テーマ2 IT読解 1 Flashcards
0
Q
着目
A
ちゃくもく
nhắm vào, chú ý vào
1
Q
階層化
A
かいそうか
phân tầng hoá
2
Q
指針
A
ししん
tiêu chí, nguyên tắc
3
Q
重視
A
じゅうし
coi trọng
4
Q
構造
A
こうぞう
cấu tạo, cấu trúc
5
Q
振る舞い
A
ふるまい
hành vi
6
Q
駆動する
A
くどうする
vận hành
7
Q
応じる
A
おうじる
ứng với, dựa trên, tuỳ theo
8
Q
分野
A
ぶんや
lĩnh vực
9
Q
遣り取り
A
やりとり
trao đổi
10
Q
投入
A
とうにゅう
insert, bỏ vào
11
Q
排出
A
はいしゅつ
đẩy ra
12
Q
金額
A
きんがく
số tiền
13
Q
受け付け
A
うけつけ
tiếp nhận và xử lý
14
Q
商品が排泄された
A
しょうひんがはいせつされた
sản phẩm bị loại bỏ