Goi #6 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

節約(する) (n/v-suru)

A

tiết kiệm (tài nguyên, tiền bạc để giảm thiểu lãnh phí)(せつやく(する))(se/tsuyaku‾)「TIẾT ƯỚC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

贅沢(する) (n/v-suru/a-na)

A

tiêu xài hoang phí, xa xỉ(ぜいたく(する))(ze/ita\ku)「CHUẾ TRẠCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

割り勘 (n)

A

việc chia nhau thanh toán tiền(わりかん)(wa/rikan’‾)「CÁT KHÁM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

レンタル(する) (n/v-suru)

A

thuê, mượn(re/ntaru)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

レンタルビデオ (n)

A

băng video thuê(re/ntaru.bi\deo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

支払う (v-ta)

A

trả tiền(しはらう)(shi/hara\u)「CHI PHẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

支払い (n)

A

việc chi trả, việc thanh toán(しはらい)(shi/harai‾)「CHI PHẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

勘定(する) (n/v-suru)

A

(việc) thanh toán, tính tiền(かんじょうする)(ka/n’jo\–)「KHÁM ĐỊNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ためる (v-ta)

A

tích luỹ, dành dụm (tiền, điểm, kinh nghiệm, …) (hiragana)(ta/meru‾)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

たまる (v-ji)

A

tích lũy, tích tụ, chất đống (hiragana)(ta/maru‾)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

売り切れ (n)

A

hết hàng do bán hết (liên quan đến hành vi mua bán)(うりきれ)(u/rikire‾)「MẠI THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

売り切れる (v-ji)

A

bán hết(うりきれる)(u/rikire\ru)「MẠI THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

品切れ (n)

A

hết hàng do không có sẵn (liên quan đến quản lý tồn kho hoặc cung cấp)(しなぎれ)(shi/nagire)「PHẨM THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

請求書 (n)

A

hóa đơn yêu cầu thanh toán(せいきゅうしょ)(se/ikyuu\sho)「THỈNH CẦU THƯ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

領収書 (n)

A

biên lai(りょうしゅうしょ)(ryo/ushuusho)「LĨNH THU THƯ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

現金 (n)

A

tiền mặt(げんきん)(ge/n’ki\n’)「HIỆN KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

代金 (n)

A

tiền hàng(だいきん)(da\ikin’)「ĐẠI KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

合計(する) (n/v-suru)

A

tổng cộng(ごうけい(する))(go/–kei‾)「HỢP KẾ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

一回払い (n)

A

thanh toán một lần(いっかいばらい)「NHẤT HỒI PHẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ボーナス払い (n)

A

trả bằng tiền thưởng(ボーナスはらう)「PHẤT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

税込み (n)

A

bao gồm thuế(ぜいこみ)(ze/ikomi‾)「THUẾ VU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

税別 (n)

A

chưa bao gồm thuế(ぜいべつ)「THUẾ BIỆT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

税金 (n)

A

thuế(ぜいきん)(ze/ikin’‾)「THUẾ KIM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

割引 (n)

A

sự giảm giá(わりびき)(wa/ribiki‾)「CÁT DẪN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

割り引く (v-ta)

A

giảm giá(わりびく)(wa/ribi\ku)「CÁT DẪN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

割引券 (n)

A

phiếu giảm giá(わりびきけん)(wa/ribik(i)\ken’)「CÁT DẪN KHOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

学生割引 (n)

A

sự giảm giá cho học sinh(がくせいわりびき)(ga/k(u)sei‾wa/ribiki‾)「HỌC SINH CÁT DẪN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

半額 (n)

A

nửa giá (tập trung vào mức giá)(はんがく)(ha/ngaku)「BÁN NGẠCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

半額セール (n)

A

khuyến mãi nửa giá (tập trung vào chiến dịch/sự kiện)(はんがくセール)(ha/ngaku.se\ru)「BÁN NGẠCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

無料 (n)

A

sự miễn phí(むりょう)(mu/ryo–‾)「VÔ LIÊU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

