CV 語彙 Flashcards
0
Q
履歴書用紙
A
りれきしょようし
mẫu CV chuyên dụng
1
Q
給与
A
きゅうよ
Lương
2
Q
様式
A
ようしき
mẫu, format
3
Q
証明写真
A
しょうめうじゃしん
Ảnh thẻ
4
Q
記載事項
A
きさいじこう
mục cần ghi
5
Q
賞罰
A
しょうばつ
thưởng phạt
6
Q
志望
A
しぼう
nguyện vọng
7
Q
動機
A
どうき
động cơ
8
Q
勤務時間
A
きんむじかん
thời gian làm việc
9
Q
勤務地
A
きんむち
nơi làm việc
10
Q
扶養家族
A
ふようかぞく
người phụ thuộc
11
Q
配偶者
A
はいぐうしゃ
vợ/chồng
12
Q
特技
A
とくぎ
kĩ năng đặc biệt
13
Q
印鑑
A
いんかん
con dấu
14
Q
誤字
A
ごじ
viết nhầm chữ