CV 語彙 Flashcards
0
Q
履歴書用紙
A
りれきしょようし
mẫu CV chuyên dụng
1
Q
給与
A
きゅうよ
Lương
2
Q
様式
A
ようしき
mẫu, format
3
Q
証明写真
A
しょうめうじゃしん
Ảnh thẻ
4
Q
記載事項
A
きさいじこう
mục cần ghi
5
Q
賞罰
A
しょうばつ
thưởng phạt
6
Q
志望
A
しぼう
nguyện vọng
7
Q
動機
A
どうき
động cơ
8
Q
勤務時間
A
きんむじかん
thời gian làm việc
9
Q
勤務地
A
きんむち
nơi làm việc
10
Q
扶養家族
A
ふようかぞく
người phụ thuộc
11
Q
配偶者
A
はいぐうしゃ
vợ/chồng
12
Q
特技
A
とくぎ
kĩ năng đặc biệt
13
Q
印鑑
A
いんかん
con dấu
14
Q
誤字
A
ごじ
viết nhầm chữ
15
Q
脱字
A
だつじ
viết thiếu chữ
16
Q
修正液
A
しゅうせいえき
bút xoá
17
Q
訂正印
A
ていせいじるし
con dấu xác nhân sửa chữa
18
Q
書類審査
A
しょるいしんさ
vòng xét tuyển hồ sơ
19
Q
鉛筆
A
えんぴつ
bút chì
20
Q
相応しい
A
ふさわしい
phù hợp, thích hợp
21
Q
手掛かり
A
てがかり
manh mối, cách thức
22
Q
学歴
A
がくれき
quá trình học tập
23
Q
一覧表
A
いちらんひょう
bảng liệt kê
24
熱意
ねつい
| nhiệt huyết, thành ý
25
候補者
こうほしゃ
| ứng viên
26
選考
せんこう
| tuyển chọn
27
絞り込む
しぼりこむ
| khoanh vùng, giới hạn
28
第一印象
だいいちいんしょう
| ấn tượng đầu tiên
29
規模
きぼ
| quy mô, size
30
採用
さいよう
| tuyển dụng
31
履歴書
りれきしょ
| CV
32
職業
しょくぎょう
| công việc, lĩnh vực hoạt động
33
経歴
けいれき
| quá trình công tác
34
転職
てんしょく
| chuyển việc