Kanji Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

信じる

A

tin tưởng「TÍN」(しんじる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

自信がある

A

có tự tin「TỰ TÍN」(じしんがある)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

自信を持つ

A

mang sự tự tin「TỰ TÍN TRÌ」(じしんをもつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信号

A

tín hiệu, đèn giao thông「TÍN HIỆU」(しんごう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

価値

A

giá trị「GIÁ TRỊ」(かち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

値段

A

giá cả「TRỊ ĐOẠN」(ねだん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

どの位

A

khoảng bao nhiêu「VỊ」(どのくらい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一位になる

A

đạt vị trí thứ nhất「NHẤT VỊ」(いちいになる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~位

A

~ vị trí「VỊ」(~い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

地位

A

địa vị「ĐỊA VỊ」(ちい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

位置

A

vị trí「VỊ TRÍ」(いち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

便り

A

thư từ「TIỆN」(たより)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便利

A

tiện lợi「TIỆN LỢI」(べんり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不便

A

bất tiện「BẤT TIỆN」(ふべん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

郵便局

A

bưu điện「BƯU TIỆN CỤC」(ゆうびんきょく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

vụ việc「KIỆN」(けん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

条件

A

điều kiện「ĐIỀU KIỆN」(じょうけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

案件

A

dự án「ÁN KIỆN」(あんけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

事件

A

sự việc「SỰ KIỆN」(じけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

関係

A

quan hệ「QUAN HỆ」(かんけい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

係の人

A

người phụ trách「HỆ NHÂN」(かかりのひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

係員

A

nhân viên phụ trách「HỆ VIÊN」(かかりいん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

似る

A

giống nhau「TỰ」(にる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

似合う

A

hợp nhau「TỰ HỢP」(にあう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

真似る

A

bắt chước (hành động hoặc phong cách)「CHÂN TỰ」(まねる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

似せる

A

bắt chước (tạo ra sự giống nhau, thường là trong thiết kế, chế tạo)「TỰ」(にせる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

優しい

A

hiền lành, tốt bụng「ƯU」(やさしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

優れる

A

ưu việt, ưu tú, xuất sắc「ƯU」(すぐれる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

優先

A

ưu tiên「ƯU TIÊN」(ゆうせん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

優勝

A

vô địch「ƯU THẮNG」(ゆうしょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

俳優

A

diễn viên nam「BÀI ƯU」(はいゆう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

女優

A

diễn viên nữ「NỮ ƯU」(じょゆう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

例えば

A

ví dụ「LỆ」(たとえば)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

ví dụ「LỆ」(れい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

例文

A

câu ví dụ「LỆ VĂN」(れいぶん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

例外

A

ngoại lệ「LỆ NGOẠI」(れいがい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

偉い

A

tài giỏi「VĨ」(えらい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

偉大

A

vĩ đại「VĨ ĐẠI」(いだい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

偉人

A

nhân vật vĩ đại「VĨ NHÂN」(いじん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

天候

A

thời tiết「THIÊN HẬU」(てんこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

気候

A

khí hậu「KHÍ HẬU」(きこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

他の人

A

người khác (trong cùng bối cảnh)「THA NHÂN」(たのひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

その他

A

ngoài ra, bên cạnh đó / những cái khác「THA」(そのた/そのほか)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

他人

A

người khác (người xa lạ, không thân quen)「THA NHÂN」(たにん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

付く

A

được gắn vào, được dính chặt, được bám chặt (v-ji)「PHÓ」(つく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

付き合う

A

hẹn hò / hoà hợp trong mối quan hệ「PHÓ HỢP」(つきあう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

付ける

A

gắn vào (v-ta)「PHÓ」(つける)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

片付ける

A

dọn dẹp ngăn nắp (còn lau chùi bụi bẩn là 掃除する)「PHIẾN PHÓ」(かたづける)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

