIỆN ĐẢO XÚ」

260
Q

面接

A

cuộc phỏng vấn (n) (めんせつ)「DIỆN TIẾP」

261
Q

お互い

A

lẫn nhau (adv) (おたがい)「HỖ」

262
Q

交互

A

luân phiên, xen kẽ (n) (こうご)「GIAO HỖ」

263
Q

更に

A

hơn nữa, ngoài ra (adv/conj) (さらに)「CANH」

264
Q

今更

A

đến bây giờ mới (làm) (adv) (いまさら)「KIM CANH」

265
Q

変更

A

sự thay đổi (n) (へんこう)「BIẾN CANH」

266
Q

〜両

A

~ toa tàu (số lượng toa) (n) (りょう)「LƯỠNG」

267
Q

両親

A

bố mẹ (n) (りょうしん)「LƯỠNG THÂN」

268
Q

両方

A

hai phía, cả hai (n) (りょうほう)「LƯỠNG PHƯƠNG」

269
Q

両面

A

hai mặt (n) (りょうめん)「LƯỠNG DIỆN」

270
Q

戻る

A

quay lại (v-ji) (もどる)「LỆ」

271
Q

戻す

A

để lại vị trí cũ, hoàn lại, khôi phục lại (v-ta) (もどす)「LỆ」

272
Q

返戻

A

sự hoàn trả lại, sự gửi lại (n) (へんれい)「PHẢN LỆ」

273
Q

市場

A

thị trường (n) (しじょう)「THỊ TRƯỜNG」

274
Q

市場

A

chợ (n) (いちば)「THỊ TRƯỜNG」

275
Q

市内

A

nội thành, trong thành phố (n) (しない)「THỊ NỘI」

276
Q

市民

A

người dân, công dân (n) (しみん)「THỊ DÂN」

277
Q

与える

A

trao, cho, tặng, gây ra (v-ta) (あたえる)「DỮ」

278
Q

供与

A

sự cung cấp, sự cung ứng (n) (きょうよ)「CUNG DỮ」

279
Q

教師

A

giáo viên (nghề nghiệp) (n) (きょうし)「GIÁO SƯ」

280
Q

師範大学

A

đại học sư phạm (n) (しはんだいがく)「SƯ PHẠM ĐẠI HỌC」

281
Q

配る

A

phân phát, phân phối (v-ta) (くばる)「PHỐI」

282
Q

気を配る

A

quan tâm, để ý (v-ta) (きをくばる)「KHÍ PHỐI」

283
Q

配達

A

sự giao hàng (n) (はいたつ)「PHỐI ĐẠT」

284
Q

心配(をかける)

