Kanji#8 Flashcards
追う
theo đuổi (mục tiêu, ước mơ,…) (v-ta) (おう)「TRUY」
追いかける
đuổi theo, đuổi bắt (ai đó, vật gì đó,…) (v-ta) (おいかける)「TRUY」
追いつく
đuổi kịp, bắt kịp (v-ji) (おいつく)「TRUY」
追いこす
vượt qua (v-ta) (おいこす)「TRUY」
追加(する)
bổ sung, thêm vào (n/v-suru) (ついか(する))「TRUY GIA」
込む
đông đúc, chật chội (v-ji) (こむ)「NHẬP」
込める
bao gồm (v-ta) (こめる)「NHẬP」
心を込める
dồn tâm huyết, dốc lòng (exp) (こころをこめる)「TÂM NHẬP」
申し込む
đăng ký, yêu cầu (v-ta) (もうしこむ)「THÂN NHẬP」
会議
cuộc họp, hội nghị (n) (かいぎ)「HỘI NGHỊ」
議会
nghị viện (n) (ぎかい)「NGHỊ HỘI」
議事
sự thảo luận, nghị sự (n) (ぎじ)「NGHỊ SỰ」
知識
tri thức, kiến thức (n) (ちしき)「TRI THỨC」
意識
ý thức (n) (いしき)「Ý THỨC」
常識
thường thức, lẽ thường (n) (じょうしき)「THƯỜNG THỨC」
意識がない
mất ý thức (exp) (いしきがない)「Ý THỨC」
常識がない
thiếu lẽ thường, vô ý thức (exp) (じょうしきがない)「THƯỜNG THỨC」
論文
luận văn, bài luận (n) (ろんぶん)「LUẬN VĂN」
理論
lý luận (n) (りろん)「LÝ LUẬN」
理論的
mang tính lý luận (kiến thức lý thuyết hoặc nguyên tắc logic trong khoa học, kỹ thuật, học thuật) (a-na) (りろんてき)「LÝ LUẬN ĐÍCH」
論理
logic, sự hợp lý (n) (ろんり)「LUẬN LÝ」
論理的
mang tính logic (a-na) (ろんりてき)「LUẬN LÝ ĐÍCH」