寄付

A

đóng góp, quyên góp「KÝ PHÓ」(きふ)

「ki\fu」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

付近

A

vùng lân cận「PHÓ CẬN」(ふきん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

予備

A

dự bị「DỰ BỊ」(よび)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

予備校

A

trường luyện thi「DỰ BỊ HIỆU」(よびこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

準備

A

chuẩn bị (kỹ càng và toàn diện)「CHUẨN BỊ」(じゅんび)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

備える

A

phòng bị, trang bị, sẵn có (v-ta)「BỊ」(そなえる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

任せる

A

giao phó「NHIỆM」(まかせる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

任期

A

nhiệm kỳ「NHIỆM KỲ」(にんき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

責任

A

trách nhiệm「TRÁCH NHIỆM」(せきにん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

担任の先生

A

giáo viên chủ nhiệm「ĐAM NHIỆM TIÊN SINH」(たんにんのせんせい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

後任者

A

người kế nhiệm「HẬU NHIỆM GIẢ」(こうにんしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

左側

A

phía bên trái「TẢ TRẮC」(ひだりがわ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

右側

A

phía bên phải「HỮU TRẮC」(みぎがわ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

内側

A

phía bên trong「NỘI TRẮC」(うちがわ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

A

bên cạnh「TRẮC」(そば)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

倒れる

A

ngã, đổ「ĐẢO」(たおれる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

病気で倒れる

A

ngã bệnh「BỆNH KHÍ ĐẢO」(びょうきでたおれる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

倒す

A

làm đổ, đánh bại「ĐẢO」(たおす)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

倒産

A

phá sản「ĐẢO SẢN」(とうさん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

伝える

A

truyền đạt「TRUYỀN」(つたえる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

気持ちを伝える

A

truyền đạt cảm xúc「KHÍ TRÌ TRUYỀN」(きもちをつたえる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

伝わる

A

được truyền lại「TRUYỀN」(つたわる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

手伝う

A

giúp đỡ「THỦ TRUYỀN」(てつだう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

伝統

A

truyền thống「TRUYỀN THỐNG」(でんとう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

伝言

A

lời nhắn, tin nhắn「TRUYỀN NGÔN」(でんごん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

偶々

A

tình cờ, ngẫu nhiên「NGẪU」(たまたま)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

偶に

A

đôi khi「NGẪU」(たまに)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

偶然

A

sự tình cờ「NGẪU NHIÊN」(ぐうぜん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

子供

A

trẻ em「TỬ CUNG」(こども)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

子供用

A

dành cho trẻ em「TỬ CUNG DỤNG」(こどもよう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

供える

A

dâng cúng「CUNG」(そなえる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

供物

A

đồ cúng「CUNG VẬT」(くもつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

供え物

A

lễ vật「CUNG VẬT」(そなえもの)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

供用

A

cùng sử dụng「CUNG DỤNG」(きょうよう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

生徒

A

học sinh「SINH ĐỒ」(せいと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

徒歩(で)

A

đi bộ「ĐỒ BỘ」(とほ(で))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

技術

A

kỹ thuật「KỸ THUẬT」(ぎじゅつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

科学技術

A

khoa học kỹ thuật「KHOA HỌC KỸ THUẬT」(かがくぎじゅつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

手術

A

phẫu thuật「THỦ THUẬT」(しゅじゅつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

術後

A

hậu phẫu「THUẬT HẬU」(じゅつご)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

美術館

A

bảo tàng mỹ thuật「MỸ THUẬT QUÁN」(びじゅつかん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

得る

A

nhận được「ĐẮC」(える/うる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

得ない

A

không thể tránh khỏi「ĐẮC」(えない)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

得に

A

đặc biệt「ĐẮC」(とくに)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

得意

A

giỏi, sở trường「ĐẮC Ý」(とくい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

(お)得意様

A

khách hàng quen「ĐẮC Ý DẠNG」((お)とくいさま)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