A

(gây) lo lắng (n) (しんぱい(をかける))「TÂM PHỐI」

285
Q

残す

A

chừa lại, để lại (v-ta) (のこす)「TÀN」

286
Q

残る

A

còn lại, sót lại (v-ji) (のこる)「TÀN」

287
Q

(印象に)残る

A

để lại (ấn tượng) (v-ji) ((いんしょうに)のこる)「(ẤN TƯỢNG) TÀN」

288
Q

残念

A

sự đáng tiếc (n/a-na) (ざんねん)「TÀN NIỆM」

289
Q

残業

A

sự làm thêm giờ (n) (ざんぎょう)「TÀN NGHIỆP」

290
Q

存在

A

sự tồn tại (n) (そんざい)「TỒN TẠI」

291
Q

保存

A

sự bảo quản, lưu trữ (n) (ほぞん)「BẢO TỒN」

292
Q

依存

A

sự phụ thuộc (n) (いぞん)「Y TỒN」

293
Q

覚える

A

nhớ, ghi nhớ (v-ta) (おぼえる)「GIÁC」

294
Q

覚ます

A

đánh thức, làm cho tỉnh (v-ta) (さます)「GIÁC」

295
Q

覚める

A

tỉnh giấc, thức dậy (v-ji) (さめる)「GIÁC」

296
Q

感覚

A

cảm giác (n) (かんかく)「CẢM GIÁC」

297
Q

簡単

A

đơn giản (a-na) (かんたん)「GIẢN ĐƠN」

298
Q

単語

A

từ vựng (n) (たんご)「ĐƠN NGỮ」

299
Q

単位

A

đơn vị (n) (たんい)「ĐƠN VỊ」

300
Q

当たる

A

trúng (đạn), (trả lời) đúng (v-ji) (あたる)「ĐƯƠNG」

301
Q

当たり前

A

đương nhiên, rõ ràng, điều hiển nhiên (n/a-na) (あたりまえ)「ĐƯƠNG TIỀN」

302
Q

担当者

A

người phụ trách (n) (たんとうしゃ)「ĐAM ĐƯƠNG GIẢ」

303
Q

本当

A

thật sự, sự thật (n/a-na) (ほんとう)「BẢN ĐƯƠNG」

304
Q

お弁当

A

cơm hộp (n) (おべんとう)「BIỆN ĐƯƠNG」

305
Q

常に

A

luôn luôn (adv) (つねに)「THƯỜNG」

306
Q

非常に

A

rất, cực kỳ (adv) (ひじょうに)「PHI THƯỜNG」

307
Q

日常

A

thường ngày (n) (にちじょう)「NHẬT THƯỜNG」

308
Q

戦う

A

chiến đấu (v-ji) (たたかう)「CHIẾN」

309
Q

戦争

A

chiến tranh (n) (せんそう)「CHIẾN TRANH」

310
Q

第二次世界戦争

A

chiến tranh thế giới thứ hai (n) (だいにじせかいせんそう)「ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI CHIẾN TRANH」

311
Q

点く

A

sáng lên, được bật lên (v-ji) (つく)「ĐIỂM」

312
Q

点ける

A

bật sáng (v-ta) (つける)「ĐIỂM」

313
Q

点す

A

thắp sáng, bật … sáng (v-ta) (ともす)「ĐIỂM」

314
Q

点数

A

điểm số (n) (てんすう)「ĐIỂM SỐ」

315
Q

欠点

A

khuyết điểm (n) (けってん)「KHIẾM ĐIỂM」

316
Q

熱い

A

nóng (a-i) (あつい)「NHIỆT」

317
Q

熱がある

A

bị sốt (exp) (ねつがある)「NHIỆT」

318
Q

熱燗

A

rượu nóng (n) (あつかん)「NHIỆT NOÃN」

319
Q

熱心

A

nhiệt tình (a-na) (ねっしん)「NHIỆT TÂM」

320
Q

然し

A

tuy nhiên, nhưng (conj) (しかし)「NHIÊN」

321
Q

然も

A

hơn nữa, ngoài ra (conj) (しかも)「NHIÊN」

322
Q

自然

A

tự nhiên (n/a-na) (しぜん)「TỰ NHIÊN」

323
Q

全然

A

hoàn toàn không (adv) (ぜんぜん)「TOÀN NHIÊN」

324
Q

偶然

A

ngẫu nhiên, tình cờ (adv) (ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」

