Kanji #3 Flashcards
1
Q
商う
A
kinh doanh「THƯƠNG」(あきなう)
2
Q
商売
A
buôn bán「THƯƠNG MẠI」(しょうばい)
3
Q
商品
A
sản phẩm「THƯƠNG PHẨM」(しょうひん)
4
Q
辞める
A
nghỉ việc「TỪ」(やめる)
5
Q
辞書
A
từ điển「TỪ THƯ」(じしょ)
6
Q
辞典
A
từ điển「TỪ ĐIỂN」(じてん)
7
Q
辞職
A
từ chức「TỪ CHỨC」(じしょく)
8
Q
欠かす
A
không/thiếu/bỏ lỡ (làm việc gì đó) (thường dùng trong câu phủ định và dịch là “không thể không ~”, “không thể thiếu ~”)「KHIẾM」(かかす)
9
Q
欠伸(をする)
A
ngáp「KHIẾM THÂN」(あくび)
10
Q
欠点
A
khuyết điểm「KHIẾM ĐIỂM」(けってん)
11
Q
欠席
A
sự vắng mặt「KHIẾM TỊCH」(けっせき)
12
Q
出欠
A
sự có mặt hay không「XUẤT KHIẾM」(しゅっけつ)
13
Q
欲しい
A
muốn「DỤC」(ほしい)
14
Q
食欲
A
sự thèm ăn「THỰC DỤC」(しょくよく)
15
Q
美しい
A
xinh đẹp「MĨ」(うつくしい)
16
Q
美味しい
A
ngon「MĨ VỊ」(おいしい)
17
Q
美人
A
người đẹp「MĨ NHÂN」(びじん)
18
Q
美術館
A
bảo tàng mỹ thuật「MĨ THUẬT QUÁN」(びじゅつかん)