役に立つ

A

hữu ích「DỊCH LẬP」(やくにたつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

役立つ

A

có ích「DỊCH LẬP」(やくだつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

主役

A

nhân vật chính「CHỦ DỊCH」(しゅやく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

役割(を果たす)

A

vai trò, nhiệm vụ「DỊCH CÁT」(やくわり(をはたす))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

御社

A

quý công ty (kính ngữ)「NGỰ XÃ」(おんしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

御免

A

xin lỗi「NGỰ MIỄN」(ごめん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

A

anh ấy「BỈ」(かれ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

彼ら

A

họ (chỉ nam giới)「BỈ」(かれら)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

彼氏

A

bạn trai「BỈ THỊ」(かれし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

彼女

A

cô ấy「BỈ NỮ」(かのじょ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

A

chồng「PHU」(おっと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

丈夫

A

bền, chắc chắn「TRƯỢNG PHU」(じょうぶ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

大丈夫

A

không sao「ĐẠI TRƯỢNG PHU」(だいじょうぶ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

夫婦

A

vợ chồng「PHU PHỤ」(ふうふ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

夫妻

A

vợ chồng (kính ngữ)「PHU THÊ」(ふさい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

破る

A

xé rách「PHÁ」(やぶる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

紙を破る

A

xé giấy「CHỈ PHÁ」(かみをやぶる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

約束を破る

A

thất hứa「ƯỚC THÚC PHÁ」(やくそくをやぶる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

記録を破る

A

phá kỷ lục「KÝ LỤC PHÁ」(きろくをやぶる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

破れる

A

bị rách「PHÁ」(やぶれる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

確かに

A

chắc chắn là「XÁC」(たしかに)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

確か

A

nếu không nhầm thì「XÁC」(たしか)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

確かめる

A

xác nhận「XÁC」(たしかめる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

確認

A

xác minh「XÁC NHẬN」(かくにん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

確定

A

xác định「XÁC ĐỊNH」(かくてい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

商う

A

kinh doanh「THƯƠNG」(あきなう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

商売

A

buôn bán「THƯƠNG MẠI」(しょうばい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

商品

A

sản phẩm「THƯƠNG PHẨM」(しょうひん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

辞める

A

nghỉ việc「TỪ」(やめる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

辞書

A

từ điển「TỪ THƯ」(じしょ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

辞典

A

từ điển「TỪ ĐIỂN」(じてん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

辞職

A

từ chức「TỪ CHỨC」(じしょく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

欠かす

A

không/thiếu/bỏ lỡ (làm việc gì đó) (thường dùng trong câu phủ định và dịch là “không thể không ~”, “không thể thiếu ~”)「KHIẾM」(かかす)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

欠伸(をする)

A

ngáp「KHIẾM THÂN」(あくび)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

欠点

A

khuyết điểm「KHIẾM ĐIỂM」(けってん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

欠席

A

sự vắng mặt「KHIẾM TỊCH」(けっせき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

出欠

A

sự có mặt hay không「XUẤT KHIẾM」(しゅっけつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

欲しい

A

muốn「DỤC」(ほしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

食欲

A

sự thèm ăn「THỰC DỤC」(しょくよく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

美しい

A

xinh đẹp「MĨ」(うつくしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

美味しい

A

ngon「MĨ VỊ」(おいしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

美人

A

người đẹp「MĨ NHÂN」(びじん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

美術館

A

bảo tàng mỹ thuật「MĨ THUẬT QUÁN」(びじゅつかん)

138
Q

美しさ

A

vẻ đẹp「MĨ」(うつくしさ)

139
Q

失う

A

mất, đánh mất, bỏ lỡ, bị tước đi, bị cướp đi「THẤT」(うしなう)

140
Q

失礼

A

thất lễ「THẤT LỄ」(しつれい)

141
Q

失業

A

thất nghiệp「THẤT NGHIỆP」(しつぎょう)

