GOI (main words) Flashcards

1
Q

親類

A

(n) họ hàng (しんるい)「THÂN LOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

夫婦

A

(n) vợ chồng(ふうふ)「PHU PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

親子

A

(n) cha con, mẹ con(おやこ)「THÂN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

姉妹

A

(n) chị em(しまい)「TỈ MỤI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いとこ

A

(n) anh chị em họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

先祖

A

(n) tổ tiên(せんぞ)「TIÊN TỔ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

叔父

A

(n) chú, bác trai(おじ)「THÚC PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

父親

A

(n) bố(ちちおや)「PHỤ THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

長男

A

(n) con trai cả(ちょうなん)「TRƯỞNG NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

次男

A

(n) con trai thứ(じなん)「THỨ NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

末っ子

A

(n) con út (すえっこ)「MẠT TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

一人っ子

A

(n) con một(ひとりっこ)「NHẤT NHÂN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

おい

A

(n) cháu trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

尊重(する)

A

(n/v-suru) tôn trọng(そんちょう)「TÔN TRỌNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

連れる

A

(v-ta) dẫn theo, đi theo(つれる)「LIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

似る

A

(v-ji) giống với(にる)「TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

そっくり(な)

A

(a-na) giống như đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

知人

A

(n) người quen(ちじん)「TRI NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

友情

A

(n) tình bạn(ゆうじょう)「HỮU TÌNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

親友

A

(n) bạn thân(しんゆう)「THÂN HỮU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

仲間

A

(n) bạn bè, đồng nghiệp(なかま)「TRỌNG GIAN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

幼なじみ

A

(n) bạn thủa nhỏ(おさななじみ)「ẤU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

メンバー

A

(n) thành viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

仲良し

A

(n) bạn bè tốt, mối quan hệ tốt(なかよし)「TRỌNG LƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

親しい

A

(a-i) thân thiết(したしい)「THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

つなぐ(繋ぐ)

A

(v-ta) thông, nối, nắm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

祝う

A

(v-ta) ăn mừng, chúc mừng(いわう)「CHÚC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

遠慮(する)

A

(n/v-suru) khách sáo, giữ kẽ(えんりょ)「VIỄN LỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

当時

A

(n) vào lúc đó(とうじ)「ĐƯƠNG THÌ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

別々(な)

A

(n/a-na) riêng biệt, riêng lẽ, từng cái(べつべつ)「BIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

恋愛

A

(n) tình yêu(れんあい)「LUYẾN ÁI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

彼氏

A

(n) bạn trai(かれし)「BỈ THỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

出会い

A

(n) cuộc gặp gỡ(であい)「XUẤT HỘI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

お見合い(する)

A

(n/v-suru) xem mắt(おみあい)「KIẾN HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

交際(する)

A

(n/v-suru) kết giao, giao thiệp(こうさい)「GIAO TẾ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

記念(する)

A

(n/v-suru) kỷ niệm, tưởng nhớ(きねん)「KÍ NIỆM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

存在(する)

A

(n/v-suru) tồn tại(そんざい)「TỒN TẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

秘密

A

(n) bí mật(ひみつ)「BÍ MẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

けんか(する)(喧嘩)

A

(n/v-suru) cãi vã, tranh cãi「HUYÊN HOA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

言い返す

A

(v-ta) đối đáp lại, cãi lại(いいかえす)「NGÔN PHẢN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

謝る

A

(v-ta) xin lỗi(あやまる)「TẠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

仲直り(する)

A

(n/v-suru) hoà giải(なかなおり)「TRỌNG TRỰC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

もてる(持てる)

A

(v-ji) đào hoa「TRÌ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

ふる(振る)

A

(v-ta) từ chối, khước từ (tình cảm)「CHẤN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

相手

A

(n) đối phương, đối tác(あいて)「ĐỐI THỦ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

味方

A

(n) đồng minh, người cùng phe, người cùng chí hướng(みかた)「VỊ PHƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

悪口

A

(n) nói xấu(わるぐち)「ÁC KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

我々

A

(pron) chúng tôi, chúng ta (trang trọng)(われわれ)「NGÃ KÉP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

助ける

A

(v-ta) cứu, giúp đỡ(たすける)「TRỢ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

支える

A

(v-ta) hỗ trợ, nâng đỡ(ささえる)「CHI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

誘う

A

(v-ta) mời, rủ rê(さそう)「DỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

断る

A

(v-ta) từ chối(ことわる)「ĐOẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

待ち合わせる

A

(v) hẹn gặp(まちあわせる)「ĐÃI HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

交換(する)

A

(n/v-suru) trao đổi(こうかん)「GIAO HOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

交流(する)

A

(n/v-suru) giao lưu(こうりゅう)「GIAO LƯU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

(を)預ける

A

(v-ta) gửi (ai đó) trông, giữ hộ(あずける)「DỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

(を)預かる

A

(v-ta) trông, giữ hộ (ai đó)(あずかる)「DỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

かわいがる

A

(v-ta) yêu thương, cưng chiều (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

甘やかす

A

(v-ta) nuông chiều(あまやかす)「CAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

抱く

A

(v-ta) ôm ấp, bồng bế(だく)「BAO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

話しかける

A

(v-ta) bắt chuyện(はなしかける)「THOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

無視(する)

A

(n/v-suru) phớt lờ, làm ngơ(むし)「VÔ THỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

振り向く

A

(v) ngoảnh lại, ngoáy đầu lại(ふりむく)「CHẤN HƯỚNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

与える

A

(v-ta) trao, cho, đem lại, gây ra(あたえる)「DỮ, DỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

まね(する)

A

(n/v-suru) bắt chước (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

しょっちゅう

A

(adv) thường xuyên (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

たびたび

A

(adv) nhiều lần (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

たまに

A

(adv) thỉnh thoảng (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

たまたま

A

(adv) tình cờ, ngẫu nhiên (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

めったに

A

(adv) hiếm khi (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

しばらく

A

(adv) một lúc, một thời gian ngắn (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

名字

A

(n) họ (trong họ tên)(みょうじ)「DANH TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

性別

A

(n) giới tính(せいべつ)「TÍNH BIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

年齢

A

(n) tuổi tác(ねんれい)「NIÊN LINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

高齢

A

(n) tuổi cao(こうれい)「CAO LINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

老人

A

(n) người già (học thuật, lạnh lùng, văn viết)(ろうじん)「LÃO NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

出身

A

(n) nguồn gốc của một người (vd: thành phố, quốc gia, trường học)(しゅっしん)「XUẤT THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

生まれ

A

(n) sự ra đời, nơi sinh(うまれ)「SINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

育ち

A

(n) sự lớn lên, trưởng thành(そだち)「DỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

行儀

A

(n) tác phong, hành vi, cách cư xử(ぎょうぎ)「HÀNH NGHI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

個人

A

(n) cá nhân(こじん)「CÁ NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

アドレス

A

(n) địa chỉ (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

本人

A

(n) bản thân, người được nói đến(ほんにん)「BẢN NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

独身

A

(n) độc thân(どくしん)「ĐỘC THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

主婦

A

(n) nội trợ(しゅふ)「CHỦ PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

フリーター

A

(n) lao động tự do (freeter) (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

無職

A

(n) thất nghiệp(むしょく)「VÔ CHỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

いただく

A

(v-ta) nhận (khiêm nhường ngữ của もらう) (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

くださる

A

(v) nhận (tôn kính ngữ của くれる) (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

差し上げる

A

(v-ta) tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)(さしあげる)「SAI THƯỢNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

先一昨日

A

(n) hôm kìa (3 ngày trước)(さきおととい)「TIÊN NHẤT TẠC NHẬT 」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

一昨日

A

(n) hôm kia(おととい/いっさくじつ)「NHẤT TẠC NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

本日

A

(n) hôm nay (kính ngữ của 今日)(ほんじつ)「BỔN NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

明々後日

A

(n) ngày kia (3 ngày sau)(しあさって)「MINH HẬU NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

翌日

A

(n) ngày tiếp theo (sau một mốc thời gian quy định)(よくじつ)「DỰC NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

先日

A

(n) vài ngày trước (=この間)(せんじつ)「TIÊN NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

再来週

A

(n) 2 tuần sau(さらいしゅう)「TÁI LAI CHU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

先々週

A

(n) 2 tuần trước(せんせんしゅう)「TIÊN CHU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

上旬

A

(n) 10 ngày đầu tháng(じょうじゅん)「THƯỢNG TUẦN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

中旬

A

(n) 10 ngày giữa tháng(ちゅうじゅん)「TRUNG TUẦN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

下旬

A

(n) 10 ngày cuối tháng(げじゅん)「HẠ TUẦN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

未来

A

(n) tương lai(みらい)「VỊ LAI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

数日

A

(n) vài ngày(すうじつ)「SỔ NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

〜以降

A

(n) kể từ sau ~ (một mốc thời gian, không bao gồm mốc thời gian đó)(〜いこう)「DĨ HÀNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

深夜

A

(n) đêm khuya(しんや)「THÂM DẠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

朝食

A

(n) bữa sáng(ちょうしょく)「TRIÊU THỰC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

昼食

A

(n) bữa trưa(ちゅうしょく)「TRÚ THỰC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

夕食

A

(n) bữa tối(ゆうしょく)「TỊCH THỰC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

デザート

A

(n) món tráng miệng (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

おやつ

A

(n) bữa phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

おかず

A

(n) đồ ăn kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

食欲

A

(n) sự thèm ăn(しょくよく)「THỰC DỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

バランス

A

(n) sự cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

A

(n) số lượng(りょう)「LƯỢNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

自炊(する)

A

(n/v-suru) tự nấu ăn(じすい)「TỰ XUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

奢る

A

(v-ta) bao, đãi (một bữa ăn)(おごる)「XA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

注文(する)

A

(n/v-suru) gọi món(ちゅうもん)「CHÚ VĂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

乾杯(する)

A

(n/v-suru) cụng ly(かんぱい)「HOÀN MẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

お代わり(する)

A

(n/v-suru) thêm phần ăn/phần uống nữa(おかわり)「ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

A

(n) cái nồi(なべ)「OA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

炊飯器

A

(n) nồi cơm điện(すいはんき)「XUY PHẠN KHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

フライパン

A

(n) cái chảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

電子レンジ

A

(n) lò vi sóng(でんしれんじ)「ĐIỆN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

まな板

A

(n) thớt(まないた)「BẢN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

包丁

A

(n) con dao làm bếp(ほうちょう)「BAO ĐINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

お玉

A

(n) vá múc canh(おたま)「NGỌC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

しゃもじ

A

(n) muôi xới cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

大さじ

A

(n) thìa to(おおさじ)「ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

アルミホイル

A

(n) giấy bạc nhôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

おしぼり

A

(n) khăn ướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

食器

A

(n) dụng cụ ăn uống(しょっき)「THỰC KHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

グラス

A

(n) ly, cốc (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

調味料

A

(n) gia vị(ちょうみりょう)「ĐIỀU VỊ LIÊU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

サラダ油

A

(n) dầu salad(さらだあぶら)「DU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

食品

A

(n) thực phẩm(しょくひん)「THỰC PHẨM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

刻む

A

(v-ta) khắc, chạm khắc, thái rau quả(きざむ)「KHẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

割る

A

(v-ta) làm vỡ, tách ra (vỏ trứng)(わる)「CÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

(皮を)むく(剥く)

A

(v-ta) gọt, lột (vỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

加える

A

(v-ta) thêm vào(くわえる)「GIA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

くるむ(包む)

A

(v-ta) gói chặt lại, bao phủ, có thể là cuốn quanh vật gì đó (thường chỉ hành động bao phủ mạnh mẽ)「BAO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

握る

A

(v-ta) nắm, túm(にぎる)「ÁC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

塗る

A

(v-ta) bôi, quét(ぬる)「ĐỒ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

取り出す

A

(v-ta) lấy ra(とりだす)「THỦ XUẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

注ぐ

A

(v-ta) rót, đổ(そそぐ)「CHÚ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

味見(する)