325
Q

A

con ngựa (n) (うま)「MÃ」

326
Q

驢馬

A

con lừa (n) (ろば)「LỮ MÃ」

327
Q

政治

A

chính trị (n) (せいじ)「CHÍNH TRỊ」

328
Q

政治家

A

chính trị gia (n) (せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」

329
Q

政策

A

chính sách (n) (せいさく)「CHÍNH SÁCH」

330
Q

放す

A

thả ra, buông ra (v-ta) (はなす)「PHÓNG」

331
Q

解放

A

giải phóng, thoát khỏi (n/v-suru) (かいほう)「GIẢI PHÓNG」

332
Q

人質を解放する

A

giải phóng con tin (exp) (ひとじちをかいほうする)「NHÂN CHẤT GIẢI PHÓNG」

333
Q

争う

A

tranh giành, cạnh tranh (v-ji) (あらそう)「TRANH」

334
Q

戦争

A

chiến tranh (n) (せんそう)「CHIẾN TRANH」

335
Q

静かな

A

yên tĩnh (a-na) (しずかな)「TĨNH」

336
Q

冷静な

A

bình tĩnh (a-na) (れいせいな)「LÃNH TĨNH」

337
Q

安静

A

nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng (a-na) (あんせい)「AN TĨNH」

338
Q

関係

A

quan hệ (n/v-suru) (かんけい)「QUAN HỆ」

339
Q

(〜に)関する

A

liên quan đến (exp) ((〜に)かんする)「QUAN」

340
Q

関心

A

sự quan tâm (n) (かんしん)「QUAN TÂM」

341
Q

進む

A

tiến lên, tiến triển (v-ji) (すすむ)「TIẾN」

342
Q

進める

A

thúc đẩy, tiến hành (v-ta) (すすめる)「TIẾN」

343
Q

進行

A

tiến hành (n/v-suru) (しんこう)「TIẾN HÀNH」

344
Q

進行表

A

bảng tiến độ (n) (しんこうひょう)「TIẾN HÀNH BIỂU」

345
Q

進歩

A

tiến bộ (n/v-suru) (しんぽ)「TIẾN BỘ」

346
Q

退く

A

rút lui, từ bỏ (v-ji) (しりぞく)「THỐI」

347
Q

退勤

A

tan ca, rời chỗ làm (n/v-suru) (たいきん)「THỐI CẦN」

348
Q

退職

A

nghỉ việc (n/v-suru) (たいしょく)「THỐI CHỨC」

349
Q

早退

A

về sớm (n/v-suru) (そうたい)「TẢO THỐI」

350
Q

退院

A

xuất viện (n/v-suru) (たいいん)「THỐI VIỆN」

351
Q

一途

A

một lòng một dạ, duy nhất (n) (いっと)「NHẤT ĐỒ」

352
Q

一途に願う

A

cầu nguyện chân thành (phrase) (いっとにねがう)「NHẤT ĐỒ NGUYỆN」

353
Q

途中

A

giữa chừng, dọc đường (n) (とちゅう)「ĐỒ TRUNG」

354
Q

私達

A

chúng tôi, chúng ta (n) (わたしたち)「TƯ ĐẠT」

355
Q

友達

A

bạn bè (n) (ともだち)「HỮU ĐẠT」

356
Q

上達

A

tiến bộ, cải thiện (n/v-suru) (じょうたつ)「THƯỢNG ĐẠT」

357
Q

配達

A

giao hàng (n/v-suru) (はいたつ)「PHỐI ĐẠT」

358
Q

迎え

A

sự đón (n) (むかえ)「NGHÊNH」

359
Q

迎えに行く

A

đi đón (phrase) (むかえにいく)「NGHÊNH HÀNH」

360
Q

歓迎

A

hoan nghênh (n/v-suru) (かんげい)「HOAN NGHÊNH」