142
Q

次に

A

kế tiếp「THỨ」(つぎに)

143
Q

次々

A

lần lượt「THỨ」(つぎつぎ)

144
Q

次回

A

lần tới「THỨ HỒI」(じかい)

145
Q

次男

A

con trai thứ「THỨ NAM」(じなん)

146
Q

幾ら

A

bao nhiêu tiền「CƠ」(いくら)

147
Q

幾つか

A

một vài cái「CƠ」(いくつか)

148
Q

幾つ

A

bao nhiêu cái「CƠ」(いくつ)

149
Q

お幾つですか?

A

bao nhiêu tuổi?「CƠ」(おいくつですか?)

150
Q

求める

A

yêu cầu, mong muốn「CẦU」(もとめる)

151
Q

求人

A

việc tuyển dụng「CẦU NHÂN」(きゅうじん)

152
Q

要求

A

sự yêu cầu, đòi hỏi「YÊU CẦU」(ようきゅう)

153
Q

望み

A

sự hy vọng, trông mong「VỌNG」(のぞみ)

154
Q

希望

A

hi vọng, nguyện vọng「HI VỌNG」(きぼう)

155
Q

志望動機

A

lý do ứng tuyển「CHÍ VỌNG ĐỘNG CƠ」(しぼうどうき)

156
Q

現す

A

thể hiện「HIỆN」(あらわす)

157
Q

現れる

A

xuất hiện「HIỆN」(あらわれる)

158
Q

現代

A

hiện đại「HIỆN ĐẠI」(げんだい)

159
Q

表現

A

biểu hiện「BIỂU HIỆN」(ひょうげん)

160
Q

現在

A

hiện tại「HIỆN TẠI」(げんざい)

161
Q

国王

A

quốc vương「QUỐC VƯƠNG」(こくおう)

162
Q

王位

A

ngôi vua「VƯƠNG VỊ」(おうい)

163
Q

王冠

A

vương miện「VƯƠNG QUAN」(おうかん)

164
Q

地球

A

trái đất「ĐỊA CẦU」(ちきゅう)

165
Q

卓球

A

bóng bàn「TRÁC CẦU」(たっきゅう)

166
Q

野球

A

bóng chày「DÃ CẦU」(やきゅう)

167
Q

最も

A

hầu hết「TỐI」(もとも)

168
Q

最も重要

A

quan trọng nhất「TỐI TRỌNG YẾU」(もともじゅうよう)

169
Q

最近

A

gần đây「TỐI CẬN」(さいきん)

170
Q

最低

A

thấp nhất, tệ nhất「TỐI ĐÊ」(さいてい)

171
Q

最高

A

cao nhất, tuyệt vời nhất「TỐI CAO」(さいこう)

172
Q

最初

A

đầu tiên「TỐI SƠ」(さいしょ)

173
Q

最後

A

cuối cùng「TỐI HẬU」(さいご)

174
Q

最中

A

giữa lúc「TỐI TRUNG」(さいちゅう)

175
Q

最上

A

sự tốt nhất, cao nhất, thượng hạng「TỐI THƯỢNG」(さいじょう)

176
Q

景色

A

cảnh sắc「CẢNH SẮC」(けしき)

177
Q

風景

A

phong cảnh「PHONG CẢNH」(ふうけい)

178
Q

景気

A

tình hình kinh tế「CẢNH KHÍ」(けいき)

179
Q

易しい

A

dễ dàng「DỊCH」(やさしい)

180
Q

易い

A

dễ「DỊCH」(やすい)

181
Q

貿易

A

ngoại thương「MẬU DỊCH」(ぼうえき)

182
Q

交易

A

giao dịch, trao đổi (n)「GIAO DỊCH」(こうえき)

183
Q

交易室

A

phòng giao dịch「GIAO DỊCH THẤT」(こうえきしつ)

184
Q

晴れ

A

trời quang, nắng đẹp (n)「TÌNH」(はれ)

