C Flashcards
0
Q
株式会社
A
かぶしきがいしゃ
cty cổ phần
1
Q
送付
A
そうふ
gửi
2
Q
幸い
A
さいわい
hân hạnh
3
Q
開催する
A
かいさい
tổ chức
4
Q
手続き
A
てつづき
thủ tục, quy trình
5
Q
誠に
A
まことに
thực lòng
6
Q
送信者
A
そうしんしゃ
người gửi
7
Q
宛て先
A
あてさき
người nhận
8
Q
購入
A
こうにゅう
việc mua
9
Q
開封
A
かいふう
mở phong bì
10
Q
発送
A
はっそう
gửi hàng
11
Q
配達
A
はいたつ
phân phát, đưa cho
12
Q
配送
A
はいそう
giao hàng
13
Q
添える
A
そえる
đính kèm
14
Q
添付
A
てんぷ
đính kèm