A

(n/v-suru) nếm thử(あじみ)「VỊ KIẾN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

分ける

A

(v-ta) chia ra(わける)「PHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

切らす

A

(v-ta) dùng hết, hết hàng(きらす)「THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

冷凍(する)

A

(n/v-suru) đông lạnh(れいとう)「LÃNH ĐỐNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

噛む

A

(v-ta) nhai, cắn(かむ)「GIẢO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

残す

A

(v-ta) để lại, chừa lại(のこす)「TÀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

もったいない

A

(a-i) lãng phí, tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

済ます

A

(v-ta) hoàn thành, làm xong (tương đương 済ませる nhưng ít được sử dụng hơn)(すます)「TẾ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

少々

A

(adv) một chút, một lát(しょうしょう)「THIỂU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

手間

A

(n) công sức, thời gian(てま)「THỦ GIAN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

手軽な

A

(a-na) nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng(てがるな)「THỦ KHINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

ぬるい

A

(a-i) ấm (không đủ nóng mà cũng không lạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

水分

A

(n) hơi nước, thành phần nước, hàm lượng nước(すいぶん)「THỦY PHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

塩辛い

A

(a-i) mặn(しおからい)「DIÊM TÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

すっぱい

A

(a-i) chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

腐る

A

(v-ji) thối, hỏng(くさる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

出来上がり

A

(n) sự hoàn thành, làm xong(できあがり)「XUẤT LAI THƯỢNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

温める

A

(v-ta) làm ấm, hâm nóng đồ vật (nhiệt độ vừa phải)(あたためる)「ÔN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

熱する

A

(v-ji) làm nóng, đun nóng đồ vật (nhiệt độ cao; dùng trong nấu ăn, cảm xúc, mô tả chung chung)(ねっする)「NHIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

揚げる

A

(v-ta) chiên, rán(あげる)「DƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

焦げる

A

(v-ji) bị cháy khét(こげる)「TIÊU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

蒸す

A

(v-ta) chưng, hấp(むす)「CHƯNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

茹でる

A

(v-ta) luộc(ゆでる)「NHƯ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

煮る

A

(v-ta) nấu (có nêm gia vị)(にる)「CHỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

沸かす

A

(v-ta) đun sôi(わかす)「PHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

清潔な

A

(a-na) thanh khiết, sạch sẽ(せいけつな)「THANH KHIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

ほうき

A

(n) cây chổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

ちりとり

A

(n) đồ hốt rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

雑巾

A

(n) khăn lau, giẻ lau(ぞうきん)「TẠP CÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

掃除機

A

(n) máy hút bụi(そうじき)「TẢO TRỪ KI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

洗剤

A

(n) bột giặt, chất tẩy rửa(せんざい)「TẨY TỄ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

たたむ

A

(v-ta) gấp, gập, xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

干す

A

(v-ta) phơi khô(ほす)「KIỀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

乾燥(する)

A

(n/v-suru) trở nên khô (một cách tự nhiên), sấy khô(かんそう)「KIỀN TÁO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

アイロン

A

(n) bàn ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

育児

A

(n) việc chăm sóc con (mang tính học thuật, trang trọng, tập trung vào trách nhiệm và kỹ thuật trong việc nuôi dạy trẻ)(いくじ)「DỤC NHI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

散らかる

A

(v-ji) bừa bộn (v-ji)(ちらかる)「TÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

こぼれる

A

(v-ji) bị tràn, bị đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

かび

A

(n) nấm mốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

ほこり

A

(n) bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

臭う

A

(v-ji) bốc mùi, có mùi khó chịu(におう)「XÚ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

汚れ

A

(n) vết bẩn(よごれ)「Ô」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

敷く

A

(v-ta) trải ra, lót(しく)「PHU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

生ごみ

A

(n) rác thải sinh hoạt(なまごみ)「SINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

空き缶

A

(n) lon rỗng(あきかん)「KHÔNG PHỮU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

A

(n) sợi chỉ(いと)「MỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

住まい

A

(n) nơi ở, chỗ ở(すまい)「TRÚ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

実家

A

(n) nhà cha mẹ đẻ(じっか)「THỰC GIA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

家賃

A

(n) tiền thuê nhà(やちん)「GIA NHẪM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

内側

A

(n) mặt trong(うちがわ)「NỘI TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

日当たり

A

(n) hướng nắng, nơi có ánh sáng mặt trời(ひあたり)「NHẬT ĐƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

居間

A

(n) phòng khách(いま)「CƯ GIAN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

天井

A

(n) trần nhà(てんじょう)「THIÊN TỈNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

A

(n) sàn nhà(ゆか)「SÀNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

カーぺット

A

(n) thảm trải sàn (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
200
Q

ざぶとん

A

(n) đệm ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
201
Q

ソファー

A

(n) ghế sofa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
202
Q

どかす

A

(v-ta) loại bỏ, dời (cái gì đó) ra khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
203
Q

家電

A

(n) đồ điện gia dụng(かでん)「GIA ĐIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
204
Q

コンセント

A

(n) ổ cắm điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
205
Q

スイッチ

A

(n) công tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
206
Q

クーラー

A

(n) máy lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
207
Q

ドライヤー

A

(n) máy sấy tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
208
Q

暖める

A

(v-ta) làm ấm, làm nóng (không khí)(あたためる)「NOÃN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
209
Q

蛇口

A

(n) vòi nước(じゃぐち)「XÀ KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
210
Q

(お)札

A

(n) tiền giấy((お)さつ)「TRÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
211
Q

コイン

A

(n) tiền xu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
212
Q

小銭

A

(n) tiền lẻ(こぜに)「TIỂU TIỀN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
213
Q

生活費

A

(n) chi phí sinh hoạt (tiền ăn uống, tiền nhà, đi lại,…)(せいかつひ)「SINH HOẠT PHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
214
Q

食費

A

(n) chi phí ăn uống(しょくひ)「THỰC PHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
215
Q

公共料金

A

(n) chi phí dịch vụ công cộng (điện, nước, ga, internet, điện thoại,…)(こうきょうりょうきん)「CÔNG CỘNG LIỆU KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
216
Q

光熱費

A

(n) chi phí điện và nhiên liệu(こうねつひ)「QUANG NHIỆT PHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
217
Q

水道代

A

(n) tiền nước(すいどうだい)「THỦY ĐẠO ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
218
Q

交際費

A

(n) chi phí giao thiệp, chi phí quan hệ xã hội(こうさいひ)「GIAO TẾ PHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
219
Q

(お)こづかい

A

(n) tiền tiêu vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
220
Q

キャッシュカード

A

(n) thẻ ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
221
Q

暗証番号

A

(n) mã pin(あんしょうばんごう)「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
222
Q

預金(する)

A

(n) gửi tiền ngân hàng(よきん)「DỰ KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
223
Q

貯金(する)

A

(n) tiền tiết kiệm(ちょきん)「TRỮ KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
224
Q

送金(する)

A

(n/v-suru) chuyển tiền(そうきん)「TỐNG KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
225
Q

振り込む

A

(v-ta) chuyển khoản(ふりこむ)「CHẤN VU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
226
Q

引き出す

A

(v-ta) rút tiền(ひきだす)「DẪN XUẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
227
Q

節約(する)

A

(n/v-suru) tiết kiệm (tài nguyên, tiền bạc để giảm thiểu lãnh phí)(せつやく)「TIẾT ƯỚC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
228
Q

割り勘

A

(n) việc chia nhau thanh toán tiền(わりかん)「CÁT KHÁM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
229
Q

レンタル(する)

A

(n/v-suru) thuê, mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
230
Q

支払う

A

(v-ta) trả tiền(しはらう)「CHI PHẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
231
Q

ためる

A

(v-ta) tích luỹ, dành dụm (tiền, điểm, kinh nghiệm, …) (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
232
Q

売り切れ

A

(n) hết hàng do bán hết (liên quan đến hành vi mua bán)(うりきれ)「MẠI THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
233
Q

請求書

A

(n) hóa đơn yêu cầu thanh toán(せいきゅうしょ)「THỈNH CẦU THƯ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
234
Q

領収書

A

(n) biên lai(りょうしゅうしょ)「LĨNH THU THƯ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
235
Q

現金

A

(n) tiền mặt(げんきん)「HIỆN KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
236
Q

代金

A

(n) tiền hàng(だいきん)「ĐẠI KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
237
Q

合計(する)

A

(n/v-suru) tổng cộng(ごうけい)「HỢP KẾ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
238
Q

税込み

A

(n) bao gồm thuế(ぜいこみ)「THUẾ VU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
239
Q

割引

A

(n) sự giảm giá(わりびき)「CÁT DẪN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
240
Q

半額

A

(n) nửa giá (tập trung vào mức giá)(はんがく)「BÁN NGẠCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
241
Q

無料

A

(n) sự miễn phí(むりょう)「VÔ LIÊU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
242
Q

A

(n) sự có lợi, có lãi(とく)「ĐẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
243
Q

無駄(な)

A

(n/a-na) vô ích, vô nghĩa, không hiệu quả(むだな)「VÔ ĐÀ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
244
Q

レジ袋

A

(n) túi nilon tại quầy thu ngân(レジぶくろ)「ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
245
Q

定休日

A

(n) ngày nghỉ định kỳ(ていきゅうび)「ĐỊNH HƯU NHẬT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
246
Q

覚ます

A

(v-ta) đánh thức(さます)「GIÁC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
247
Q

年/夜が明ける

A

(exp) bình minh, trời sáng / hết năm (tương tự 終わる)(よる/としがあける)「DẠ MINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
248
Q

夜ふかし(する)

A

(n/v-suru) (việc) thức khuya(よふかし)「DẠ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
249
Q

支度(する)

A

(n/v-suru) (việc) chuẩn bị(したく)「CHI ĐỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
250
Q

合わせる

A

(v-ta) kết hợp(あわせる)「HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
251
Q

しまう

A

(v-ta) cất đi, cất giữ, lưu trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
252
Q

(ひげを)そる

A

(v-ta) cạo (râu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
253
Q

(髪を)とかす

A

(v-ta) chải (tóc)((かみを)とかす)「PHÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
254
Q

揃える

A

(v-ta) sắp xếp một cách trật tự, thống nhất, đồng đều, chỉnh chu (đa phần dùng hiragana nhưng cũng có một số ít dùng kanji)(そろえる)「TIỄN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
255
Q

ぐっすり(と)

A

(adv) ngủ ngon giấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
256
Q

昼寝(する)

A

(n/v-suru) (việc) ngủ trưa(ひるね)「TRÚ TẨM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
257
Q

腰掛ける

A

(v-ji) ngồi (ngồi tạm, ngồi nghỉ trong thời gian ngắn)(こしかける)「YÊU QUẢI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
258
Q

(日が)暮れる

A

(v-ji) hoàng hôn, hết ngày (nghĩa đen là mặt trời lặn)((ひが)くれる)「NHẬT MỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
259
Q

相変わらず

A

(adv) như thường lệ(あいかわらず)「TƯƠNG BIẾN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
260
Q

普段

A

(n) thường ngày, hàng ngày (trạng thái hoặc thói quen thông thường, không đặc biệt, văn nói)(ふだん)「PHỔ ĐOẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
261
Q

撫でる

A

(v-ta) xoa, vuốt(なでる)「PHỦ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
262
Q

電源

A

(n) nguồn điện(でんげん)「ĐIỆN NGUYÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
263
Q

充電(する)

A

(n/v-suru) sạc điện(じゅうでん)「SUNG ĐIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
264
Q

セット(する)

A

(n/v-suru) cài đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
265
Q

お喋り(する)

A

(n/v-suru) trò chuyện(おしゃべり)「ĐIỆP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
266
Q

