Goi#8 Flashcards

1
Q

往復

A

(n) khứ hồi(おうふく)「VÃNG PHỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

各駅停車

A

(n) tàu dừng ở tất cả các ga(かくえきていしゃ)「CÁC DỊCH ĐÌNH XA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

急行

A

(n) tàu nhanh(きゅうこう)「CẤP HÀNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

行き先

A

(n) điểm đến(いきさき)「HÀNH TIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

始発

A

(n) chuyến đầu tiên(しはつ)「THỦY PHÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

終点

A

(n) ga cuối(しゅうてん)「CHUNG ĐIỂM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

経由(する)

A

(n) quá cảnh(けいゆ)「KINH DO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

定期券

A

(n) vé định kỳ, vé tháng(ていきけん)「ĐỊNH KỲ KHOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

有効期限

A

(n) thời hạn hiệu lực(ゆうこうきげん)「HỮU HIỆU KÌ HẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

窓口

A

(n) quầy giao dịch(まどぐち)「SONG KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

通路側

A

(n) phía lối đi(つうろがわ)「THÔNG LỘ TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

改札

A

(n) soát vé(かいさつ)「CẢI TRÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

指定席

A

(n) ghế chỉ định, ghế đặt trước(していせき)「CHỈ ĐỊNH TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

アナウンス

A

(n/v-suru) thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

車掌

A

(n) nhân viên tàu (soát vé, an ninh, … (しゃしょう)「XA CHƯỞNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ホーム

A

(n) sân ga (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

線路

A

(n) đường ray(せんろ)「TUYẾN LỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

踏切

A

(n) thanh chắn tàu(ふみきり)「ĐẠP THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

乗り遅れる

A

(v-ji) lỡ tàu, lỡ xe(のりおくれる)「THỪA TRÌ」

20
Q

乗り換える

A

(v-ta) đổi tàu, đổi xe(のりかえる)「THỪA HOÁN」

21
Q

乗り越す

A

(v-ta) đi vượt qua(のりこす)「THỪA VIỆT」

22
Q

乗り過ごす

A

(v-ta) đi quá, đi lố(のりすごす)「THỪA QUÁ」

23
Q

バス停

A

(n) trạm xe buýt(バスてい)「ĐÌNH」

24
Q

乗車口

A

(n) cửa lên xe(じょうしゃぐち)「THỪA XA KHẨU」

25
Q

乗客

A

(n) hành khách(じょうきゃく)「THỪA KHÁCH」

26
Q

発車する

A

(v-suru) xe xuất phát(はっしゃする)「PHÁT XA」

27
Q

通過する

A

(v-suru) đi ngang qua(つうかする)「THÔNG QUÁ」

28
Q

交通費

A

(n) chi phí đi lại(こうつうひ)「GIAO THÔNG PHÍ」

29
Q

バス代

A

(n) tiền vé xe buýt(バスだい)「BUS ĐẠI」

30
Q

払い戻す

A

(v-ta) hoàn trả tiền(はらいもどす)「PHẤT LỆ」

31
Q

定員

A

(n) sức chứa, số người tối đa(ていいん)「ĐỊNH VIÊN」

32
Q

満員

A

(n) đông người, đầy người(まんいん)「MÃN VIÊN」

33
Q

ぎっしり(と)

A

(adv) chật kín, đầy ắp

34
Q

すく

A

(v-ji) vắng vẻ (hiragana)

35
Q

がらがらな

A

(a-na) trống không (hiragana)

36
Q

時刻

A

(n) thời gian(じこく)「THỜI KHẮC」

37
Q

優先席

A

(n) ghế ưu tiên(ゆうせんせき)「ƯU TIÊN TỊCH」

38
Q

立ち上がる

A

(v-ji) đứng lên(たちあがる)「LẬP THƯỢNG」

39
Q

ゆずる

A

(v-ta) nhường (hiragana)

40
Q

かかる

A

(v-ji) mất (thời gian, chi phí) (hiragana)

41
Q

ブレーキ

A

(n) phanh (katakana) (brake)

42
Q

飲酒運転

A

(n) lái xe khi say rượu(いんしゅうんてん)「ẨM TỬU VẬN CHUYỂN」

43
Q

安全運転

A

(n) lái xe an toàn(あんぜんうんてん)「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」

44
Q

速度

A

(n) tốc độ(そくど)「TỐC ĐỘ」

45
Q

渋滞(する)

A

(n/v-suru) tắc đường(じゅうたい(する))「SÁP TRỆ」