Goi #2 Flashcards
相手 (n)
đối phương, đối tác(あいて)「ĐỐI THỦ」
味方 (n)
đồng minh, người cùng phe, người cùng chí hướng(みかた)「VỊ PHƯƠNG」
悪口 (n)
nói xấu(わるぐち)「ÁC KHẨU」
我々 (pron)
chúng tôi, chúng ta (trang trọng)(われわれ)「NGÃ KÉP」
助ける (v-ta)
cứu, giúp đỡ(たすける)「TRỢ」
助かる (v-ji)
được cứu, được giúp(たすかる)「TRỢ」
支える (v-ta)
hỗ trợ, nâng đỡ(ささえる)「CHI」
誘う (v-ta)
mời, rủ rê(さそう)「DỤ」
誘い (n)
lời mời(さそい)「DỤ」
断る (v-ta)
từ chối(ことわる)「ĐOẠN」
待ち合わせる (v)
hẹn gặp(まちあわせる)「ĐÃI HỢP」
待ち合わせ (n)
cuộc hẹn gặp(まちあわせ)「ĐÃI HỢP」
交換(する) (n/v-suru)
trao đổi(こうかん(する))「GIAO HOÁN」
交換留学生 (n)
du học sinh trao đổi(こうかんりゅうがくせい)「GIAO HOÁN LƯU HỌC SINH」
交流(する) (n/v-suru)
giao lưu(こうりゅう(する))「GIAO LƯU」
交流会 (n)
buổi giao lưu(こうりゅうかい)「GIAO LƯU HỘI」
預ける (v-ta)
gửi (ai đó) trông, giữ hộ(あずける)「DỰ」
預かる (v-ta)
trông, giữ hộ (ai đó)(あずかる)「DỰ」
かわいがる (v-ta)
yêu thương, cưng chiều (hiragana)
甘やかす (v-ta)
nuông chiều(あまやかす)「CAM」
甘える (v-ji)
làm nũng(あまえる)「CAM」
抱く (v-ta)
ôm ấp, bồng bế(だく)「BAO」
話しかける (v-ta)
bắt chuyện(はなしかける)「THOẠI」
無視(する) (n/v-suru)
phớt lờ, làm ngơ(むし(する))「VÔ THỊ」
振り向く (v)
ngoảnh lại, ngoáy đầu lại(ふりむく)「CHẤN HƯỚNG」
与える (v-ta)
trao, cho, đem lại, gây ra(あたえる)「DỮ, DỰ」