リラックス(する)

A

(n/v-suru) thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
267
Q

日常

A

(adv) thường nhật (hoạt động lặp lại hằng ngày, trang trọng, văn viết)(にちじょう)「NHẬT THƯỜNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
268
Q

出迎え

A

(n) việc nghênh đón; đón tiếp; đi đón ai đó ở sân bay, nhà ga,…(でむかえ)「XUẤT NGHÊNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
269
Q

見送り

A

(n) việc tiễn, đưa tiễn(みおくり)「KIẾN TỐNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
270
Q

郵送(する)

A

(n/v-suru) (việc) gửi bằng đường bưu điện(ゆうそう)「BƯU TỐNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
271
Q

宛名

A

(n) tên người nhận(あてな)「UYỂN DANH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
272
Q

留守番電話

A

(n) điện thoại trả lời tự động, hộp thư thoại(るすばんでんわ)「LƯU THỦ PHIÊN ĐIỆN THOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
273
Q

解く

A

(v-ta) tháo ra, gỡ (dây, nút thắt,…) (thường dùng hiragana hơn)(ほどく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
274
Q

混雑(する)

A

(n/v-suru) đông đúc, tắc nghẽn(こんざつ)「HỖN TẠP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
275
Q

行列

A

(n) hàng người, đoàn người(ぎょうれつ)「HÀNH LIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
276
Q

入館料

A

(n) phí vào cửa(にゅうかんりょう)「NHẬP QUÁN LIÊU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
277
Q

建つ

A

(v-ji) được xây dựng(たつ)「KIẾN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
278
Q

目印

A

(n) dấu hiệu, mốc(めじるし)「MỤC ẤN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
279
Q

ライト

A

(n) đèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
280
Q

コンクリート

A

(n) bê tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
281
Q

移転(する)

A

(n/v-suru) chuyển địa điểm(いてん)「DI CHUYỂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
282
Q

工事

A

(n) xây dựng(こうじ)「CÔNG SỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
283
Q

商店街

A

(n) khu phố mua sắm(しょうてんがい)「THƯƠNG ĐIẾM NHAI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
284
Q

高層

A

(n) cao tầng(こうそう)「CAO TẦNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
285
Q

水族館

A

(n) thủy cung(すいぞくかん)「THỦY TỘC QUÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
286
Q

博物館

A

(n) viện bảo tàng(はくぶつかん)「BÁC VẬT QUÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
287
Q

老人ホーム

A

(n) viện dưỡng lão(ろうじんホーム)「LÃO NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
288
Q

タワー

A

(n) tháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
289
Q

居酒屋

A

(n) quán rượu kiểu Nhật(いざかや)「CƯ TỬU ỐC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
290
Q

八百屋

A

(n) cửa hàng rau(やおや)「BÁT BÁCH ỐC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
291
Q

空き地

A

(n) đất trống(あきち)「KHÔNG ĐỊA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
292
Q

出入り口

A

(n) lối ra vào(でいりぐち)「XUẤT NHẬP KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
293
Q

自動ドア

A

(n) cửa tự động(じどうドア)「TỰ ĐỘNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
294
Q

ホール

A

(n) hội trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
295
Q

正面

A

(n) mặt trước, chính diện(しょうめん)「CHÍNH DIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
296
Q

そば

A

(n) bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
297
Q

地方

A

(n) địa phương(ちほう)「ĐỊA PHƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
298
Q

地域

A

(n) khu vực(ちいき)「ĐỊA VỰC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
299
Q

郊外

A

(n) ngoại ô(こうがい)「GIAO NGOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
300
Q

中心

A

(n) trung tâm(ちゅうしん)「TRUNG TÂM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
301
Q

人込み

A

(n) đám đông(ひとごみ)「NHÂN VU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
302
Q

徒歩

A

(n) đi bộ(とほ)「ĐỒ BỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
303
Q

ぶらぶら(する)

A

(adv/v-suru) lang thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
304
Q

うろうろ(する)

A

(adv/v-suru) đi loanh quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
305
Q

通りかかる

A

(v-ji) đi ngang qua(とおりかかる)「THÔNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
306
Q

通り過ぎる

A

(v-ji) đi qua, vượt qua(とおりすぎる)「THÔNG QUA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
307
Q

方向

A

(n) hướng, phương hướng(ほうこう)「PHƯƠNG HƯỚNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
308
Q

距離

A

(n) khoảng cách(きょり)「CỰ LY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
309
Q

遠回り

A

(n) đi đường vòng(とおまわり)「VIỄN HỒI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
310
Q

近道(する)

A

(n/v-suru) đường tắt(ちかみち)「CẬN ĐẠO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
311
Q

追う

A

(v-ta) đuổi theo(おう)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
312
Q

追いかける

A

(v-ta) theo đuổi(おいかける)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
313
Q

追いつく

A

(v-ji) đuổi kịp(おいつく)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
314
Q

追い越す

A

(v-ta) vượt qua(おいこす)「TRUY VIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
315
Q

突き当たり

A

(n) cuối đường(つきあたり)「ĐỘT ĐƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
316
Q

立ち止まる

A

(v-ji) dừng lại(たちどまる)「LẬP CHỈ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
317
Q

(道を)横切る

A

(v-ta) băng qua (đường)((みちを)よこぎる)「HOÀNH THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
318
Q

見かける

A

(v-ta) nhìn thấy, bắt gặp(みかける)「KIẾN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
319
Q

往復

A

(n) khứ hồi(おうふく)「VÃNG PHỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
320
Q

各駅停車

A

(n) tàu dừng ở tất cả các ga(かくえきていしゃ)「CÁC DỊCH ĐÌNH XA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
321
Q

急行

A

(n) tàu nhanh(きゅうこう)「CẤP HÀNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
322
Q

行き先

A

(n) điểm đến(いきさき)「HÀNH TIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
323
Q

始発

A

(n) chuyến đầu tiên(しはつ)「THỦY PHÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
324
Q

終点

A

(n) ga cuối(しゅうてん)「CHUNG ĐIỂM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
325
Q

経由(する)

A

(n) quá cảnh(けいゆ)「KINH DO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
326
Q

定期券

A

(n) vé định kỳ, vé tháng(ていきけん)「ĐỊNH KỲ KHOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
327
Q

有効期限

A

(n) thời hạn hiệu lực(ゆうこうきげん)「HỮU HIỆU KÌ HẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
328
Q

窓口

A

(n) quầy giao dịch(まどぐち)「SONG KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
329
Q

通路側

A

(n) phía lối đi(つうろがわ)「THÔNG LỘ TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
330
Q

改札

A

(n) soát vé(かいさつ)「CẢI TRÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
331
Q

指定席

A

(n) ghế chỉ định(していせき)「CHỈ ĐỊNH TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
332
Q

アナウンス

A

(n/v-suru) thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
333
Q

車掌

A

(n) nhân viên phụ tàu(しゃしょう)「XA CHƯỞNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
334
Q

ホーム

A

(n) sân ga (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
335
Q

線路

A

(n) đường ray(せんろ)「TUYẾN LỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
336
Q

踏切

A

(n) thanh chắn tàu(ふみきり)「ĐẠP THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
337
Q

乗り遅れる

A

(v-ji) lỡ tàu, lỡ xe(のりおくれる)「THỪA TRÌ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
338
Q

乗り換える

A

(v-ta) đổi tàu, đổi xe(のりかえる)「THỪA HOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
339
Q

乗り越す

A

(v-ta) đi vượt qua(のりこす)「THỪA VIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
340
Q

乗り過ごす

A

(v-ta) đi quá, đi lố(のりすごす)「THỪA QUÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
341
Q

バス停

A

(n) trạm xe buýt(バスてい)「ĐÌNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
342
Q

乗車口

A

(n) cửa lên xe(じょうしゃぐち)「THỪA XA KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
343
Q

乗客

A

(n) hành khách(じょうきゃく)「THỪA KHÁCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
344
Q

発車する

A

(v-suru) xuất phát(はっしゃする)「PHÁT XA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
345
Q

通過する

A

(v-suru) đi qua(つうかする)「THÔNG QUÁ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
346
Q

交通費

A

(n) chi phí đi lại(こうつうひ)「GIAO THÔNG PHÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
347
Q

バス代

A

(n) tiền vé xe buýt(バスだい)「BUS ĐẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
348
Q

払い戻す

A

(v-ta) hoàn trả tiền(はらいもどす)「PHẤT LỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
349
Q

定員

A

(n) sức chứa, số người tối đa(ていいん)「ĐỊNH VIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
350
Q

満員

A

(n) đông người, đầy người(まんいん)「MÃN VIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
351
Q

ぎっしり(と)

A

(adv) chật kín, đầy ắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
352
Q

すく

A

(v-ji) vắng vẻ (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
353
Q

がらがらな

A

(a-na) trống không (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
354
Q

時刻

A

(n) thời gian(じこく)「THỜI KHẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
355
Q

優先席

A

(n) ghế ưu tiên(ゆうせんせき)「ƯU TIÊN TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
356
Q

立ち上がる

A

(v-ji) đứng lên(たちあがる)「LẬP THƯỢNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
357
Q

ゆずる

A

(v-ta) nhường (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
358
Q

かかる

A

(v-ji) mất (thời gian, chi phí) (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
359
Q

ブレーキ

A

(n) phanh (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
360
Q

飲酒運転

A

(n) lái xe khi say rượu(いんしゅうんてん)「ẨM TỬU VẬN CHUYỂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
361
Q

安全運転

A

(n) lái xe an toàn(あんぜんうんてん)「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
362
Q

速度

A

(n) tốc độ(そくど)「TỐC ĐỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
363
Q

渋滞(する)

A

(n/v-suru) tắc đường(じゅうたい)「SÁP TRỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
364
Q

シートベルト

A

(n) dây an toàn (seatbelt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
365
Q

カーナビ

A

(n) hệ thống định vị ô tô (car navigation)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
366
Q

ハンドル

A

(n) tay lái (steering wheel)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
367
Q

トランク

A

(n) cốp xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
368
Q

エンジン

A

(n) động cơ (engine)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
369
Q

ブレーキ

A

(n) phanh (brake)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
370
Q

アクセル

A

(n) bàn đạp ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
371
Q

助手席

A

(n) ghế phụ (ghế bên cạnh tài xế)(じょしゅせき)「TRỢ THỦ TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
372
Q

ドライブ(する)

A

(n/v-suru) lái xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
373
Q

乗せる

A

(v-ta) chở, chất lên(のせる)「THỪA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
374
Q

パンク(する)

A

(n/v-suru) xịt lốp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
375
Q

(が)ぶつかる

A

(v-ji) va chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
376
Q

ひく

A

(v-ta) cán qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
377
Q

中古車

A

(n) xe cũ(ちゅうこしゃ)「TRUNG CỔ XA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
378
Q

トラック

A

(n) xe tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
379
Q

高速道路

A

(n) đường cao tốc(こうそくどうろ)「CAO TỐC ĐẠO LỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
380
Q

一方通行

A

(n) đường một chiều(いっぽうつうこう)「NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
381
Q

通行止め

A

(n) cấm đường(つうこうどめ)「THÔNG HÀNH CHỈ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
382
Q

違反

A

(n/v-suru) vi phạm(いはん)「VI PHẢN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
383
Q

運転免許証

A

(n) bằng lái xe(うんてんめんきょしょう)「VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA CHỨNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
384
Q

カーブ

A

(n) khúc cua, đường cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
385
Q

ゆるい

A

(a-i) lỏng lẻo, nhẹ nhàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
386
Q

公立

A

(n) công lập(こうりつ)「CÔNG LẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
387
Q

私立

A

(n) tư thục(しりつ)「TƯ LẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
388
Q

(に)入学(する)

A

(n/v-suru) nhập học((に)にゅうがく)「NHẬP HỌC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
389
Q

(を)卒学(する)

