Kanji #1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

信じる

A

tin tưởng「TÍN」(しんじる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

自信がある

A

có tự tin「TỰ TÍN」(じしんがある)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

自信を持つ

A

mang sự tự tin「TỰ TÍN TRÌ」(じしんをもつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信号

A

tín hiệu, đèn giao thông「TÍN HIỆU」(しんごう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

価値

A

giá trị「GIÁ TRỊ」(かち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

値段

A

giá cả「TRỊ ĐOẠN」(ねだん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

どの位

A

khoảng bao nhiêu「VỊ」(どのくらい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一位になる

A

đạt vị trí thứ nhất「NHẤT VỊ」(いちいになる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~位

A

~ vị trí「VỊ」(~い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

地位

A

địa vị「ĐỊA VỊ」(ちい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

位置

A

vị trí「VỊ TRÍ」(いち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

便り

A

thư từ「TIỆN」(たより)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便利

A

tiện lợi「TIỆN LỢI」(べんり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不便

A

bất tiện「BẤT TIỆN」(ふべん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

郵便局

A

bưu điện「BƯU TIỆN CỤC」(ゆうびんきょく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

vụ việc「KIỆN」(けん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

条件

A

điều kiện「ĐIỀU KIỆN」(じょうけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

案件

A

dự án「ÁN KIỆN」(あんけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

事件

A

sự việc「SỰ KIỆN」(じけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

関係

A

quan hệ「QUAN HỆ」(かんけい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

係の人

A

người phụ trách「HỆ NHÂN」(かかりのひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

係員

A

nhân viên phụ trách「HỆ VIÊN」(かかりいん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

似る

A

giống nhau「TỰ」(にる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

似合う

A

hợp nhau「TỰ HỢP」(にあう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

真似る

A

bắt chước (hành động hoặc phong cách)「CHÂN TỰ」(まねる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

似せる

A

bắt chước (tạo ra sự giống nhau, thường là trong thiết kế, chế tạo)「TỰ」(にせる)

27
Q

優しい

A

hiền lành, tốt bụng「ƯU」(やさしい)

28
Q

優れる

A

ưu việt, ưu tú, xuất sắc「ƯU」(すぐれる)

29
Q

優先

A

ưu tiên「ƯU TIÊN」(ゆうせん)

30
Q

優勝

A

vô địch「ƯU THẮNG」(ゆうしょう)

31
Q

俳優

A

diễn viên nam「BÀI ƯU」(はいゆう)

32
Q

女優

A

diễn viên nữ「NỮ ƯU」(じょゆう)

33
Q

例えば

A

ví dụ「LỆ」(たとえば)

34
Q

A

ví dụ「LỆ」(れい)

35
Q

例文

A

câu ví dụ「LỆ VĂN」(れいぶん)

36
Q

例外

A

ngoại lệ「LỆ NGOẠI」(れいがい)

37
Q

偉い

A

tài giỏi「VĨ」(えらい)

38
Q

偉大

A

vĩ đại「VĨ ĐẠI」(いだい)

39
Q

偉人

A

nhân vật vĩ đại「VĨ NHÂN」(いじん)

40
Q

天候

A

thời tiết「THIÊN HẬU」(てんこう)

41
Q

気候

A

khí hậu「KHÍ HẬU」(きこう)

42
Q

他の人

A

người khác (trong cùng bối cảnh)「THA NHÂN」(たのひと)

43
Q

その他

A

ngoài ra, bên cạnh đó / những cái khác「THA」(そのた/そのほか)

44
Q

他人

A

người khác (người xa lạ, không thân quen)「THA NHÂN」(たにん)

45
Q

付く

A

được gắn vào, được dính chặt, được bám chặt (v-ji)「PHÓ」(つく)

46
Q

付き合う

A

hẹn hò / hoà hợp trong mối quan hệ「PHÓ HỢP」(つきあう)

47
Q

付ける

A

gắn vào (v-ta)「PHÓ」(つける)

48
Q

片付ける

A

dọn dẹp ngăn nắp (còn lau chùi bụi bẩn là 掃除する)「PHIẾN PHÓ」(かたづける)

49
Q

寄付

A

đóng góp, quyên góp「KÝ PHÓ」(きふ)

50
Q

付近

A

vùng lân cận「PHÓ CẬN」(ふきん)

51
Q

予備

A

dự bị「DỰ BỊ」(よび)

52
Q

予備校

A

trường luyện thi「DỰ BỊ HIỆU」(よびこう)

53
Q

準備

A

chuẩn bị (kỹ càng và toàn diện)「CHUẨN BỊ」(じゅんび)

54
Q

備える

A

phòng bị, trang bị, sẵn có (v-ta)「BỊ」(そなえる)

55
Q

任せる

A

giao phó「NHIỆM」(まかせる)

56
Q

任期

A

nhiệm kỳ「NHIỆM KỲ」(にんき)

57
Q

責任

A

trách nhiệm「TRÁCH NHIỆM」(せきにん)

58
Q

担任の先生

A

giáo viên chủ nhiệm「ĐAM NHIỆM TIÊN SINH」(たんにんのせんせい)

59
Q

後任者

A

người kế nhiệm「HẬU NHIỆM GIẢ」(こうにんしゃ)

60
Q

左側

A

phía bên trái「TẢ TRẮC」(ひだりがわ)

61
Q

右側

A

phía bên phải「HỮU TRẮC」(みぎがわ)

62
Q

内側

A

phía bên trong「NỘI TRẮC」(うちがわ)

63
Q

A

bên cạnh「TRẮC」(そば)