Goi #2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

相手 (n)

A

đối phương, đối tác(あいて)「ĐỐI THỦ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

味方 (n)

A

đồng minh, người cùng phe, người cùng chí hướng(みかた)「VỊ PHƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

悪口 (n)

A

nói xấu(わるぐち)「ÁC KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

我々 (pron)

A

chúng tôi, chúng ta (trang trọng)(われわれ)「NGÃ KÉP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

助ける (v-ta)

A

cứu, giúp đỡ(たすける)「TRỢ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

助かる (v-ji)

A

được cứu, được giúp(たすかる)「TRỢ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

支える (v-ta)

A

hỗ trợ, nâng đỡ(ささえる)「CHI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

誘う (v-ta)

A

mời, rủ rê(さそう)「DỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

誘い (n)

A

lời mời(さそい)「DỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

断る (v-ta)

A

từ chối(ことわる)「ĐOẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

待ち合わせる (v)

A

hẹn gặp(まちあわせる)「ĐÃI HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

待ち合わせ (n)

A

cuộc hẹn gặp(まちあわせ)「ĐÃI HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

交換(する) (n/v-suru)

A

trao đổi(こうかん(する))「GIAO HOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

交換留学生 (n)

A

du học sinh trao đổi(こうかんりゅうがくせい)「GIAO HOÁN LƯU HỌC SINH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

交流(する) (n/v-suru)

A

giao lưu(こうりゅう(する))「GIAO LƯU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

交流会 (n)

A

buổi giao lưu(こうりゅうかい)「GIAO LƯU HỘI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

預ける (v-ta)

A

gửi (ai đó) trông, giữ hộ(あずける)「DỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

預かる (v-ta)

A

trông, giữ hộ (ai đó)(あずかる)「DỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

かわいがる (v-ta)

A

yêu thương, cưng chiều (hiragana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

甘やかす (v-ta)

A

nuông chiều(あまやかす)「CAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

甘える (v-ji)

A

làm nũng(あまえる)「CAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

抱く (v-ta)

A

ôm ấp, bồng bế(だく)「BAO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

話しかける (v-ta)

A

bắt chuyện(はなしかける)「THOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

無視(する) (n/v-suru)

A

phớt lờ, làm ngơ(むし(する))「VÔ THỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

振り向く (v)

A

ngoảnh lại, ngoáy đầu lại(ふりむく)「CHẤN HƯỚNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

与える (v-ta)

A

trao, cho, đem lại, gây ra(あたえる)「DỮ, DỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

まね(する) (n/v-suru)

A

bắt chước (hiragana)

28
Q

しょっちゅう (adv)

A

thường xuyên (hiragana)

29
Q

たびたび (adv)

A

nhiều lần (hiragana)

30
Q

たまに (adv)

A

thỉnh thoảng (hiragana)

31
Q

たまたま (adv)

A

tình cờ, ngẫu nhiên (hiragana)

32
Q

めったに (adv)

A

hiếm khi (hiragana)

33
Q

しばらく (adv)

A

một lúc, một thời gian ngắn (hiragana)

34
Q

名字 (n)

A

họ (trong họ tên)(みょうじ)「DANH TỰ」

35
Q

性別 (n)

A

giới tính(せいべつ)「TÍNH BIỆT」

36
Q

年齢 (n)

A

tuổi tác(ねんれい)「NIÊN LINH」

37
Q

高齢 (n)

A

tuổi cao(こうれい)「CAO LINH」

38
Q

高齢者 (n)

A

người cao tuổi (báo chính, trang trọng, văn viết)(こうれいしゃ)「CAO LINH GIẢ」

39
Q

高齢化 (n)

A

sự lão hóa dân số(こうれいか)「CAO LINH HOÁ」

40
Q

お年寄り (n)

A

người già (tôn trọng, thân thiện, giao tiếp hằng ngày)(おとしより)「NIÊN KÍ」

41
Q

老人 (n)

A

người già (học thuật, lạnh lùng, văn viết)(ろうじん)「LÃO NHÂN」

42
Q

幼児 (n)

A

trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ(ようじ)「ẤU NHI」

43
Q

出身 (n)

A

nguồn gốc của một người (vd: thành phố, quốc gia, trường học)(しゅっしん)「XUẤT THÂN」

44
Q

出身地 (n)

A

nơi sinh, quê quán(しゅっしんち)「XUẤT THÂN ĐỊA」

45
Q

出身大学 (n)

A

trường đại học (đã) theo học(しゅっしんだいがく)「XUẤT THÂN HỌC SINH」

46
Q

生まれ (n)

A

sự ra đời, nơi sinh(うまれ)「SINH」

47
Q

生まれる (v-ji)

A

được sinh ra(うまれる)「SINH」

48
Q

育ち (n)

A

sự lớn lên, trưởng thành(そだち)「DỤC」

49
Q

育つ (v-ji)

A

lớn lên, phát triển(そだつ)「DỤC」

50
Q

行儀 (n)

A

tác phong, hành vi, cách cư xử(ぎょうぎ)「HÀNH NGHI」

51
Q

マナー (n)

A

cách cư xử, phép lịch sự (katakana)

52
Q

個人 (n)

A

cá nhân(こじん)「CÁ NHÂN」

53
Q

個人的な (a-na)

A

mang tính cá nhân(こじんてきな)「CÁ NHÂN ĐÍCH」

54
Q

個人情報 (n)

A

thông tin cá nhân(こじんじょうほう)「CÁ NHÂN TÌNH BÁO」

55
Q

アドレス (n)

A

địa chỉ (katakana)

56
Q

本人 (n)

A

bản thân, người được nói đến(ほんにん)「BẢN NHÂN」

57
Q

独身 (n)

A

độc thân(どくしん)「ĐỘC THÂN」

58
Q

既婚 (n)

A

đã kết hôn(きこん)「KÍ HÔN」

59
Q

主婦 (n)

A

nội trợ(しゅふ)「CHỦ PHỤ」

60
Q

専業主婦 (n)

A

nội trợ toàn thời gian(せんぎょうしゅふ)「CHUYÊN NGHIỆP CHỦ PHỤ」

61
Q

フリーター (n)

A

lao động tự do (freeter) (katakana)

62
Q

無職 (n)

A

thất nghiệp(むしょく)「VÔ CHỨC」

63
Q

いただく (v-ta)

A

nhận (khiêm nhường ngữ của もらう) (hiragana)

64
Q

くださる (v)

A

nhận (tôn kính ngữ của くれる) (hiragana)

65
Q

差し上げる (v-ta)

A

tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)(さしあげる)「SAI THƯỢNG」