A

(n/v-suru) tốt nghiệp((を)そつがく)「TỐT HỌC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
390
Q

〜式

A

(n) lễ, kiểu(しき)「THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
391
Q

学年

A

(n) năm học(がくねん)「HỌC NIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
392
Q

学期

A

(n) học kỳ(がっき)「HỌC KỲ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
393
Q

期間

A

(n) thời gian, khoảng thời gian(きかん)「KỲ GIAN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
394
Q

時間割

A

(n) thời khóa biểu(じかんわり)「THỜI GIAN CÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
395
Q

座席

A

(n) chỗ ngồi(ざせき)「TỌA TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
396
Q

締め切り

A

(n) hạn chót(しめきり)「ĐẾ THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
397
Q

名札

A

(n) thẻ tên(なふだ)「DANH TRÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
398
Q

給食

A

(n) cơm trưa ở trường(きゅうしょく)「CẤP THỰC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
399
Q

体育

A

(n) thể dục(たいいく)「THỂ DỤC」

400
Q

貸し出し

A

(n) cho mượn, cho thuê(かしだし)「THẢI XUẤT」

401
Q

返却(する)

A

(n/v-suru) hoàn trả(へんきゃく)「PHẢN KHƯỚC」

402
Q

通学(する)

A

(n/v-suru) đi học (đi đến trường)(つうがく)「THÔNG HỌC」

403
Q

進学(する)

A

(n/v-suru) học lên cao(しんがく)「TIẾN HỌC」

404
Q

休学(する)

A

(n/v-suru) nghỉ học (tạm thời)(きゅうがく)「HƯU HỌC」

405
Q

退学(する)

A

(n/v-suru) bỏ học, thôi học(たいがく)「THOÁI HỌC」

406
Q

受験(する)

A

(n/v-suru) việc tham gia kỳ thi / tham gia kỳ thi(じゅけん)「THỤ NGHIỆM」

407
Q

合格(する)

A

(n/v-suru) đỗ / đỗ kỳ thi(ごうかく)「HỢP CÁCH」

408
Q

結果

A

(n) kết quả(けっか)「KẾT QUẢ」

409
Q

実力

A

(n) khả năng, thực lực(じつりょく)「THỰC LỰC」

410
Q

能力

A

(n) năng lực(のうりょく)「NĂNG LỰC」

411
Q

役割

A

(n) vai trò(やくわり)「DỊCH CÁT」

412
Q

可能性

A

(n) khả năng, khả thi(かのうせい)「KHẢ NĂNG TÍNH」

413
Q

掲示板

A

(n) bảng thông báo(けいじばん)「YÊU THỊ BẢN」

414
Q

正解(する)

A

(n/v-suru) trả lời đúng / làm đúng(せいかい)「CHÍNH GIẢI」

415
Q

正確な

A

(a-na) chính xác(せいかくな)「CHÍNH XÁC」

416
Q

間違い

A

(n) sai sót, lỗi lầm(まちがい)「GIAN VI」

417
Q

問い

A

(n) câu hỏi(とい)「VẤN」

418
Q

適当な

A

(a-na) thích hợp, vừa phải(てきとうな)「THÍCH ĐƯƠNG」

419
Q

カンニング(する)

A

(n/v-suru) quay cóp

420
Q

優れる

A

(v-ji) xuất sắc, vượt trội(すぐれる)「ƯU」

421
Q

すらすら(と)

A

(adv) trôi chảy, dễ dàng

422
Q

ぎりぎり(な)

A

(a-na) sát nút, chỉ vừa đủ

423
Q

配る

A

(v-ta) phân phát(くばる)「PHỐI」

424
Q

余る

A

(v-ji) dư thừa, còn lại(あまる)「DƯ」

425
Q

でたらめ(な)

A

(a-na) linh tinh, bừa bãi

426
Q

あきらめる

A

(v-ta) từ bỏ

427
Q

企業

A

(n) doanh nghiệp(きぎょう)「DOANH NGHIỆP」

428
Q

条件

A

(n) điều kiện(じょうけん)「ĐIỀU KIỆN」

429
Q

募集(する)

A

(n/v-suru) tuyển dụng(ぼしゅう)「MỘ TẬP」

430
Q

雇う

A

(v-ta) thuê, mướn(やとう)「CỐ」

431
Q

採用(する)

A

(n/v-suru) tuyển dụng, thuê mướn(さいよう)「THẢI DỤNG」

432
Q

面接(する)

A

(n/v-suru) phỏng vấn(めんせつ)「DIỆN TIẾP」

433
Q

履歴書

A

(n) sơ yếu lý lịch(りれきしょ)「LÝ LỊCH THƯ」

434
Q

資格

A

(n) bằng cấp, chứng chỉ(しかく)「CHỨC CÁCH」

435
Q

登録

A

(n/v-suru) đăng ký(とうろく)「ĐĂNG LỤC」

436
Q

長所

A

(n) điểm mạnh(ちょうしょ)「TRƯỜNG SỞ」

437
Q

社会人

A

(n) người đi làm, người trưởng thành(しゃかいじん)「XÃ HỘI NHÂN」

438
Q

インターン

A

(n) thực tập sinh

439
Q

正社員

A

(n) nhân viên chính thức(せいしゃいん)「CHÍNH XÃ VIÊN」

440
Q

サラリーマン

A

(n) nhân viên công ty, người làm thuê

441
Q

失業

A

(n) thất nghiệp(しつぎょう)「THẤT NGHIỆP」

442
Q

職場

A

(n) nơi làm việc(しょくば)「CHỨC TRÀNG」

443
Q

受付

A

(n) quầy lễ tân(うけつけ)「THỤ PHÓ」

444
Q

得る

A

(v-ta) đạt được, nhận được(える)「ĐẮC」

445
Q

(が)もうかる

A

(v-ji) có lời, sinh lợi

446
Q

通勤(する)

A

(n/v-suru) đi làm(つうきん)「THÔNG CẦN」

447
Q

勤務(する)

A

(n/v-suru) làm việc(きんむ)「CẦN VỤ」

448
Q

印鑑

A

(n) con dấu(いんかん)「ẤN GIÁM」

449
Q

たとえ〜ても

A

(exp) dù có ~ đi nữa

450
Q

しかも

A

(conj) hơn nữa, ngoài ra

451
Q

つまり

A

(conj) có nghĩa là, tóm lại

452
Q

または

A

(conj) hoặc là

453
Q

それとも

A

(conj) hay là, hoặc là

454
Q

教授

A

(n) giảng viên, giáo sư(きょうじゅ)「GIÁO SƯ」

455
Q

講義(する)

A

(n/v-suru) bài giảng (giảng dạy)(こうぎ)「GIẢNG NGHĨA」

456
Q

入門

A

(n) sự nhập môn, học nhập môn(にゅうもん)「NHẬP MÔN」

457
Q

前期

A

(n) kỳ học trước, học kỳ đầu(ぜんき)「TIỀN KÌ」

458
Q

ゼミ

A

(n) seminar, lớp học chuyên đề

459
Q

テーマ

A

(n) chủ đề, đề tài

460
Q

学費

A

(n) học phí(がくひ)「HỌC PHÍ」

461
Q

奨学金

A

(n) học bổng(しょうがくきん)「TƯỞNG HỌC KIM」

462
Q

学部

A

(n) khoa, bộ môn học(がくぶ)「HỌC BỘ」

463
Q

文系

A

(n) ngành văn, xã hội(ぶんけい)「VĂN HỆ」

464
Q

理系

A

(n) ngành khoa học tự nhiên(りけい)「LÝ HỆ」

465
Q

科目

A

(n) môn học(かもく)「KHOA MỤC」

466
Q

学科

A

(n) ngành học(がっか)「HỌC KHOA」

467
Q

物語

A

(n) câu chuyện, truyện kể(ものがたり)「VẬT NGỮ」

468
Q

足し算

A

(n) phép cộng(たしざん)「TÚC TOÁN」

469
Q

イコール

A

(n) dấu “=” (dấu bằng)

470
Q

グラフ

A

(n) đồ thị, biểu đồ

471
Q

三角形

A

(n) hình tam giác(さんかっけい)「TAM GIÁC HÌNH」

472
Q

定規

A

(n) thước kẻ(じょうぎ)「ĐỊNH QUI」

473
Q

センチ

A

(n) cm (centimeter)

474
Q

単語

A

(n) từ vựng(たんご)「ĐƠN NGỮ」

475
Q

アクセント

A

(n) dấu nhấn, trọng âm

476
Q

集中(する)

A

(n/v-suru) sự tập trung (tập trung)(しゅうちゅう)「TẬP TRUNG」

477
Q

(に)出席(する)

A

(n/v-suru) tham dự, có mặt (trong cuộc họp)(しゅっせき)「XUẤT TỊCH」

478
Q

自習(する)

A

(n/v-suru) tự học (học tự túc)(じしゅう)「TỰ TẬP」

479
Q

(を)専攻(する)

A

(n/v-suru) chuyên ngành (học chuyên ngành)(せんこう)「CHUYÊN CÔNG」

480
Q

きちんとする

A

(v-ta) làm đúng, làm cẩn thận

481
Q

(を)表す

A

(v-ta) thể hiện, biểu thị(あらわす)「BIỂU」

482
Q

暗記(する)

A

(n/v-suru) ghi nhớ, học thuộc lòng(あんき)「ÁM KÝ」

483
Q

記憶(する)

A

(n/v-suru) ký ức, ghi nhớ(きおく)「KÝ ỨC」

484
Q

繰り返す

A

(v-ta) lặp lại, làm lại(くりかえす)「SÀO PHẢN」

485
Q

聞き返す

A

(v-ta) hỏi lại(ききかえす)「VĂN PHẢN」

486
Q

聞き取る

A

(v-ta) nghe hiểu(ききとる)「VĂN THỦ」

487
Q

聞き直す

A

(v-ta) nghe lại, nghe rõ lại(ききなおす)「VĂN TRỰC」

488
Q

言い直す

A

(v-ta) nói lại, nói rõ lại(いいなおす)「NGÔN TRỰC」

489
Q

手続き(する)

A

(n/v-suru) thủ tục (làm thủ tục)(てつづき)「THỦ TỤC」

490
Q

下書き(する)

A

(n/v-suru) phác thảo (vẽ phác thảo)(したがき)「HẠ THƯ」

491
Q

清書(する)

A

(n/v-suru) viết chính thức, chỉnh sửa(せいしょ)「THANH THƯ」

492
Q

(えんぴつを)けずる

A

(v-ta) gọt (bút chì)

493
Q

開く

A

(v-ta) mở, khai mở(ひらく)「KHAI」

494
Q

遅刻(する)

A

(n/v-suru) đến muộn (trễ)(ちこく)「TRÌ KHOÁI」

495
Q

サボる

A

(v-ta) trốn học, lười biếng

496
Q

居眠り(する)

A

(n/v-suru) ngủ gật, ngáp ngủ(いねむり)「CƯ MIÊN」

497
Q

かしこい

A

(a-i) thông minh, khôn ngoan

498
Q

偉い

A

(a-i) vĩ đại, kiệt xuất(えらい)「VĨ」

499
Q

公務員

A

(n) công chức(こうむいん)「CÔNG VỤ VIÊN」

500
Q

弁護士

A

(n) luật sư(べんごし)「BIỆN HỘ SĨ」

501
Q

政治家

A

(n) chính trị gia(せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」

502
Q

担当(する)

A

(v-ta) phụ trách, đảm nhiệm(たんとうする)「ĐẢM ĐƯƠNG」

503
Q

営業(する)

A

(v-ta) kinh doanh(えいぎょうする)「DOANH NGHIỆP」

504
Q

経営(する)

A

(v-ta) quản lý, điều hành(けいえいする)「KINH DOANH」

505
Q

広告(する)

A

(v-ta) quảng cáo(こうこくする)「QUẢNG CÁO」

506
Q

出版(する)

