テーマ2 IT読解 1 Flashcards
0
Q
着目
A
ちゃくもく
nhắm vào, chú ý vào
1
Q
階層化
A
かいそうか
phân tầng hoá
2
Q
指針
A
ししん
tiêu chí, nguyên tắc
3
Q
重視
A
じゅうし
coi trọng
4
Q
構造
A
こうぞう
cấu tạo, cấu trúc
5
Q
振る舞い
A
ふるまい
hành vi
6
Q
駆動する
A
くどうする
vận hành
7
Q
応じる
A
おうじる
ứng với, dựa trên, tuỳ theo
8
Q
分野
A
ぶんや
lĩnh vực
9
Q
遣り取り
A
やりとり
trao đổi
10
Q
投入
A
とうにゅう
insert, bỏ vào
11
Q
排出
A
はいしゅつ
đẩy ra
12
Q
金額
A
きんがく
số tiền
13
Q
受け付け
A
うけつけ
tiếp nhận và xử lý
14
Q
商品が排泄された
A
しょうひんがはいせつされた
sản phẩm bị loại bỏ
15
Q
受け取る
A
うけとる
nhận
16
Q
釣銭
A
つりせん
tiền thối lại
17
Q
有無
A
うむ
có hay không
18
Q
要素
A
ようそ
yếu tố, nhân tố
19
Q
抽出する
A
ちゅうしゅつする
rút ra, trích ra
20
Q
検出
A
けんしゅつ
tìm ra, phát hiện
21
Q
残数
A
ざんすう
số dư
22
Q
限定
A
げんてい
giới hạn
23
Q
述べる
A
のべる
bày tỏ, nêu lên
24
缶飲料
かんいんりょう
| nước giải khát lon
25
扱う
あつかう
| điều khiển, giải quyết, đối phó
26
導き出す
みちびきだす
| đưa ra dẫn tới
27
大規模
だいきぼ
| quy mô lớn
28
在庫
ざいこ
| Tồn kho
29
捉える
とらえる
| Đánh, thúc đẩy
30
想定
そうてい
| giả thuyết, giả định
31
順序
じゅんじ
| Thứ tự, trình tự
32
過程
かてい
| quá trình