ただ(で) (n/adv)

A

miễn phí (adv)(ta\da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

有料 (n)

A

sự có thu phí(ゆうりょう)(yu/–ryo–‾)「HỮU LIÊU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

得 (n)

A

sự có lợi, có lãi(とく)「ĐẮC」

34
Q

得する (v-ji)

A

đạt được lợi ích, thu được lợi ích, có lợi(とくする)(to/k(u)suru‾)「ĐẮC」

35
Q

得る (v-ta)

A

① thu được, đạt được (nghĩa này đọc là える và えない) ② khả thi, có khả năng (chỉ nói về tính khả thi của sự việc chứ không nói về khả năng làm gì đó của con người) (nghĩa này đọc là うる và えない)(える/うる)(e\ru )「ĐẮC」

36
Q

損する (n/v-suru)

A

bị thiệt hại, thua lỗ, uổng công(そんする)(so\nsuru)「TỔN」

37
Q

損なう (v-ta)

A

làm tổn hại(そこなう)(so/kona\u)「TỔN」

38
Q

無駄(な) (n/a-na)

A

vô ích, vô nghĩa, không hiệu quả(むだな)(mu/da)「VÔ ĐÀ」

39
Q

無駄使い(する) (n/v-suru)

A

sử dụng lãng phí(むだづかい(する))(mu/datsu\kai)「VÔ ĐÀ SỬ」

40
Q

レジ袋 (n)

A

túi nilon tại quầy thu ngân(レジぶくろ)(re/jibu\kuro)「ĐẠI」

41
Q

定休日 (n)

A

ngày nghỉ định kỳ(ていきゅうび)(te/ikyu\–bi)「ĐỊNH HƯU NHẬT」

42
Q

覚ます (v-ta)

A

đánh thức(さます)(sa/ma\su)「GIÁC」

43
Q

目覚まし時計 (n)

A

đồng hồ báo thức(めざましどけい)(me/zamashido\kei)「MỤC GIÁC THỜI KẾ」

44
Q

覚める (v-ji)

A

thức dậy(さめる)(sa/me\ru)「GIÁC」

45
Q

年/夜が明ける (exp)

A

bình minh, trời sáng / hết năm (tương tự 終わる)(よる/としがあける)(a/keru‾)「DẠ MINH」

46
Q

夜ふかし(する) (n/v-suru)

A

(việc) thức khuya(よふかし(する))(yo/fuka\shi)「DẠ」

47
Q

徹夜(する) (n/v-suru)

A

(việc) thức trắng đêm(てつやする)(te/tsuya‾)「TRIỆT DẠ」

48
Q

支度(する) (n/v-suru)

A

(việc) chuẩn bị(したく(する))(sh(i)/taku‾)「CHI ĐỘ」

49
Q

合わせる (v-ta)

A

kết hợp(あわせる)(a/wase\ru)「HỢP」

50
Q

しまう (v-ta)

A

cất đi, cất giữ, lưu trữ(shi/mau)

51
Q

(ひげを)そる (v-ta)

A

cạo (râu)(so\ru)

52
Q

(髪を)とかす (v-ta)

A

chải (tóc)((かみを)とかす)(to/ka\su)「PHÁT」

53
Q

揃える (v-ta)

A

sắp xếp một cách trật tự, thống nhất, đồng đều, chỉnh chu (đa phần dùng hiragana nhưng cũng có một số ít dùng kanji)(そろえる)(so/roe\ru)「TIỄN」

54
Q

そろう (v-ji)

A

được thu thập, tổng hợp đầy đủ(so/ro\u)

55
Q

ぐっすり(と) (adv)

A

ngủ ngon giấc(gu/ssu\ri)

56
Q

昼寝(する) (n/v-suru)

A

(việc) ngủ trưa(ひるね(する))(hi/rune‾)「TRÚ TẨM」

57
Q

腰掛ける (v-ji)

A

ngồi (ngồi tạm, ngồi nghỉ trong thời gian ngắn)(こしかける)(ko/sh(i)kake\ru)「YÊU QUẢI」