A

(v-ta) xuất bản(しゅっぱんする)「XUẤT BẢN」

507
Q

制作(する

A

(v-ta) sản xuất, chế tác(せいさくする)「CHẾ TÁC」

508
Q

通訳(する)

A

(v-ta) phiên dịch(つうやくする)「THÔNG DỊCH」

509
Q

精算(する)

A

(v-ta) thanh toán, tính toán(せいさんする)「TINH TOÁN」

510
Q

日程

A

(n) lịch trình, thời gian biểu(にってい)「NHẬT TRÌNH」

511
Q

(を)ずらす

A

(v-ta) hoãn, di chuyển, thay đổi vị trí

512
Q

延期(する)

A

(v-ta) hoãn, trì hoãn(えんきする)「DIÊN KỲ」

513
Q

携帯(する)

A

(v-ta) mang theo, sử dụng điện thoại di động(けいたいする)「HUỀ ĐỚI」

514
Q

協力(する)

A

(v-ta) hợp tác(きょうりょくする)「HIỆP LỰC」

515
Q

省略(する)

A

(v-ta) lược bỏ, rút gọn(しょうりゃくする)「TỈNH LƯỢC」

516
Q

積む

A

(v-ta) chất, chồng chất, tích lũy(つむ)「TÍCH」

517
Q

成長(する)

A

(v-ta) trưởng thành, phát triển(せいちょうする)「THÀNH TRƯỞNG」

518
Q

稼ぐ

A

(v-ta) kiếm tiền, làm việc chăm chỉ(かせぐ)「GIÁ」

519
Q

上司

A

(n) sếp, cấp trên(じょうし)「THƯỢNG SĨ」

520
Q

先輩

A

(n) đàn anh, người đi trước(せんぱい)「TIÊN BỐI」

521
Q

同僚

A

(n) đồng nghiệp(どうりょう)「ĐỒNG LIÊU」

522
Q

責任

A

(n) trách nhiệm(せきにん)「TRÁCH NHIỆM」

523
Q

不満な

A

(a-na) không hài lòng(ふまんな)「BẤT MÃN」

524
Q

アドバイス(する)

A

(n/v-suru) lời khuyên, tư vấn

525
Q

プレッシャー

A

(n) áp lực

526
Q

命令(する)

A

(v-ta) ra lệnh, mệnh lệnh(めいれいする)「MỆNH LỆNH」

527
Q

報告(する)

A

(v-ta) báo cáo(ほうこくする)「BÁO CÁO」

528
Q

飲み会

A

(n) buổi tiệc rượu, họp mặt uống rượu(のみかい)「ẨM HỘI」

529
Q

歓迎会

A

(n) buổi tiệc chào mừng(かんげいかい)「HOAN NGHÊNH HỘI」

530
Q

確かめる

A

(v-ta) xác nhận, kiểm tra(たしかめる)「XÁC」

531
Q

画面

A

(n) màn hình(がめん)「HỌA DIỆN」

532
Q

画像

A

(n) hình ảnh(がぞう)「HỌA TƯỢNG」

533
Q

件名

A

(n) tiêu đề, chủ đề(けんめい)「KIỆN DANH」

534
Q

受信(する)

A

(v-ta) nhận (tin nhắn, email)(じゅしんする)「THỤ TINH」

535
Q

返信(する)

A

(v-ta) phản hồi, trả lời(へんしんする)「PHẢN HỒI」

536
Q

やり取り(する)

A

(n/v-suru) trao đổi, giao dịch(やりとり)「THỦ」

537
Q

入力(する)

A

(v-ta) nhập liệu(にゅうりょくする)「NHẬP LỰC」

538
Q

見直す

A

(v-ta) xem lại, kiểm tra lại(みなおす)「KIẾN LẠI」

539
Q

ダウンロード(する)

A

(v-suru) tải xuống

540
Q

添付(する)

A

(v-ta) đính kèm(てんぷする)「THIÊM PHỤ」

541
Q

削除(する)

A

(v-ta) xóa(さくじょする)「TƯỚC TRỪ」

542
Q

保存(する)

A

(v-ta) lưu, bảo quản(ほぞんする)「BẢO TỒN」

543
Q

完了(する)

A

(v-ta) hoàn thành, kết thúc(かんりょうする)「HOÀN LIỄU」

544
Q

クリック(する)

A

(v-suru) nhấp chuột, click

545
Q

観光

A

(n/v-suru) tham quan, du lịch(かんこう)「QUAN QUANG」

546
Q

日帰り

A

(n) đi về trong ngày(ひがえり)「NHẬT QUY」

547
Q

ツアー

A

(n) tour, chuyến du lịch

548
Q

五つ星ホテル

A

(n) khách sạn 5 sao(いつつぼしホテル)「NGŨ TINH HOTEL」

549
Q

旅館

A

(n) lữ quán, nhà trọ kiểu Nhật(りょかん)「LỮ QUÁN」

550
Q

宿泊(する)

A

(n/v-suru) lưu trú, ở qua đêm(しゅくはく)「TÚC BẠC」

551
Q

日にち

A

(n) ngày tháng(ひにち)「NHẬT」

552
Q

滞在(する)

A

(n/v-suru) lưu lại, ở lại(たいざい)「TRỆ TẠI」

553
Q

予算

A

(n) ngân sách(よさん)「DỰ TOÁN」

554
Q

集合(する)

A

(n/v-suru) tập hợp, tụ họp(しゅうごう)「TẬP HỢP」

555
Q

満室

A

(n) hết phòng(まんしつ)「MÃN THẤT」

556
Q

取り消す

A

(v-ta) hủy bỏ(とりけす)「THỦ TIÊU」

557
Q

追加(する)

A

(n/v-suru) thêm vào, bổ sung(ついか)「TRUY GIA」

558
Q

足りる

A

(v-ji) đủ, đầy đủ(たりる)「TÚC」

559
Q

スーツケース

A

(n) vali

560
Q

使用(する)

A

(n/v-suru) sử dụng(しよう)「SỬ DỤNG」

561
Q

時差

A

(n) chênh lệch múi giờ(じさ)「THỜI SAI」

562
Q

両替(する)

A

(n/v-suru) đổi tiền(りょうがえ)「LƯỠNG THẾ」

563
Q

来日(する)

A

(n/v-suru) đến Nhật(らいにち)「LAI NHẬT」

564
Q

運動会

A

(n) hội thao(うんどうかい)「VẬN ĐỘNG HỘI」

565
Q

試合

A

(n) trận đấu(しあい)「THÍ HỢP」

566
Q

引き分け

A

(n) hòa, không phân thắng bại(ひきわけ)「DẪN PHÂN」

567
Q

競争(する)

A

(n/v-suru) cạnh tranh(きょうそう)「CẠNH TRANH」

568
Q

ライバル

A

(n) đối thủ

569
Q

プロ

A

(n) chuyên nghiệp

570
Q

活躍(する)

A

(n/v-suru) hoạt động năng nổ, thi đấu xuất sắc(かつやく)「HOẠT DƯỢC」

571
Q

ける

A

(v-ta) đá(ける)「XÚC」

572
Q

打つ

A

(v-ta) đánh, đập(うつ)「ĐẢ」

573
Q

前半

A

(n) hiệp đầu, nửa đầu(ぜんはん)「TIỀN BÁN」

574
Q

思い切り

A

(adv) hết mình, dốc hết sức(おもいきり)「TƯ THIẾT」

575
Q

ペース

A

(n) nhịp độ

576
Q

拍手(する)

A

(n/v-suru) vỗ tay, hoan hô(はくしゅ)「PHÁCH THỦ」

577
Q

握手(する)

A

(n/v-suru) bắt tay(あくしゅ)「ÁC THỦ」

578
Q

体操(する)

A

(n/v-suru) tập thể dục(たいそう)「THỂ THAO」

579
Q

トレーニング(する)

A

(n/v-suru) luyện tập, huấn luyện

580
Q

プレー(する)

A

(n/v-suru) chơi, thi đấu

581
Q

引退(する)

A

(n/v-suru) giải nghệ, nghỉ thi đấu(いんたい)「DẪN THỐI」

582
Q

水着

A

(n) đồ bơi(みずぎ)「THỦY TRƯỚC」

583
Q

惜しい

A

(a-i) tiếc nuối, đáng tiếc(おしい)「TÍCH」

584
Q

すばやい

A

(a-i) nhanh nhẹn, lanh lẹ

585
Q

おしゃれ(な/する)

A

(n/a-na) phong cách, thời thượng

586
Q

好む

A

(v-ta) thích, yêu thích(このむ)「HẢO」

587
Q

流行(する)

A

(n/v-suru) thịnh hành, phổ biến(りゅうこう)「LƯU HÀNH」

588
Q

サンプル

A

(n) mẫu, ví dụ

589
Q

似合う

A

(v-ji) hợp, vừa vặn, phù hợp(にあう)「TỰ HỢP」

590
Q

高級な

A

(a-na) cao cấp(こうきゅうな)「CAO CẤP」

591
Q

ブランド

A

(n) thương hiệu

592
Q

ショップ

A

(n) cửa hàng

593
Q

本物

A

(n) đồ thật(ほんもの)「BẢN VẬT」

594
Q

保証(する)

A

(n/v-suru) bảo hành, đảm bảo(ほしょう)「BẢO CHỨNG」

595
Q

バーゲンセール

A

(n) giảm giá lớn

596
Q

サイズ

A

(n) kích cỡ

597
Q

カット(する)

A

(n/v-suru) cắt, cắt tóc

598
Q

パーマ

A

(n) uốn tóc

599
Q

染める

A

(v-ta) nhuộm(そめる)「NHIỄM」

600
Q

香水

A

(n) nước hoa(こうすい)「HƯƠNG THỦY」

601
Q

イヤリング

A

(n) khuyên tai

602
Q

ネックレス

A

(n) vòng cổ

603
Q

宝石

A

(n) đá quý(ほうせき)「BẢO THẠCH」

604
Q

スカーフ

A

(n) khăn choàng cổ

605
Q

上着

A

(n) áo khoác(うわぎ)「THƯỢNG TRƯỚC」

606
Q

手袋

A

(n) găng tay(てぶくろ)「THỦ ĐẠI」

607
Q

A

(n) da thuộc(かわ)「CÁCH」

608
Q

そで

A

(n) tay áo

609
Q

ベルト

A

(n) thắt lưng

610
Q

ジーンズ

A

(n) quần jean

611
Q

パンツ

A

(n) quần

612
Q

[お]化粧(する)

A

(n/v-suru) trang điểm([お]けしょう)「HÓA TRANG」

613
Q

はめる

A

(v-ta) đeo (găng tay, nhẫn, v.v.)