185
Q

晴れる

A

trời quang, nắng đẹp (v)「TÌNH」(はれる)

186
Q

快晴

A

trời đẹp (n)「KHOÁI TÌNH」(かいせい)

187
Q

暗い

A

tối tăm「ÁM」(くらい)

188
Q

暗号

A

mật mã「ÁM HÀO」(あんごう)

189
Q

暗証番号

A

mã số xác nhận, mã pin của thẻ ngân hàng「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」(あんしょうばんごう)

190
Q

A

mọi người「GIAI」(みんな)

191
Q

皆さん

A

quý vị「GIAI」(みなさん)

192
Q

皆勤手当

A

trợ cấp chuyên cần「GIAI CẦN THỦ ĐƯƠNG」(かいきんてあて)

193
Q

降りる

A

xuống (phương tiện)「HÀNG」(おりる)

194
Q

降り口

A

cửa xuống, lối xuống「HÀNG KHẨU」(おりぐち)

195
Q

降ろす

A

cho xuống (xe), dỡ hàng「HÀNG」(おろす)

196
Q

降る

A

rơi, đổ (mưa, tuyết)「HÀNG」(ふる)

197
Q

下降

A

sự hạ xuống, rơi xuống, tụt xuống 「HẠ HÀNG」(かこう)

198
Q

以降

A

sau đó, từ sau (n)「DĨ HÀNG」(いこう)

199
Q

険しい

A

dốc đứng, hiểm trở「HIỂM」(けわしい)

200
Q

険しい顔

A

vẻ mặt nghiêm khắc, nghiêm trọng「HIỂM NHAN」(けわしいかお)

201
Q

険しい道

A

con đường dốc, hiểm trở「HIỂM ĐẠO」(けわしいみち)

202
Q

危険

A

sự nguy hiểm「NGUY HIỂM」(きけん)

203
Q

保険

A

bảo hiểm「BẢO HIỂM」(ほけん)

204
Q

太陽

A

mặt trời「THÁI DƯƠNG」(たいよう)

205
Q

陽射し

A

ánh nắng「DƯƠNG XẠ」(ひざし)

206
Q

陽性

A

dương tính (y học), tích cực (tính cách)「DƯƠNG TÍNH」(ようせい)

207
Q

陰性

A

âm tính (y học), tiêu cực (tính cách)「ÂM TÍNH」(いんせい)

208
Q

際どい

A

nguy hiểm, mạo hiểm「TẾ」(きわどい)

209
Q

~際

A

khi, lúc ~ (ngữ pháp)「TẾ」(〜さい)

210
Q

国際

A

quốc tế「QUỐC TẾ」(こくさい)

211
Q

交際

A

mối quan hệ, giao tiếp「GIAO TẾ」(こうさい)

212
Q

除く

A

ngoại trừ, không bao gồm, loại bỏ「TRỪ」(のぞく)

213
Q

免除

A

sự miễn, miễn trừ「MIỄN TRỪ」(めんじょ)

214
Q

消除

A

sự loại bỏ, xóa bỏ「TIÊU TRỪ」(しょうじょ)

215
Q

掃除

A

sự dọn dẹp「TẢO TRỪ」(そうじ)

216
Q

限り

A

giới hạn, miễn là (n)「HẠN」(かぎり)

217
Q

限る

A

(+に) chỉ có ở, giới hạn ở, tốt nhất là「HẠN」(かぎる)

218
Q

限定

A

(+に) giới hạn trong, có giới hạn, được giới hạn (+する)「HẠN ĐỊNH」(げんてい)

219
Q

限定製品

A

sản phẩm giới hạn「HẠN ĐỊNH CHẾ PHẨM」(げんていせいひん)

220
Q

期限

A

thời hạn「KÌ HẠN」(きげん)

221
Q

賞味期限

A

hạn sử dụng (ngon nhất)「THƯỞNG VỊ KÌ HẠN」(しょうみきげん)

