CV 語彙 Flashcards

0
Q

履歴書用紙

A

りれきしょようし

mẫu CV chuyên dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

給与

A

きゅうよ

Lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

様式

A

ようしき

mẫu, format

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

証明写真

A

しょうめうじゃしん

Ảnh thẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

記載事項

A

きさいじこう

mục cần ghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

賞罰

A

しょうばつ

thưởng phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

志望

A

しぼう

nguyện vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

動機

A

どうき

động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

勤務時間

A

きんむじかん

thời gian làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

勤務地

A

きんむち

nơi làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

扶養家族

A

ふようかぞく

người phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

配偶者

A

はいぐうしゃ

vợ/chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

特技

A

とくぎ

kĩ năng đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

印鑑

A

いんかん

con dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

誤字

A

ごじ

viết nhầm chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

脱字

A

だつじ

viết thiếu chữ

16
Q

修正液

A

しゅうせいえき

bút xoá

17
Q

訂正印

A

ていせいじるし

con dấu xác nhân sửa chữa

18
Q

書類審査

A

しょるいしんさ

vòng xét tuyển hồ sơ

19
Q

鉛筆

A

えんぴつ

bút chì

20
Q

相応しい

A

ふさわしい

phù hợp, thích hợp

21
Q

手掛かり

A

てがかり

manh mối, cách thức

22
Q

学歴

A

がくれき

quá trình học tập

23
Q

一覧表

A

いちらんひょう

bảng liệt kê

24
熱意
ねつい | nhiệt huyết, thành ý
25
候補者
こうほしゃ | ứng viên
26
選考
せんこう | tuyển chọn
27
絞り込む
しぼりこむ | khoanh vùng, giới hạn
28
第一印象
だいいちいんしょう | ấn tượng đầu tiên
29
規模
きぼ | quy mô, size
30
採用
さいよう | tuyển dụng
31
履歴書
りれきしょ | CV
32
職業
しょくぎょう | công việc, lĩnh vực hoạt động
33
経歴
けいれき | quá trình công tác
34
転職
てんしょく | chuyển việc