614
Q

口紅

A

(n) son môi(くちべに)「KHẨU HỒNG」

615
Q

気に入る

A

(phrase) thích, ưa thích(きにいる)「KHÍ NHẬP」

616
Q

芸術

A

(n) nghệ thuật(げいじゅつ)「NGHỆ THUẬT」

617
Q

絵画

A

(n) hội họa, tranh vẽ(かいが)「HỘI HỌA」

618
Q

才能

A

(n) tài năng(さいのう)「TÀI NĂNG」

619
Q

おすすめ

A

(n) gợi ý, đề xuất

620
Q

引き分け

A

(n) hòa (trận đấu)(ひきわけ)「DẪN PHÂN」

621
Q

名作

A

(n) tác phẩm nổi tiếng(めいさく)「DANH TÁC」

622
Q

好奇心

A

(n) tính tò mò, hiếu kỳ(こうきしん)「HẢO KỲ TÂM」

623
Q

サークル

A

(n) câu lạc bộ

624
Q

コンクール

A

(n) cuộc thi, buổi trình diễn

625
Q

講演会

A

(n) buổi diễn thuyết(こうえんかい)「GIẢNG DIỄN HỘI」

626
Q

演奏(する)

A

(n/v-suru) biểu diễn (âm nhạc)(えんそう)「DIỄN TẤU」

627
Q

イヤホン

A

(n) tai nghe nhét tai

628
Q

A

(n) trán(ひたい)「NGẠCH」

629
Q

ほほ

A

(n) má (cách viết 1)

630
Q

まゆ毛

A

(n) lông mày(まゆげ)「MI MAO」

631
Q

まつ毛

A

(n) lông mi(まつげ)「MI」

632
Q

つめ

A

(n) móng tay

633
Q

心臟

A

(n) trái tim(しんぞう)「TÂM TẠNG」

634
Q

A

(n) hơi thở(いき)「TỨC」

635
Q

皮ふ

A

(n) da(ひふ)「BÌ PHU」

636
Q

A

(n) mồ hôi(あせ)「HÃN」

637
Q

顏色

A

(n) sắc mặt, biểu hiện khuôn mặt(かおいろ)「NHAN SẮC」

638
Q

身長

A

(n) chiều cao cơ thể(しんちょう)「THÂN TRƯỜNG」

639
Q

体重

A

(n) cân nặng(たいじゅう)「THỂ TRỌNG」

640
Q

血液

A

(n) máu(けつえき)「HUYẾT DỊCH」

641
Q

体温

A

(n) nhiệt độ cơ thể(たいおん)「THỂ ÔN」

642
Q

睡眠

A

(n) giấc ngủ(すいみん)「THỤY MIÊN」

643
Q

測る

A

(v-ta) đo lường, đo đạc(はかる)「TRẮC」

644
Q

(~が)伸びる

A

(v-ji) kéo dài, phát triển(のびる)「THÂN」

645
Q

部分

A

(n) bộ phận, phần(ぶぶん)「BỘ PHÂN」

646
Q

調子

A

(n) tình trạng, trạng thái(ちょうし)「ĐIỀU TỬ」

647
Q

手洗い

A

(n) rửa tay(てあらい)「THỦ TẨY」

648
Q

ダイエット

A

(n/v-suru) giảm cân, ăn kiêng

649
Q

よだれ

A

(n) nước dãi

650
Q

鼻水

A

(n) nước mũi(はなみず)「TỴ THỦY」

651
Q

あくび(する)

A

(n/v-suru) ngáp

652
Q

しゃっくり(する)

A

(n/v-suru) nấc cục

653
Q

げっぷ(する)

A

(n/v-suru) ợ

654
Q

うがい(する)

A

(n/v-suru) súc miệng

655
Q

くしゃみ(する)

A

(n/v-suru) hắt hơi

656
Q

生える

A

(v-ji) mọc (răng, tóc, cây)(はえる)「SINH」

657
Q

まぶた

A

(n) mí mắt

658
Q

A

(n) trần truồng, khỏa thân(はだか)「KHỎA」

659
Q

控える

A

(v-ta) hạn chế, kiềm chế(ひかえる)「KHỐNG」

660
Q

だるい

A

(a-i) mỏi mệt, uể oải

661
Q

ぺこぺこな

A

(a-na) đói cồn cào

662
Q

からからな

A

(a-na) khô khốc, khát khô

663
Q

こする

A

(v-ta) chà xát, cọ

664
Q

つい(に)

A

(adv) cuối cùng thì, rốt cuộc

665
Q

痛み

A

(n) cơn đau(いたみ)「THỐNG」

666
Q

(痛みが)とれる

A

(exp) hết đau(いたみがとれる)「THỐNG」

667
Q

頭痛

A

(n) đau đầu(ずつう)「ĐẦU THỐNG」

668
Q

腹痛

A

(n) đau bụng(ふくつう)「PHÚC THỐNG」

669
Q

異常(な)

A

(n/a-na) bất thường(いじょう)「DỊ THƯỜNG」

670
Q

骨折

A

(n/v-suru) gãy xương(こっせつ)「CỐT CHIẾT」

671
Q

虫歯

A

(n) răng sâu(むしば)「TRÙNG XỈ」

672
Q

火傷(する)

A

(n/v-suru) bỏng(やけど)「HỎA THƯƠNG」

673
Q

花粉症

A

(n) dị ứng phấn hoa(かふんしょう)「HOA PHẤN CHỨNG」

674
Q

日焼け(する)

A

(n/v-suru) cháy nắng(ひやけ)「NHẬT THIÊU」

675
Q

A

(n) vết thương(きず)「THƯƠNG」

676
Q

ウイルス

A

(n) vi-rút

677
Q

アレルギー

A

(n) dị ứng

678
Q

しみ

A

(n) tàn nhang, đốm

679
Q

しわ

A

(n) nếp nhăn

680
Q

にきび

A

(n) mụn

681
Q

(肩が)こる

A

(exp) vai bị cứng(かたがこる)「KIÊN」

682
Q

抜く

A

(v-ta) nhổ, loại bỏ(ぬく)「BẠT」

683
Q

ふるえる

A

(v-ji) run rẩy

684
Q

うなる

A

(v-ji) rên rỉ, gầm gừ

685
Q

(~が)しびれる

A

(v-ji) tê, tê liệt

686
Q

健康診断

A

(n) khám sức khỏe định kỳ(けんこうしんだん)「KIỆN KHANG CHẨN ĐOÁN」

687
Q

診察券

A

(n) phiếu khám bệnh(しんさつけん)「CHẨN SÁT KHOÁN」

688
Q

検査(する)

A

(n/v-suru) kiểm tra, xét nghiệm(けんさ)「KIỂM TRA」

689
Q

治療(する)

A

(n/v-suru) điều trị(ちりょう)「TRỊ LIỆU」

690
Q

手術(する)

A

(n/v-suru) phẫu thuật(しゅじゅつ)「THỦ THUẬT」

691
Q

注射(する)

A

(n/v-suru) tiêm, tiêm chủng(ちゅうしゃ)「CHÚ XẠ」

692
Q

包帯

A

(n) băng bó(ほうたい)「BAO ĐỚI」

693
Q

内科

A

(n) khoa nội(ないか)「NỘI KHOA」

694
Q

外科

A

(n) khoa ngoại(げか)「NGOẠI KHOA」

695
Q

小児科

A

(n) khoa nhi(しょうにか)「TIỂU NHI KHOA」

696
Q

皮膚科

A

(n) khoa da liễu(ひふか)「BÌ PHU KHOA」

697
Q

患者

A

(n) bệnh nhân(かんじゃ)「HOẠN GIẢ」

698
Q

保険証

A

(n) thẻ bảo hiểm(ほけんしょう)「BẢO HIỂM CHỨNG」

699
Q

栄養

A

(n) dinh dưỡng(えいよう)「VINH DƯỠNG」

700
Q

効く

A

(v-ji) có hiệu quả, tác dụng(きく)「HIỆU」

701
Q

おんぶ(する)

A

(n/v-suru) cõng

702
Q

回復(する)かい

A

(n/v-suru) hồi phục(かいふく)「HỒI PHỤC」

703
Q

そっと(する)

A

(adv) nhẹ nhàng, yên lặng

704
Q

巻く

A

(v-ta) quấn, bọc(まく)「QUYỂN」

705
Q

苦しむ

A

(v-ji) đau khổ, chịu đựng(くるしむ)「KHỔ」

706
Q

さわる

A

(v-ji) chạm, sờ

707
Q

激しい

A

(a-i) dữ dội, mãnh liệt(はげしい)「KÍCH」

708
Q

長生き(する)

A

(n/v-suru) sống lâu(ながいき)「TRƯỜNG SINH」

709
Q

資源

A

(n) tài nguyên(しげん)「TƯ NGUYÊN」

710
Q

豊かな

A

(a-na) giàu có, phong phú(ゆたかな)「PHONG」

711
Q

太陽

A

(n) mặt trời(たいよう)「THÁI DƯƠNG」

712
Q

現れる

A

(v-ji) xuất hiện(あらわれる)「HIỆN」

713
Q

A

(n) đất(つち)「THỔ」

714
Q

A

(n) đá(いわ)「NHAM」

715
Q

A

(n) đồi(おか)「KHÂU」

716
Q

火山

A

(n) núi lửa(かざん)「HỎA SƠN」

717
Q

A

(n) lỗ, hố(あな)「HUYỆT」

718
Q

ほる

A

(v-ta) đào

719
Q

想像(する)

A

(n/v-suru) tưởng tượng(そうぞう)「TƯỞNG TƯỢNG」

720
Q

(を)見上げる

A

(v-ta) nhìn lên(みあげる)「KIẾN THƯỢNG」

721
Q

(を)見下ろす

A

(v-ta) nhìn xuống(みおろす)「KIẾN HẠ」

722
Q

予報(する)

A

(n/v-suru) dự báo(よほう)「DỰ BÁO」

723
Q

状態

A

(n) trạng thái(じょうたい)「TRẠNG THÁI」

724
Q

徐々に

A

(adv) dần dần(じょじょに)「TỪ TỪ」

725
Q

段々(と)

A

(adv) dần dần(だんだん)「ĐOẠN ĐOẠN」

726
Q

ますます

A

(adv) ngày càng

727
Q

すっかり

A

(adv) hoàn toàn

728
Q

一気に

A

(adv) một mạch(いっきに)「NHẤT KHÍ」

729
Q

一度に

A

(adv) một lần(いちどに)「NHẤT ĐỘ」

730
Q

非常な

A

(a-na) rất, cực kỳ(ひじょうな)「PHI THƯỜNG」

731
Q

A

(n) bão, giông bão(あらし)「LAM」

732
Q

大雨

A

(n) mưa lớn(おおあめ)「ĐẠI VŨ」

733
Q

折りたたみ傘

A

(n) ô gấp(おりたたみがさ)「CHIẾT TÁN」

734
Q

(傘を)さす

A

(exp) mở ô, che ô((かさを)さす)「TÁN」

735
Q

にわか雨

A

(n) mưa bất chợt(にわかあめ)「VŨ」

736
Q

湿度

A

(n) độ ẩm(しつど)「THẤP ĐỘ」

737
Q

突然

A

(adv) đột nhiên(とつぜん)「ĐỘT NHIÊN」

738
Q

くもる

A

(v-ji) trở nên nhiều mây, u ám(くもる)

739
Q

あっという間(に)

A

(exp) trong chớp mắt(あっというま(に))「GIAN」

740
Q

夏日

A

(n) ngày hè(なつび)「HẠ NHẬT」

741
Q

快晴

A

(n) trời đẹp(かいせい)「KHOÁI TÌNH」

742
Q

まぶしい

A

(a-i) chói lóa, sáng chói

743
Q

蒸し暑い

A

(a-i) oi bức, nóng ẩm(むしあつい)「CHƯNG THỬ」

744
Q

A

(n) băng, đá(こおり)「BĂNG」

745
Q

凍る

A

(v-ji) đóng băng(こおる)「ĐỐNG」

746
Q

冷える

A

(v-ji) lạnh đi(ひえる)「LÃNH」

747
Q

ほえる

A

(v-ji) sủa, hú (tiếng động vật)

