Kanji #3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

商う

A

kinh doanh「THƯƠNG」(あきなう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

商売

A

buôn bán「THƯƠNG MẠI」(しょうばい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

商品

A

sản phẩm「THƯƠNG PHẨM」(しょうひん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

辞める

A

nghỉ việc「TỪ」(やめる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

辞書

A

từ điển「TỪ THƯ」(じしょ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

辞典

A

từ điển「TỪ ĐIỂN」(じてん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

辞職

A

từ chức「TỪ CHỨC」(じしょく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

欠かす

A

không/thiếu/bỏ lỡ (làm việc gì đó) (thường dùng trong câu phủ định và dịch là “không thể không ~”, “không thể thiếu ~”)「KHIẾM」(かかす)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

欠伸(をする)

A

ngáp「KHIẾM THÂN」(あくび)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

欠点

A

khuyết điểm「KHIẾM ĐIỂM」(けってん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

欠席

A

sự vắng mặt「KHIẾM TỊCH」(けっせき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出欠

A

sự có mặt hay không「XUẤT KHIẾM」(しゅっけつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

欲しい

A

muốn「DỤC」(ほしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

食欲

A

sự thèm ăn「THỰC DỤC」(しょくよく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

美しい

A

xinh đẹp「MĨ」(うつくしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

美味しい

A

ngon「MĨ VỊ」(おいしい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

美人

A

người đẹp「MĨ NHÂN」(びじん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

美術館

A

bảo tàng mỹ thuật「MĨ THUẬT QUÁN」(びじゅつかん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

美しさ

A

vẻ đẹp「MĨ」(うつくしさ)

20
Q

失う

A

mất, đánh mất, bỏ lỡ, bị tước đi, bị cướp đi「THẤT」(うしなう)

21
Q

失礼

A

thất lễ「THẤT LỄ」(しつれい)

22
Q

失業

A

thất nghiệp「THẤT NGHIỆP」(しつぎょう)

23
Q

次に

A

kế tiếp「THỨ」(つぎに)

24
Q

次々

A

lần lượt「THỨ」(つぎつぎ)

25
Q

次回

A

lần tới「THỨ HỒI」(じかい)

26
Q

次男

A

con trai thứ「THỨ NAM」(じなん)

27
Q

幾ら

A

bao nhiêu tiền「CƠ」(いくら)

28
Q

幾つか

A

một vài cái「CƠ」(いくつか)

29
Q

幾つ

A

bao nhiêu cái「CƠ」(いくつ)

30
Q

お幾つですか?

A

bao nhiêu tuổi?「CƠ」(おいくつですか?)

31
Q

求める

A

yêu cầu, mong muốn「CẦU」(もとめる)

32
Q

求人

A

việc tuyển dụng「CẦU NHÂN」(きゅうじん)

33
Q

要求

A

sự yêu cầu, đòi hỏi「YÊU CẦU」(ようきゅう)

34
Q

望み

A

sự hy vọng, trông mong「VỌNG」(のぞみ)

35
Q

希望

A

hi vọng, nguyện vọng「HI VỌNG」(きぼう)

36
Q

志望動機

A

lý do ứng tuyển「CHÍ VỌNG ĐỘNG CƠ」(しぼうどうき)

37
Q

現す

A

thể hiện「HIỆN」(あらわす)

38
Q

現れる

A

xuất hiện「HIỆN」(あらわれる)

39
Q

現代

A

hiện đại「HIỆN ĐẠI」(げんだい)

40
Q

表現

A

biểu hiện「BIỂU HIỆN」(ひょうげん)

41
Q

現在

A

hiện tại「HIỆN TẠI」(げんざい)

42
Q

国王

A

quốc vương「QUỐC VƯƠNG」(こくおう)

43
Q

王位

A

ngôi vua「VƯƠNG VỊ」(おうい)

44
Q

王冠

A

vương miện「VƯƠNG QUAN」(おうかん)

45
Q

地球

A

trái đất「ĐỊA CẦU」(ちきゅう)

46
Q

卓球

A

bóng bàn「TRÁC CẦU」(たっきゅう)

47
Q

野球

A

bóng chày「DÃ CẦU」(やきゅう)