A Flashcards
0
Q
疑う
A
うたがう
nghi ngờ, thắc mắc
1
Q
悲しい
A
かなしい
buồn khổ
2
Q
招待する
A
しょうたいする
mời mọc, chiêu đãi
3
Q
招待する
A
しょうたいする
mời mọc, chiêu đãi
4
Q
倒れる
A
たおれる
thất bại, ngã xuống, đổ xuống
5
Q
親に心配を掛ける
A
..かける
khiến cho ai lo lắng
6
Q
掃除
A
そうじ
dọn dẹp
7
Q
磨く
A
みがく
chải răng
8
Q
吃驚する
A
びっくり
ngạc nhiên
9
Q
尋ねる
A
たずねる
thăm viếng
10
Q
致す
A
いたす
xin đc… làm gì đó
11
Q
倒れる
A
たおれる
thất bại, ngã xuống, đổ xuống
12
Q
親に心配を掛ける
A
..かける
khiến cho ai lo lắng
13
Q
掃除
A
そうじ
dọn dẹp
14
Q
磨く
A
みがく
chải răng
15
Q
吃驚する
A
びっくり
ngạc nhiên
16
Q
尋ねる
A
たずねる
thăm viếng
17
Q
致す
A
いたす
xin đc… làm gì đó
18
Q
写す
A
うつす
chụp
in tráng, sao chép
19
Q
積もる
A
つもる
- chất đống
- chất
20
Q
暫く
A
しばらく
Nhanh chóng/ chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc
21
Q
叱る
A
しかる
La, mắng
22
Q
濡れる
A
ぬれる
- Đằm
- Ướt/dính/đẫm
23
Q
被る
A
かぶる
đội mũ, mang…