748
Q

さびる

A

(v-ji) bị gỉ sét

749
Q

祝日

A

(n) ngày lễ(しゅくじつ)「CHÚC NHẬT」

750
Q

大みそか

A

(n) ngày cuối năm(おおみそか)「ĐẠI」

751
Q

元日

A

(n) ngày mùng 1 tháng 1(がんじつ)「NGUYÊN NHẬT」

752
Q

年賀状

A

(n) thiệp chúc Tết(ねんがじょう)「NIÊN HẠ TRẠNG」

753
Q

お年玉

A

(n) tiền lì xì(おとしだま)「NIÊN NGỌC」

754
Q

成人の日

A

(n) ngày lễ thành nhân(せいじんのひ)「THÀNH NHÂN NHẬT」

755
Q

ひな祭り

A

(n) lễ hội búp bê Hina(ひなまつり)「TẾ」

756
Q

ゴールデンウイーク

A

(n) tuần lễ vàng

757
Q

子供の日

A

(n) ngày của trẻ em(こどものひ)「TỬ CUNG NHẬT」

758
Q

七五三

A

(n) lễ hội trẻ em 7-5-3 tuổi(しちごさん)「THẤT NGŨ TAM」

759
Q

年末年始

A

(n) kỳ nghỉ cuối năm(ねんまつねんし)「NIÊN MẠT NIÊN THỦY」

760
Q

迎える

A

(v-ta) đón(むかえる)「NGHÊNH」

761
Q

元々

A

(adv) vốn dĩ(もともと)「NGUYÊN」

762
Q

記事

A

(n) bài báo(きじ)「KÝ SỰ」

763
Q

政治家

A

(n) chính trị gia(せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」

764
Q

政府

A

(n) chính phủ(せいふ)「CHÍNH PHỦ」

765
Q

市民

A

(n) người dân thành phố(しみん)「THỊ DÂN」

766
Q

生放送

A

(n) truyền hình trực tiếp(なまほうそう)「SINH PHÓNG TỐNG」

767
Q

司会者

A

(n) người dẫn chương trình(しかいしゃ)「TƯ HỘI GIẢ」

768
Q

評判

A

(n) danh tiếng, đánh giá(ひょうばん)「BÌNH PHÁN」

769
Q

発売

A

(n/v-suru) bán ra(はつばい)「PHÁT MẠI」

770
Q

結局

A

(adv) kết cục, cuối cùng(けっきょく)「KẾT CỤC」

771
Q

(が)伝わる

A

(v-ji) được truyền lại(つたわる)「TRUYỀN」

772
Q

うわさ(する)

A

(n/v-suru) tin đồn

773
Q

大して~ない

A

(exp) không…lắm(たいして~ない)「ĐẠI」

774
Q

いじめ

A

(n) sự bắt nạt, hành động bạo lực

775
Q

迷子

A

(n) đứa trẻ bị lạc, người lạc(まいご)「MÊ TỬ」

776
Q

行方不明

A

(exp) mất tích, không rõ tung tích(ゆくえふめい)「HÀNH HƯỚC BẤT MINH」

777
Q

おぼれる

A

(v-ji) chết đuối, chìm

778
Q

犯罪

A

(n) tội ác, hành vi phạm pháp(はんざい)「PHẠM TỘI」

779
Q

犯人

A

(n) thủ phạm(はんにん)「PHẠM NHÂN」

780
Q

パトカー

A

(n) xe cảnh sát

781
Q

現場

A

(n) hiện trường, nơi xảy ra sự việc(げんば)「HIỆN TRƯỜNG」

782
Q

被害者

A

(n) nạn nhân(ひがいしゃ)「BỊ HẠI GIẢ」

783
Q

うそつき

A

(n) kẻ nói dối, người hay nói dối

784
Q

暴れる

A

(v-ji) nổi loạn, làm loạn(あばれる)

785
Q

争う

A

(v-ji) tranh cãi, đấu tranh(あらそう)「TRANH」

786
Q

疑う

A

(v-ta) nghi ngờ(うたがう)「NGHI」

787
Q

いたずら(な/する)

A

(n/v-suru) trò nghịch ngợm, trêu chọc

788
Q

盗む

A

(v-ta) ăn cắp, trộm(ぬすむ)「ĐẠO」

789
Q

うばう

A

(v-ta) cướp đoạt, lấy đi

790
Q

捕まる

A

(v-ji) bị bắt, bị tóm(つかまる)「BỘ」

791
Q

逮捕(する)

A

(n/v-suru) bắt giữ, bắt tội phạm(たいほ)「ĐÃI BẮT」

792
Q

くだらない

A

(a-i) vô nghĩa, tầm phào

793
Q

怪しい

A

(a-i) nghi ngờ, đáng ngờ(あやしい)「QUÁI」

794
Q

恐ろしい

A

(a-i) khủng khiếp, đáng sợ(おそろしい)「KHỦNG」

795
Q

疑問

A

(n) câu hỏi, nghi vấn(ぎもん)「NGHI VẤN」

796
Q

A

(n) mạng sống, sự sống(いのち)「MẠNG」

797
Q

無事(な)

A

(a-na) bình an, an toàn(ぶじ)「VÔ SỰ」

798
Q

苦情

A

(n) phàn nàn, khiếu nại(くじょう)「KHỔ TÌNH」

799
Q

非常口

A

(n) cửa thoát hiểm(ひじょうぐち)「PHI THƯỜNG KHẨU」

800
Q

救う

A

(v-ta) cứu giúp, cứu sống(すくう)「CỨU」

801
Q

さわぐ

A

(v-ji) làm ồn ào, náo loạn

802
Q

混乱(する)

A

(n/v-suru) hỗn loạn, lộn xộn(こんらん)「HỖN LOẠN」

803
Q

防ぐ

A

(v-ta) ngăn chặn, phòng ngừa(ふせぐ)「PHÒNG」

804
Q

再び

A

(adv) lại một lần nữa, trở lại(ふたたび)「TÁI」

805
Q

飛び出す

A

(v-ta) lao ra, vọt ra(とびだす)「PHI XUẤT」

806
Q

発生(する)

A

(n/v-suru) phát sinh, xảy ra(はっせい)「PHÁT SINH」

807
Q

借金(する)

A

(n/v-suru) vay tiền, nợ nần(しゃっきん)「TÁ KIM」

808
Q

ゆれる

A

(v-ji) dao động, rung lắc

809
Q

転ぶ

A

(v-ji) ngã, vấp ngã(ころぶ)「CHUYỂN」

810
Q

(会社が)つぶれる

A

(v-ji) (công ty) phá sản, sập đổ

811
Q

停電(する)

A

(n/v-suru) mất điện(ていでん)「ĐÌNH ĐIỆN」

812
Q

増加(する)

A

(n/v-suru) tăng lên, gia tăng(ぞうか)「TĂNG GIA」

813
Q

あわただしい

A

(a-i) vội vã, gấp gáp

814
Q

そうぞうしい

A

(a-i) ồn ào, náo nhiệt

815
Q

ずるい

A

(a-i) gian lận, xảo quyệt

816
Q

突然

A

(adv) đột ngột(とつぜん)「ĐỘT NHIÊN」

817
Q

偶然

A

(adv) tình cờ, ngẫu nhiên(ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」

818
Q

わざと

A

(adv) cố ý, có chủ đích

819
Q

次々(と)

A

(adv) lần lượt, liên tiếp(つぎつぎ(と))「THỨ THỨ」

820
Q

円高

A

(n) tỷ giá đồng yên cao(えんだか)「VIÊN CAO」

821
Q

ピーク

A

(n) đỉnh điểm, cực điểm

822
Q

信用(する)

A

(n/v-suru) tin tưởng (làm tin tưởng)(しんよう)「TÍN DỤNG」

823
Q

失う

A

(v-ta) mất, mất đi(うしなう)「THẤT」

824
Q

平均(する)

A

(n/v-suru) trung bình (làm trung bình)(へいきん)「BÌNH QUÂN」

825
Q

最も

A

(adv) nhất, rất, cực kỳ(もっとも)「TỐI」

826
Q

めちゃくちゃ(な)

A

(a-na) lộn xộn, bừa bãi, không có trật tự

827
Q

不景気(な)

A

(a-na) suy thoái, khủng hoảng kinh tế(ふけいき)「BẤT CẢNH KHÍ」

828
Q

かなり

A

(adv) khá là, tương đối

829
Q

およそ

A

(adv) khoảng, xấp xỉ

830
Q

ついに

A

(adv) cuối cùng, rốt cuộc

831
Q

とうとう

A

(adv) cuối cùng, sau cùng

832
Q

不可能

A

(a-na) không thể, không khả thi(ふかのう)「BẤT KHẢ NĂNG」

833
Q

不自由

A

(a-na) không tự do, không thoải mái(ふじゆう)「BẤT TỰ DO」

834
Q

不まじめ

A

(a-na) không nghiêm túc, không chân thành(ふまじめ)「BẤT CHÂN THÀNH」

835
Q

無意味

A

(a-na) vô nghĩa(むいみ)「VÔ Ý NGHĨA」

836
Q

無関心

A

(a-na) vô cảm, không quan tâm(むかんしん)「VÔ QUAN TÂM」

837
Q

無責任

A

(a-na) vô trách nhiệm(むせきにん)「VÔ TRÁCH NHIỆM」

838
Q

無免許

A

(a-na) không có giấy phép(むめんきょ)「VÔ MIỄN HỨA」

839
Q

無表情

A

(a-na) không biểu cảm(むひょうじょう)「VÔ BIỂU CẢM」

840
Q

非常識

A

(a-na) vô lý, không hợp lý(ひじょうしき)「PHI THƯỜNG THỨC」

841
Q

未成年

A

(a-na) vị thành niên, chưa đủ tuổi trưởng thành(みせいねん)「VỊ THÀNH NIÊN」

842
Q

未経験

A

(a-na) chưa có kinh nghiệm(みけいけん)「VỊ KINH NGHIỆM」

843
Q

勇気

A

(n) dũng cảm(ゆうき)「DŨNG KHÍ」

844
Q

わくわく(する)

A

(n/v-suru) hồi hộp, mong đợi (làm hồi hộp)

845
Q

のんびり(する)

A

(n/v-suru) thảnh thơi, thư giãn (làm thư giãn)

846
Q

ほほえむ

A

(v-ji) mỉm cười

847
Q

あこがれる

A

(v-ta) mơ ước, khao khát

848
Q

感激(する)

A

(n/v-suru) cảm động, xúc động (làm xúc động)(かんげき)「CẢM KÍCH」

849
Q

感動(する)

A

(n/v-suru) cảm động (làm cảm động)(かんどう)「CẢM ĐỘNG」

850
Q

(に)夢中(な)

A

(a-na) mê mẩn, say mê((に)むちゅう)「MỘNG TRUNG」

851
Q

なつかしい

A

(a-i) nhớ nhung, hoài niệm

852
Q

あきる

A

(v-ta) chán, mệt mỏi

853
Q

嫌がる

A

(v-ta) ghét, không thích(いやがる)「HIỀM」

854
Q

うらやましい

A

(a-i) ghen tị

855
Q

落ち込む

A

(v-ji) buồn bã, suy sụp(おちこむ)「LẠC NHẬP」

856
Q

がっかり(する)

A

(n/v-suru) thất vọng (làm thất vọng)

857
Q

悲しむ

A

(v-ji) buồn, đau buồn(かなしむ)「BIAI」

858
Q

気の毒な

A

(a-na) đáng thương(きのどくな)「KHÍ ĐỘC」

859
Q

きつい

A

(a-i) căng thẳng, mệt mỏi, khó khăn

860
Q

恐怖

A

(n) nỗi sợ hãi(きょうふ)「KHỦNG BỐ」

861
Q

後悔(する)

A

(n/v-suru) hối hận (làm hối hận)(こうかい)「HẬU HỐI」

862
Q

悩む

A

(v-ji) lo lắng, đau đầu(なやむ)「NÃO」

863
Q

迷惑(な/する)

