Goi#8 Flashcards
往復
(n) khứ hồi(おうふく)「VÃNG PHỤC」
各駅停車
(n) tàu dừng ở tất cả các ga(かくえきていしゃ)「CÁC DỊCH ĐÌNH XA」
急行
(n) tàu nhanh(きゅうこう)「CẤP HÀNH」
行き先
(n) điểm đến(いきさき)「HÀNH TIÊN」
始発
(n) chuyến đầu tiên(しはつ)「THỦY PHÁT」
終点
(n) ga cuối(しゅうてん)「CHUNG ĐIỂM」
経由(する)
(n) quá cảnh(けいゆ)「KINH DO」
定期券
(n) vé định kỳ, vé tháng(ていきけん)「ĐỊNH KỲ KHOÁN」
有効期限
(n) thời hạn hiệu lực(ゆうこうきげん)「HỮU HIỆU KÌ HẠN」
窓口
(n) quầy giao dịch(まどぐち)「SONG KHẨU」
通路側
(n) phía lối đi(つうろがわ)「THÔNG LỘ TRẮC」
改札
(n) soát vé(かいさつ)「CẢI TRÁT」
指定席
(n) ghế chỉ định, ghế đặt trước(していせき)「CHỈ ĐỊNH TỊCH」
アナウンス
(n/v-suru) thông báo
車掌
(n) nhân viên tàu (soát vé, an ninh, … (しゃしょう)「XA CHƯỞNG」
ホーム
(n) sân ga (katakana)
線路
(n) đường ray(せんろ)「TUYẾN LỘ」
踏切
(n) thanh chắn tàu(ふみきり)「ĐẠP THIẾT」
乗り遅れる
(v-ji) lỡ tàu, lỡ xe(のりおくれる)「THỪA TRÌ」
乗り換える
(v-ta) đổi tàu, đổi xe(のりかえる)「THỪA HOÁN」
乗り越す
(v-ta) đi vượt qua(のりこす)「THỪA VIỆT」
乗り過ごす
(v-ta) đi quá, đi lố(のりすごす)「THỪA QUÁ」
バス停
(n) trạm xe buýt(バスてい)「ĐÌNH」
乗車口
(n) cửa lên xe(じょうしゃぐち)「THỪA XA KHẨU」
乗客
(n) hành khách(じょうきゃく)「THỪA KHÁCH」
発車する
(v-suru) xe xuất phát(はっしゃする)「PHÁT XA」
通過する
(v-suru) đi ngang qua(つうかする)「THÔNG QUÁ」
交通費
(n) chi phí đi lại(こうつうひ)「GIAO THÔNG PHÍ」
バス代
(n) tiền vé xe buýt(バスだい)「BUS ĐẠI」
払い戻す
(v-ta) hoàn trả tiền(はらいもどす)「PHẤT LỆ」
定員
(n) sức chứa, số người tối đa(ていいん)「ĐỊNH VIÊN」
満員
(n) đông người, đầy người(まんいん)「MÃN VIÊN」
ぎっしり(と)
(adv) chật kín, đầy ắp
すく
(v-ji) vắng vẻ (hiragana)
がらがらな
(a-na) trống không (hiragana)
時刻
(n) thời gian(じこく)「THỜI KHẮC」
優先席
(n) ghế ưu tiên(ゆうせんせき)「ƯU TIÊN TỊCH」
立ち上がる
(v-ji) đứng lên(たちあがる)「LẬP THƯỢNG」
ゆずる
(v-ta) nhường (hiragana)
かかる
(v-ji) mất (thời gian, chi phí) (hiragana)
ブレーキ
(n) phanh (katakana) (brake)
飲酒運転
(n) lái xe khi say rượu(いんしゅうんてん)「ẨM TỬU VẬN CHUYỂN」
安全運転
(n) lái xe an toàn(あんぜんうんてん)「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」
速度
(n) tốc độ(そくど)「TỐC ĐỘ」
渋滞(する)
(n/v-suru) tắc đường(じゅうたい(する))「SÁP TRỆ」