361
Q

歓迎会

A

tiệc chào đón (n) (かんげいかい)「HOAN NGHÊNH HỘI」

362
Q

選ぶ

A

lựa chọn (v-ta) (えらぶ)「TUYỂN」

363
Q

選択

A

sự lựa chọn (n/v-suru) (せんたく)「TUYỂN TRẠCH」

364
Q

選手

A

tuyển thủ (n) (せんしゅ)「TUYỂN THỦ」

365
Q

遅い

A

chậm, muộn (a-i) (おそい)「TRÌ」

366
Q

夜遅く

A

đêm khuya (adv) (よるおそく)「DẠ TRÌ」

367
Q

遅れる

A

trễ, chậm trễ (v-ji) (おくれる)「TRÌ」

368
Q

遅刻

A

đi trễ, muộn (n/v-suru) (ちこく)「TRÌ KHẮC」

369
Q

適う

A

phù hợp (v-ji) (かなう)「THÍCH」

370
Q

適当な

A

thích hợp, phù hợp (a-na) (てきとうな)「THÍCH ĐƯƠNG」

371
Q

適当に言う

A

nói đại, nói cho có (phrase) (てきとうにいう)「THÍCH ĐƯƠNG NGÔN」

372
Q

返す

A

trả lại (v-ta) (かえす)「PHẢN」

373
Q

返る

A

được trả lại (v-ji) (かえる)「PHẢN」

374
Q

返事

A

hồi đáp, trả lời (n/v-suru) (へんじ)「PHẢN SỰ」

375
Q

返信

A

hồi âm, trả lời (email, tin nhắn) (n/v-suru) (へんしん)「PHẢN TÍN」

376
Q

過ぎ

A

vượt qua, quá (n) (すぎ)「QUÁ」

377
Q

過ぎる

A

vượt qua, quá (thời gian, mức độ) (v-ji) (すぎる)「QUÁ」

378
Q

過去

A

quá khứ (n) (かこ)「QUÁ KHỨ」

379
Q

過度

A

quá mức, thái quá (n/a-na) (かど)「QUÁ ĐỘ」

380
Q

速い

A

nhanh (a-i) (はやい)「TỐC」

381
Q

速さ

A

tốc độ, sự nhanh (n) (はやさ)「TỐC」

382
Q

早速

A

ngay lập tức (adv) (さっそく)「TẢO TỐC」

383
Q

逃す

A

để vuột mất, bỏ lỡ (v-ta) (のがす)「ĐÀO」

384
Q

逃げる

A

chạy trốn, bỏ chạy (v-ji) (にげる)「ĐÀO」

385
Q

逃げ出す

A

chạy trốn khỏi (v-ji) (にげだす)「ĐÀO XUẤT」

386
Q

逃走

A

đào tẩu, chạy trốn (n/v-suru) (とうそう)「ĐÀO TẨU」

387
Q

迷う

A

lạc đường, phân vân (v-ji) (まよう)「MÊ」

388
Q

迷子

A

trẻ lạc (n) (まいご)「MÊ TỬ」

389
Q

迷惑

A

phiền toái, rắc rối (n/a-na) (めいわく)「MÊ HOẶC」

390
Q

迷惑をかける

A

gây phiền toái (phrase) (めいわくをかける)「MÊ HOẶC」

391
Q

遊び

A

trò chơi, sự vui chơi (n) (あそび)「DU」

392
Q

遊ぶ

A

chơi, vui chơi (v-ji) (あそぶ)「DU」

393
Q

周遊バス

A

xe buýt vòng quanh (n) (しゅうゆうバス)「CHU DU」

394
Q

遊園地

A

khu vui chơi (n) (ゆうえんち)「DU VIÊN ĐỊA」

395
Q

追う

A

đuổi theo (v-ta) (おう)「TRUY」

396
Q

追いかける

A

đuổi bắt, theo đuổi (v-ta) (おいかける)「TRUY」

397
Q

追いつく

A

đuổi kịp, bắt kịp (v-ji) (おいつく)「TRUY」

398
Q

追いこす

A

vượt qua (v-ta) (おいこす)「TRUY」

399
Q

追加(する)