A

(n/v-suru) phiền hà (làm phiền)(めいわく)「MÊ HOẶC」

864
Q

面倒な

A

(a-na) phiền phức(めんどうな)「DIỆN ĐẢO」

865
Q

個性

A

(n) cá tính(こせい)「CÁ TÍNH」

866
Q

働き者

A

(n) người chăm chỉ(はたらきもの)「ĐỘNG GIẢ」

867
Q

ユーモア

A

(n) hài hước

868
Q

おとなしい

A

(a-i) điềm đạm, ngoan ngoãn

869
Q

人なつこい

A

(a-i) thân thiện

870
Q

鋭い

A

(a-i) sắc bén(するどい)「DUỆ」

871
Q

ゆかいな

A

(a-na) vui vẻ

872
Q

真剣な

A

(a-na) nghiêm túc(しんけんな)「CHÂN KIẾM」

873
Q

おだやかな

A

(a-na) ôn hòa, yên bình

874
Q

のん気な

A

(a-na) vô lo, vô nghĩ(のんきな)「KHÍ」

875
Q

単純な

A

(a-na) đơn giản(たんじゅんな)「ĐƠN THUẦN」

876
Q

器用な

A

(a-na) khéo léo(きような)「KHÍ DỤNG」

877
Q

気軽な

A

(a-na) thoải mái(きがるな)「KHÍ KHINH」

878
Q

気楽な

A

(a-na) vô tư(きらくな)「KHÍ LẠC」

879
Q

正直な

A

(a-na) trung thực(しょうじきな)「CHÍNH TRỰC」

880
Q

素直な

A

(a-na) ngoan ngoãn, dễ bảo(すなおな)「TỐ TRỰC」

881
Q

積極的な

A

(a-na) mang tính tích cực(せっきょくてきな)「TÍCH CỰC ĐÍCH」

882
Q

ほがらかな

A

(a-na) cởi mở, vui tươi

883
Q

幸せな

A

(a-na) hạnh phúc(しあわせな)「HẠNH」

884
Q

くせ

A

(n) thói quen xấu

885
Q

そそっかしい

A

(a-i) hấp tấp

886
Q

図々しい

A

(a-i) trơ trẽn(ずうずうしい)「ĐỒ ĐỒ」

887
Q

しつこい

A

(a-i) lì lợm, dai dẳng

888
Q

いいかげんな

A

(a-na) cẩu thả, vô trách nhiệm

889
Q

意地悪な

A

(a-na) độc ác, xấu tính(いじわるな)「Ý ĐỊA ÁC」

890
Q

わがままな

A

(a-na) ích kỷ

891
Q

生意気な

A

(a-na) hỗn xược(なまいきな)「SINH Ý KHÍ」

892
Q

けちな

A

(a-na) keo kiệt

893
Q

オーバーな

A

(a-na) phóng đại

894
Q

あがる

A

(v-ji) hồi hộp, lo lắng

895
Q

あせる

A

(v-ji) vội vàng, cuống

896
Q

そわそわ(する)

A

(v-suru) bồn chồn, không yên

897
Q

我慢(する)

A

(v-suru) chịu đựng, nhẫn nhịn(がまんする)「NGÃ MẠN」

898
Q

迷う

A

(v-ji) lạc đường, phân vân(まよう)「MÊ」

899
Q

憎む

A

(v-ta) căm ghét(にくむ)「TĂNG」

900
Q

自慢

A

(n/v-suru) tự hào, khoe khoang(じまん)「TỰ MẠN」

901
Q

魅力

A

(n) sức hấp dẫn, lôi cuốn(みりょく)「MỊ LỰC」

902
Q

機嫌

A

(n) tâm trạng(きげん)「CƠ HIỀM」

903
Q

本気

A

(n/a-na) nghiêm túc, chân thật(ほんき)「BẢN KHÍ」

904
Q

本音

A

(n) ý định thực sự(ほんね)「BẢN ÂM」

905
Q

案外

A

(adv) không ngờ, bất ngờ(あんがい)「ÁN NGOẠI」

906
Q

平気(な)

A

(n/a-na) bình tĩnh, dửng dưng(へいき(な))「BÌNH KHÍ」

907
Q

微妙な

A

(a-na) khó nói, nhạy cảm(びみょうな)「VI DIỆU」

908
Q

案外

A

(adv) không ngờ, bất ngờ(あんがい)「ÁN NGOẠI」

909
Q

祈る

A

(v-ta) cầu nguyện(いのる)「KỲ」

910
Q

希望(する)

A

(v-suru) hy vọng(きぼうする)「HI VỌNG」

911
Q

願う

A

(v-ta) mong muốn, cầu xin(ねがう)「NGUYỆN」

912
Q

こっそり

A

(adv) lén lút, bí mật

913
Q

うっかり(する)

A

(v-suru) vô tình, lỡ

914
Q

ふと

A

(adv) đột nhiên, bất giác

915
Q

なんとか

A

(adv) bằng cách nào đó

916
Q

いったい

A

(adv) rốt cuộc

917
Q

模様

A

(n) hoa văn, tình hình(もよう)「MÔ DẠNG」

918
Q

無地

A

(n) trơn, không hoa văn(むじ)「VÔ ĐỊA」

919
Q

A

(n) hoa văn, mẫu(がら)「BÍNH」

920
Q

水玉

A

(n) chấm bi(みずたま)「THỦY NGỌC」

921
Q

しま

A

(n) sọc(しま)

922
Q

A

(n) chiều dọc(たて)「TUNG」

923
Q

A

(n) chiều rộng(はば)「PHÚC」

924
Q

斜め(な)

A

(n/a-na) nghiêng, chéo(ななめ(な))「TÀ」

925
Q

シンプルな

A

(a-na) đơn giản

926
Q

真っ赤な

A

(a-na) đỏ rực(まっかな)「CHÂN XÍCH」

927
Q

特徵

A

(n) đặc trưng(とくちょう)「ĐẶC TRƯNG」

928
Q

特長

A

(n) điểm mạnh, ưu điểm(とくちょう)「ĐẶC TRƯỜNG」

929
Q

素敵な

A

(a-na) tuyệt vời, đẹp(すてきな)「TỐ ĐỊCH」

930
Q

印象

A

(n) ấn tượng(いんしょう)「ẤN TƯỢNG」

931
Q

外見

A

(n) vẻ ngoài, bề ngoài(がいけん)「NGOẠI KIẾN」

932
Q

姿

A

(n) dáng vẻ, bóng dáng(すがた)「TƯ」

933
Q

表情

A

(n) biểu cảm, nét mặt(ひょうじょう)「BIỂU TÌNH」

934
Q

雰囲気

A

(n) bầu không khí, cảm giác(ふんいき)「PHÂN VI KHÍ」

935
Q

大型

A

(n) cỡ lớn(おおがた)「ĐẠI HÌNH」

936
Q

偽善

A

(n) giả nhân giả nghĩa(ぎぜん)「NGỤY THIỆN」

937
Q

かっこいい

A

(a-i) đẹp trai, ngầu

938
Q

口が軽い

A

(exp) hay bép xép(くちがかるい)「KHẨU KHINH」

939
Q

上品な

A

(a-na) thanh lịch, tao nhã(じょうひんな)「THƯỢNG PHẨM」

940
Q

下品な

A

(a-na) thô tục, kém sang(げひんな)「HẠ PHẨM」

941
Q

地味な

A

(a-na) giản dị, mộc mạc(じみな)「ĐỊA VỊ」

942
Q

派手な

A

(a-na) lòe loẹt, sặc sỡ(はでな)「PHÁI THỦ」

943
Q

スマートな

A

(a-na) thanh thoát, thông minh

944
Q

ハンサムな

A

(a-na) đẹp trai

945
Q

不思議な

A

(a-na) kỳ lạ, khó hiểu(ふしぎな)「BẤT TƯ NGHỊ」

946
Q

さわやかな

A

(a-na) sảng khoái, dễ chịu

947
Q

にっこり(とする)

A

(v-suru) mỉm cười

948
Q

にやにや(する)

A

(v-suru) cười đểu, cười nham hiểm

949
Q

ぺらぺら(と)

A

(adv) lưu loát

950
Q

気になる

A

(v-ji) bận tâm, lo lắng(きになる)「KHÍ」

951
Q

大型

A

(n) loại lớn(おおがた)「ĐẠI HÌNH」

952
Q

表面

A

(n) bề mặt(ひょうめん)「BIỂU DIỆN」

953
Q

立派な

A

(a-na) tuyệt vời, đáng nể(りっぱな)「LẬP PHÁI」

954
Q

きらきら(する)

A

(adv/v-suru) lấp lánh

955
Q

ぴかぴか(と)

A

(adv) sáng bóng, lấp lánh

956
Q

ぼんやり(と)(する)

A

(adv/v-suru) mơ hồ, không rõ ràng

957
Q

異なる

A

(v-ji) khác(ことなる)「DỊ」

958
Q

目立つ

A

(v-ji) nổi bật(めだつ)「MỤC LẬP」

959
Q

縮む

A

(v-ji) co lại(ちぢむ)「SÚC」

960
Q

産業

A

(n) ngành công nghiệp(さんぎょう)「SẢN NGHIỆP」

961
Q

工業

A

(n) công nghiệp(こうぎょう)「CÔNG NGHIỆP」

962
Q

商業

A

(n) thương mại(しょうぎょう)「THƯƠNG NGHIỆP」

963
Q

農業

A

(n) nông nghiệp(のうぎょう)「NÔNG NGHIỆP」

964
Q

現代

A

(n) hiện đại(げんだい)「HIỆN ĐẠI」

965
Q

現実

A

(n) hiện thực(げんじつ)「HIỆN THỰC」

966
Q

理想

A

(n) lý tưởng(りそう)「LÝ TƯỞNG」

967
Q

偉大な

A

(a-na) vĩ đại, lớn lao(いだいな)「VĨ ĐẠI」

968
Q

当前な

A

(a-na) đương nhiên(とうぜんな)「ĐƯƠNG NHIÊN」

969
Q

盛んな

A

(a-na) thịnh hành, phát triển(さかんな)「THỊNH」

970
Q

貧しい

A

(a-i) nghèo nàn(まずしい)「BẦN」

971
Q

発展(する)

A

(n/v-suru) phát triển(はってん)「PHÁT TRIỂN」

972
Q

あふれる

A

(v-ji) tràn ngập, đầy

973
Q

崩れる

A

(v-ji) sụp đổ(くずれる)「BĂNG」

974
Q

友好

A

(n) tình hữu nghị(ゆうこう)「HỮU HẢO」

975
Q

差別

A

(n) phân biệt(さべつ)「SAI BIỆT」

976
Q

ジェスチャー

A

(n) cử chỉ, điệu bộ

977
Q

ボランティア

A

(n) tình nguyện

978
Q

首都

A

(n) thủ đô(しゅと)「THỦ ĐÔ」

979
Q

それぞれ

A

(adv/n) từng cái, mỗi

980
Q

片方

A

(n) một bên, một phía(かたほう)「PHIẾN PHƯƠNG」

981
Q

順調な

A

(a-na) thuận lợi(じゅんちょうな)「THUẬN ĐIỀU」

982
Q

語る

A

(v-ta) kể chuyện, thuật lại(かたる)「NGỮ」

983
Q

囲む

A

(v-ta) bao quanh, vây quanh(かこむ)「VI」

984
Q

広がる

A

(v-ji) lan rộng, mở rộng(ひろがる)「QUẢNG」

985
Q

北極

A

(n) Bắc Cực(ほっきょく)「BẮC CỰC」

986
Q

赤道

A

(n) đường xích đạo(せきどう)「XÍCH ĐẠO」

987
Q

北欧

A

(n) Bắc Âu(ほくおう)「BẮC ÂU」

988
Q

欧米

A

(n) Âu Mỹ(おうべい)「ÂU MỄ」

989
Q

最大

A

(n/a-na) lớn nhất(さいだい)「TỐI ĐẠI」

990
Q

最多

A

(n/a-na) nhiều nhất(さいた)「TỐI ĐA」

991
Q

最新

A

(n) mới nhất(さいしん)「TỐI TÂN」

992
Q

一般的

A

(a-na) mang tính phổ biến, thông thường(いっぱんてき)「NHẤT BAN ĐÍCH」

993
Q

意識的

A

(a-na) có ý thức(いしきてき)「Ý THỨC ĐÍCH」

994
Q

具体的

A

(a-na) mang tính cụ thể(ぐたいてき)「CỤ THỂ ĐÍCH」

995
Q

理想的

A

(a-na) mang tính lý tưởng(りそうてき)「LÝ TƯỞNG ĐÍCH」