222
Q

消費期限

A

hạn sử dụng (tiêu thụ)「TIÊU PHÍ KÌ HẠN」(しょうひきげん)

223
Q

都人

A

người trong đô thị, người thủ đô「ĐÔ NHÂN」(みやこびと)

224
Q

京都

A

Kyoto, kinh đô「KINH ĐÔ」(きょうと)

225
Q

都内

A

nội thành Tokyo「ĐÔ NỘI」(とない)

226
Q

都会

A

đô thị, thành thị「ĐÔ HỘI」(とかい)

227
Q

北部

A

miền bắt「BẮC BỘ」(ほくぶ)

228
Q

中部

A

miền trung「TRUNG BỘ」(ちゅうぶ)

229
Q

南部

A

miền nam「NAM BỘ」(なんぶ)

230
Q

部屋

A

căn phòng「BỘ ỐC」(へや)

231
Q

部分

A

phần, bộ phận「BỘ PHÂN」(ぶぶん)

232
Q

部長

A

trưởng phòng「BỘ TRƯỜNG」(ぶちょう)

233
Q

学部

A

khoa, ngành học trong trường「HỌC BỘ」(がくぶ)

234
Q

営業部

A

phòng kinh doanh「DOANH NGHIỆP BỘ」(えいぎょうぶ)

235
Q

割る

A

làm vỡ, chia (trong phép chia)「CÁT」(わる)

236
Q

割引

A

sự giảm giá「CÁT DẪN」(わりびき)

237
Q

割り勘

A

việc chia nhau thanh toán tiền「CÁT KHÁM」(わりかん)

238
Q

分割

A

sự phân chia「PHÂN CÁT」(ぶんかつ)

239
Q

A

hàng (người), dãy (số), cột (trong table)「LIỆT」(れつ)

240
Q

列島

A

quần đảo「LIỆT ĐẢO」(れっとう)

241
Q

列国

A

các nước「LIỆT QUỐC」(れっこく)

242
Q

A

vết xước「KHẮC」(きざ)

243
Q

刻む

A

chạm khắc, cắt thái「KHẮC」(きざむ)

244
Q

遅刻

A

sự đến muộn「TRÌ KHẮC」(ちこく)

245
Q

深刻

A

sự nghiêm trọng「THÂM KHẮC」(しんこく)

246
Q

判子

A

con dấu「PHÁN TỬ」(はんこ)

247
Q

A4判

A

khổ giấy a4「PHÁN」(エーよんばん)

248
Q

判断

A

phán đoán「PHÁN ĐOẠN」(はんだん)

249
Q

制定

A

sự ban hành「CHẾ ĐỊNH」(せいてい)

250
Q

制定日

A

ngày ban hành「CHẾ ĐỊNH NHẬT」(せいていび)

251
Q

制作

A

sự chế tác, sản xuất「CHẾ TÁC」(せいさく)

252
Q

医療体制

A

hệ thống y tế「Y LIỆU THỂ CHẾ」(いりょうたいせい)

253
Q

到着

A

sự đến nơi (về mặt vật lý: người, vật, phương tiện, thư từ)「ĐÁO TRỨ」(とうちゃく)

254
Q

周到(な)

A

sự chu đáo「CHU ĐÁO」(しゅうとう(な))

255
Q

到来

A

sự đến, tới (về mặt trừu tượng: thời điểm, cơ hội, trạng thái, hiện tượng)「ĐÁO LAI」(とうらい)

256
Q

面白い

A

thú vị「DIỆN BẠCH」(おもしろい)

257
Q

画面

A

màn hình「HỌA DIỆN」(がめん)

258
Q

場面

A

cảnh, bối cảnh「TRÀNG DIỆN」(ばめん)

259
Q

面倒臭い

A

phiền phức「DIỆN ĐẢO XÚ」(めんどうくさい)

