テーマ 1 IT 読解 2 Flashcards
0
Q
仕上げる
A
しあげる
hoàn tất, xong, release
1
Q
統合
A
とうご
sự kết hợp, sự thống nhất, sự thích hợp
2
Q
大まか
A
おおまか
khái quát, sơ lược, rộng rãi
3
Q
固まり
A
かたまり
đóng cục, đông cứng lại
4
Q
適用
A
てきよう
ứng dụng, áp dụng, (IT) apply
5
Q
明らか
A
あきらか
rõ ràng, hiển nhiên
6
Q
並行
A
へいこう
sự đồng thời tiến hành, song song
7
Q
分割
A
ぶんかつ
sự phân cắt
8
Q
基づく
A
もとづく
dựa vào, căn cứ vào
9
Q
遡る
A
さかのぼる
đi ngược dòng, trở laj
10
Q
回避
A
かいひ
sự tránh, sự né tránh
11
Q
把握
A
はあく
sự lĩnh hội, sự nắm vững
12
Q
妥当
A
だとう
hợp lý, đúng đắn, thích đáng
13
Q
検証
A
けんしょう
sự kiểm chứng, sự kiểm tra để chứng minh
14
Q
形態
A
けいたい
hình dạng, hình thức
15
Q
進捗
A
しんちょく
sự tiến triển, sự phát triển, (IT) Processing
16
Q
概念
A
がいねん
khái niệm
17
Q
成熟
A
せいじゅく
sự thành thục
18
Q
整備
A
せいび
điều chỉnh, chỉnh lý