A

bổ sung, thêm vào (n/v-suru) (ついか(する))「TRUY GIA」

400
Q

込む

A

đông đúc, chật chội (v-ji) (こむ)「NHẬP」

401
Q

込める

A

nạp vào, bao gồm (v-ta) (こめる)「NHẬP」

402
Q

心を込める

A

dồn tâm huyết, dốc lòng (exp) (こころをこめる)「TÂM NHẬP」

403
Q

申し込む

A

đăng ký, yêu cầu (v-ta) (もうしこむ)「THÂN NHẬP」

404
Q

会議

A

cuộc họp, hội nghị (n) (かいぎ)「HỘI NGHỊ」

405
Q

議会

A

nghị viện (n) (ぎかい)「NGHỊ HỘI」

406
Q

議事

A

sự thảo luận, nghị sự (n) (ぎじ)「NGHỊ SỰ」

407
Q

知識

A

tri thức, kiến thức (n) (ちしき)「TRI THỨC」

408
Q

意識

A

ý thức (n) (いしき)「Ý THỨC」

409
Q

常識

A

thường thức, lẽ thường (n) (じょうしき)「THƯỜNG THỨC」

410
Q

意識がない

A

mất ý thức (exp) (いしきがない)「Ý THỨC」

411
Q

常識がない

A

thiếu lẽ thường, vô ý thức (exp) (じょうしきがない)「THƯỜNG THỨC」

412
Q

論文

A

luận văn, bài luận (n) (ろんぶん)「LUẬN VĂN」

413
Q

理論

A

lý luận (n) (りろん)「LÝ LUẬN」

414
Q

理論的

A

mang tính lý luận (a-na) (りろんてき)「LÝ LUẬN ĐÍCH」

415
Q

論理

A

logic, sự hợp lý (n) (ろんり)「LUẬN LÝ」

416
Q

論理的

A

mang tính logic (a-na) (ろんりてき)「LUẬN LÝ ĐÍCH」

417
Q

相談

A

trao đổi, thảo luận (n/v-suru) (そうだん)「TƯƠNG ĐÀM」

418
Q

冗談

A

chuyện đùa, lời nói đùa (n) (じょうだん)「NHŨNG ĐÀM」

419
Q

談判

A

đàm phán (n/v-suru) (だんぱん)「ĐÀM PHÁN」

420
Q

記す

A

ghi chép (v-ta) (しるす)「KÝ」

421
Q

日記

A

nhật ký (n) (にっき)「NHẬT KÝ」

422
Q

記録

A

ghi chép, kỷ lục (n/v-suru) (きろく)「KÝ LỤC」

423
Q

記録表

A

bảng ghi chép (n) (きろくひょう)「KÝ LỤC BIỂU」

424
Q

警察

A

cảnh sát (n) (けいさつ)「CẢNH SÁT」

425
Q

警察犬

A

chó nghiệp vụ (n) (けいさつけん)「CẢNH SÁT KHUYỂN」

426
Q

警官

A

cảnh sát, công an (n) (けいさつけん)「CẢNH QUAN」

427
Q

警報

A

cảnh báo (n) (けいかん)「CẢNH BÁO」

428
Q

認める

A

thừa nhận, chấp nhận (v-ta) (けいほう)「NHẬN」

429
Q

確認

A

xác nhận (n/v-suru) (みとめる)「XÁC NHẬN」

430
Q

認定

A

chứng nhận, công nhận (n/v-suru) (かくにん)「NHẬN ĐỊNH」

431
Q

認定証

A

giấy chứng nhận (n) (にんてい)「NHẬN ĐỊNH CHỨNG」

432
Q

調べる

A

điều tra, tìm hiểu (v-ta) (にんていしょう)「ĐIỀU」

433
Q

調査

A

điều tra (n/v-suru) (しらべる)「ĐIỀU TRA」

434
Q

調子

A

tình trạng, trạng thái (n) (ちょうさ)「ĐIỀU TỬ」

435
Q

調子に乗る

A

quá trớn, hưng phấn quá mức (exp) (ちょうさ)「ĐIỀU TỬ THỪA」

436
Q

体調

A

tình trạng sức khỏe (n) (ちょうし)「THỂ ĐIỀU」

437
Q

誤り

A

lỗi sai (n) (ちょうしにのる)「NGỘ」

438
Q

誤る

A

nhầm lẫn (v-ta) (たいちょう)「NGỘ」

439
Q

正誤

A

đúng sai (n) (あやまり)「CHÍNH NGỘ」

440
Q

誤字

A

lỗi chữ, lỗi đánh máy (n) (あやまる)「NGỘ TỰ」

441
Q

許す

A

tha thứ, cho phép (v-ta) (せいご)「HỨA」

442
Q

免許

A

giấy phép, bằng cấp (n) (ごじ)「MIỄN HỨA」

443
Q

免許証

A

giấy phép lái xe (n) (ゆるす)「MIỄN HỨA CHỨNG」

444
Q

許可

A

cho phép, phê duyệt (n/v-suru) (めんきょ)「HỨA KHẢ」

445
Q

許可証

A

giấy phép (n) (めんきょしょう)「HỨA KHẢ CHỨNG」

446
Q

訪れる

A

ghé thăm, đến thăm (v-ta) (きょか)「PHÓNG」

447
Q

訪ねる

A

ghé thăm, viếng thăm (v-ta) (きょかしょう)「PHÓNG」

448
Q

訪問

A

thăm hỏi, ghé thăm (n/v-suru) (おとずれる)「PHÓNG VẤN」

449
Q

訪日(する)

A

đến Nhật (n/v-suru) (たずねる)「PHÓNG NHẬT」