260
Q

面接

A

cuộc phỏng vấn「DIỆN TIẾP」(めんせつ)

261
Q

お互い

A

lẫn nhau「HỖ」(おたがい)

262
Q

交互

A

luân phiên, xen kẽ「GIAO HỖ」(こうご)

263
Q

更に

A

hơn nữa, ngoài ra「CANH」(さらに)

264
Q

今更

A

đến bây giờ mới (làm)「KIM CANH」(いまさら)

265
Q

変更

A

sự thay đổi「BIẾN CANH」(へんこう)

266
Q

〜両

A

~ toa tàu (số lượng toa)「LƯỠNG」(りょう)

267
Q

両親

A

bố mẹ「LƯỠNG THÂN」(りょうしん)

268
Q

両方

A

hai phía, cả hai「LƯỠNG PHƯƠNG」(りょうほう)

269
Q

両面

A

hai mặt「LƯỠNG DIỆN」(りょうめん)

270
Q

戻る

A

quay lại「LỆ」(もどる)

271
Q

戻す

A

để lại vị trí cũ, hoàn lại, khôi phục lại「LỆ」(もどす)

272
Q

返戻

A

sự hoàn trả lại, sự gửi lại「PHẢN LỆ」(へんれい)

273
Q

市場

A

thị trường「THỊ TRƯỜNG」(しじょう)

274
Q

市場

A

chợ「THỊ TRƯỜNG」(いちば)

275
Q

市内

A

nội thành, trong thành phố「THỊ NỘI」(しない)

276
Q

市民

A

người dân, công dân「THỊ DÂN」(しみん)

277
Q

与える

A

trao, cho, tặng, gây ra「DỮ」(あたえる)

278
Q

供与

A

sự cung cấp, sự cung ứng「CUNG DỮ」(きょうよ)

279
Q

教師

A

giáo viên (nghề nghiệp)「GIÁO SƯ」(きょうし)

280
Q

師範大学

A

đại học sư phạm「SƯ PHẠM ĐẠI HỌC」(しはんだいがく)

281
Q

配る

A

phân phát, phân phối「PHỐI」(くばる)

282
Q

気を配る

A

quan tâm, để ý「KHÍ PHỐI」(きをくばる)

283
Q

配達

A

sự giao hàng「PHỐI ĐẠT」(はいたつ)

284
Q

心配(をかける)

A

(gây) lo lắng「TÂM PHỐI」(しんぱい(をかける))

285
Q

残す

A

chừa lại, để lại「TÀN」(のこす)

286
Q

残る

A

còn lại, sót lại「TÀN」(のこる)

287
Q

(印象に)残る

A

để lại (ấn tượng)「(ẤN TƯỢNG) TÀN」((いんしょうに)のこる)

288
Q

残念

A

sự đáng tiếc「TÀN NIỆM」(ざんねん)

289
Q

残業

A

sự làm thêm giờ「TÀN NGHIỆP」(ざんぎょう)

290
Q

存在

A

sự tồn tại「TỒN TẠI」(そんざい)

291
Q

保存

A

sự bảo quản, lưu trữ「BẢO TỒN」(ほぞん)

292
Q

依存

A

sự phụ thuộc「Y TỒN」(いぞん)

293
Q

覚える

A

nhớ, ghi nhớ「GIÁC」(おぼえる)

294
Q

覚ます

A

đánh thức, làm cho tỉnh「GIÁC」(さます)

295
Q

覚める

A

tỉnh giấc, thức dậy「GIÁC」(さめる)

296
Q

感覚

A

cảm giác「CẢM GIÁC」(かんかく)

297
Q

簡単

A

đơn giản「GIẢN ĐƠN」(かんたん)

298
Q

単語

A

từ vựng「ĐƠN NGỮ」(たんご)

299
Q

単位

A

đơn vị「ĐƠN VỊ」(たんい)