58
Q

(日が)暮れる (v-ji)

A

hoàng hôn, hết ngày (nghĩa đen là mặt trời lặn)((ひが)くれる)(ku/reru‾)「NHẬT MỘ」

59
Q

年の暮れ (phrase)

A

cuối năm(としのくれ)(to/shinokure‾)「NIÊN MỘ」

60
Q

相変わらず (adv)

A

như thường lệ(あいかわらず)(a/ikawarazu)「TƯƠNG BIẾN」

61
Q

普段 (n)

A

thường ngày, hàng ngày (trạng thái hoặc thói quen thông thường, không đặc biệt, văn nói)(ふだん)(fu\dan’)「PHỔ ĐOẠN」

62
Q

普段着 (n)

A

quần áo thường ngày(ふだんぎ)(fu/da\ngi)「PHỔ ĐOẠN TRƯỚC」

63
Q

撫でる (v-ta)

A

xoa, vuốt(なでる)(na/de\ru)「PHỦ」

64
Q

電源 (n)

A

nguồn điện(でんげん)(de/ngen)「ĐIỆN NGUYÊN」

65
Q

充電(する) (n/v-suru)

A

sạc điện(じゅうでん(する))(ju/–den’‾)「SUNG ĐIỆN」

66
Q

セット(する) (n/v-suru)

A

cài đặt(se\tto)

67
Q

お喋り(する) (n/v-suru)

A

trò chuyện(おしゃべり(する))(o/sha\beri)「ĐIỆP」

68
Q

リラックス(する) (n/v-suru)

A

thư giãn(ri/ra\kkusu)

69
Q

日常 (adv)

A

thường nhật (hoạt động lặp lại hằng ngày, trang trọng, văn viết)(にちじょう)(ni/chijo–‾)「NHẬT THƯỜNG」

70
Q

日常生活 (n)

A

cuộc sống thường ngày(にちじょうせいかつ)(ni/chijo–‾se/ikatsu‾)「NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT」

71
Q

日常会話 (n)

A

hội thoại thường ngày(にちじょうかいわ)(ni/chijo–‾ka/iwa‾)「NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI」

72
Q

出迎え (n)

A

việc nghênh đón; đón tiếp; đi đón ai đó ở sân bay, nhà ga,…(でむかえ)(de/mukae‾)「XUẤT NGHÊNH」

73
Q

出迎える (v-ta)

A

đi đón (sân bay, nhà ga,…), đón tiếp(でむかえる)(de/mukae\ru)「XUẤT NGHÊNH」

74
Q

見送り (n)

A

việc tiễn, đưa tiễn(みおくり)(mi/okuri‾)「KIẾN TỐNG」

75
Q

見送る (v-ta)

A

tiễn, đưa biệt(みおくる)(mi/okuru‾)「KIẾN TỐNG」

76
Q

郵送(する) (n/v-suru)

A

(việc) gửi bằng đường bưu điện(ゆうそう)(yu/–so–‾)「BƯU TỐNG」

77
Q
A

địa chỉ người nhận(あてさき)(a/tesaki‾)「UYỂN TIÊN」

78
Q

宛名 (n)

A

tên người nhận(あてな)(a/tena‾)「UYỂN DANH」

79
Q

差出人 (n)

A

người gửi(さしだしにん)(sa/shidashinin’‾)「SAI XUẤT NHÂN」

80
Q

留守番電話 (n)

A

điện thoại trả lời tự động, hộp thư thoại(るすばんでんわ)(ru/suban’‾de/n’wa‾)「LƯU THỦ PHIÊN ĐIỆN THOẠI」

81
Q

解く (v-ta)

A

tháo ra, gỡ (dây, nút thắt,…) (thường dùng hiragana hơn)(ほどく)(ho/do\ku)

82
Q

結ぶ (v-ta)

A

buộc, thắt (dây, chỉ,…)(むすぶ)(mu/subu‾)「KẾT」