Kanji#8 Flashcards

1
Q

追う

A

theo đuổi (mục tiêu, ước mơ,…) (v-ta) (おう)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

追いかける

A

đuổi theo, đuổi bắt (ai đó, vật gì đó,…) (v-ta) (おいかける)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

追いつく

A

đuổi kịp, bắt kịp (v-ji) (おいつく)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

追いこす

A

vượt qua (v-ta) (おいこす)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

追加(する)

A

bổ sung, thêm vào (n/v-suru) (ついか(する))「TRUY GIA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

込む

A

đông đúc, chật chội (v-ji) (こむ)「NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

込める

A

bao gồm (v-ta) (こめる)「NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

心を込める

A

dồn tâm huyết, dốc lòng (exp) (こころをこめる)「TÂM NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

申し込む

A

đăng ký, yêu cầu (v-ta) (もうしこむ)「THÂN NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

会議

A

cuộc họp, hội nghị (n) (かいぎ)「HỘI NGHỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

議会

A

nghị viện (n) (ぎかい)「NGHỊ HỘI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

議事

A

sự thảo luận, nghị sự (n) (ぎじ)「NGHỊ SỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

知識

A

tri thức, kiến thức (n) (ちしき)「TRI THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

意識

A

ý thức (n) (いしき)「Ý THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

常識

A

thường thức, lẽ thường (n) (じょうしき)「THƯỜNG THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

意識がない

A

mất ý thức (exp) (いしきがない)「Ý THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

常識がない

A

thiếu lẽ thường, vô ý thức (exp) (じょうしきがない)「THƯỜNG THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

論文

A

luận văn, bài luận (n) (ろんぶん)「LUẬN VĂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

理論

A

lý luận (n) (りろん)「LÝ LUẬN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

理論的

A

mang tính lý luận (kiến thức lý thuyết hoặc nguyên tắc logic trong khoa học, kỹ thuật, học thuật) (a-na) (りろんてき)「LÝ LUẬN ĐÍCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

論理

A

logic, sự hợp lý (n) (ろんり)「LUẬN LÝ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

論理的

A

mang tính logic (a-na) (ろんりてき)「LUẬN LÝ ĐÍCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

相談

A

trao đổi, thảo luận (n/v-suru) (そうだん)「TƯƠNG ĐÀM」

24
Q

冗談

A

chuyện đùa, lời nói đùa (n) (じょうだん)「NHŨNG ĐÀM」

25
Q

談判

A

đàm phán (n/v-suru) (だんぱん)「ĐÀM PHÁN」

26
Q

記す

A

ghi chép (v-ta) (しるす)「KÝ」

27
Q

日記

A

nhật ký (n) (にっき)「NHẬT KÝ」

28
Q

記録

A

ghi chép, kỷ lục (n/v-suru) (きろく)「KÝ LỤC」

29
Q

記録表

A

bảng ghi chép (n) (きろくひょう)「KÝ LỤC BIỂU」

30
Q

警察

A

cảnh sát (n) (けいさつ)「CẢNH SÁT」

31
Q

警察犬

A

chó nghiệp vụ (n) (けいさつけん)「CẢNH SÁT KHUYỂN」

32
Q

警官

A

cảnh sát, công an (n) (けいさつけん)「CẢNH QUAN」

33
Q

警報

A

cảnh báo (n) (けいほう)「CẢNH BÁO」

34
Q

認める

A

thừa nhận, chấp nhận (v-ta) (みとめる)「NHẬN」

35
Q

確認

A

xác nhận (n/v-suru) (かくにん)「XÁC NHẬN」

36
Q

認定

A

chứng nhận, công nhận (n/v-suru) (にんてい)「NHẬN ĐỊNH」

37
Q

認定証

A

giấy chứng nhận (n) (にんていしょう)「NHẬN ĐỊNH CHỨNG」

38
Q

調べる

A

điều tra, tìm hiểu (v-ta) (しらべる)「ĐIỀU」

39
Q

調査

A

điều tra (n/v-suru) (ちょうさ)「ĐIỀU TRA」

40
Q

調子

A

tình trạng, trạng thái (n) (ちょうし)「ĐIỀU TỬ」

41
Q

調子に乗る

A

quá trớn, hưng phấn quá mức (exp) (ちょうしにのる)「ĐIỀU TỬ THỪA」

42
Q

体調

A

tình trạng sức khỏe (n) (たいちょう)「THỂ ĐIỀU」

43
Q

誤り

A

lỗi sai (n) (あやまり)「NGỘ」

44
Q

誤る

A

nhầm lẫn, sai lầm nghiêm trọng (v-ta) (あやまる)「NGỘ」

45
Q

正誤

A

đúng sai (n) (せいご)「CHÍNH NGỘ」

46
Q

誤字

A

lỗi chữ, lỗi đánh máy (n) (ごじ)「NGỘ TỰ」

47
Q

許す

A

tha thứ, cho phép (v-ta) (ゆるす)「HỨA」

48
Q

免許

A

sự cho phép, cấp phép (n) (めんきょ)「MIỄN HỨA」

49
Q

免許証

A

giấy phép lái xe (n) (めんきょしょう)「MIỄN HỨA CHỨNG」

50
Q

許可

A

cho phép, phê duyệt (n/v-suru) (きょか)「HỨA KHẢ」

51
Q

許可証

A

giấy phép (n) (きょかしょう)「HỨA KHẢ CHỨNG」

52
Q

訪れる

A

ghé thăm, đến thăm (nơi chốn) (v-ta) (おとずれる)「PHÓNG」

53
Q

訪ねる

A

ghé thăm, viếng thăm (người) (v-ta) (たずねる)「PHÓNG」

54
Q

訪問

A

thăm hỏi, ghé thăm (n/v-suru) (ほうもん)「PHỎNG VẤN」

55
Q

訪日(する)

A

đến Nhật (n/v-suru) (ほうにち)「PHÓNG NHẬT」