300
Q

当たる

A

trúng (đạn), (trả lời) đúng「ĐƯƠNG」(あたる)

301
Q

当たり前

A

đương nhiên, rõ ràng, điều hiển nhiên「ĐƯƠNG TIỀN」(あたりまえ)

302
Q

担当者

A

người phụ trách「ĐAM ĐƯƠNG GIẢ」(たんとうしゃ)

303
Q

本当

A

thật sự, sự thật「BẢN ĐƯƠNG」(ほんとう)

304
Q

お弁当

A

cơm hộp「BIỆN ĐƯƠNG」(おべんとう)

305
Q

常に

A

luôn luôn「THƯỜNG」(つねに)

306
Q

非常に

A

rất, cực kỳ「PHI THƯỜNG」(ひじょうに)

307
Q

日常

A

thường ngày「NHẬT THƯỜNG」(にちじょう)

308
Q

戦う

A

chiến đấu「CHIẾN」(たたかう)

309
Q

戦争

A

chiến tranh「CHIẾN TRANH」(せんそう)

310
Q

第二次世界戦争

A

chiến tranh thế giới thứ hai「ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI CHIẾN TRANH」(だいにじせかいせんそう)

311
Q

点く

A

sáng lên, được bật lên「ĐIỂM」(つく)

312
Q

点ける

A

bật sáng「ĐIỂM」(つける)

313
Q

点す

A

thắp sáng, bật … sáng「ĐIỂM」(ともす)

314
Q

点数

A

điểm số「ĐIỂM SỐ」(てんすう)

315
Q

欠点

A

khuyết điểm「KHIẾM ĐIỂM」(けってん)

316
Q

熱い

A

nóng「NHIỆT」(あつい)

317
Q

熱がある

A

bị sốt「NHIỆT」(ねつがある)

318
Q

熱燗

A

rượu nóng「NHIỆT NOÃN」(あつかん)

319
Q

熱心

A

nhiệt tình「NHIỆT TÂM」(ねっしん)

320
Q

然し

A

tuy nhiên, nhưng「NHIÊN」(しかし)

321
Q

然も

A

hơn nữa, ngoài ra「NHIÊN」(しかも)

322
Q

自然

A

tự nhiên「TỰ NHIÊN」(しぜん)

323
Q

全然

A

hoàn toàn không「TOÀN NHIÊN」(ぜんぜん)

324
Q

偶然

A

ngẫu nhiên, tình cờ「NGẪU NHIÊN」(ぐうぜん)

325
Q

A

con ngựa「MÃ」(うま)

326
Q

驢馬

A

con lừa「LỮ MÃ」(ろば)

327
Q

政治

A

chính trị「CHÍNH TRỊ」(せいじ)

328
Q

政治家

A

chính trị gia「CHÍNH TRỊ GIA」(せいじか)

329
Q

政策

A

chính sách「CHÍNH SÁCH」(せいさく)

330
Q

放す

A

thả ra, buông ra「PHÓNG」(はなす)

331
Q

解放

A

giải phóng, thoát khỏi「GIẢI PHÓNG」(かいほう)

332
Q

人質を解放する

A

giải phóng con tin「NHÂN CHẤT GIẢI PHÓNG」(ひとじちをかいほうする)

333
Q

争う

A

tranh giành, cạnh tranh「TRANH」(あらそう)

334
Q

戦争

A

chiến tranh「CHIẾN TRANH」(せんそう)

335
Q

静かな

A

yên tĩnh「TĨNH」(しずかな)

336
Q

冷静な

A

bình tĩnh「LÃNH TĨNH」(れいせいな)

337
Q

安静

A

nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng「AN TĨNH」(あんせい)

338
Q

関係

A

quan hệ「QUAN HỆ」(かんけい)

339
Q

(〜に)関する

A

liên quan đến「QUAN」((〜に)かんする)

340
Q

関心

A

sự quan tâm「QUAN TÂM」(かんしん)