テーマ 1 IT 読解 2 Flashcards

0
Q

仕上げる

A

しあげる

hoàn tất, xong, release

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

統合

A

とうご

sự kết hợp, sự thống nhất, sự thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

大まか

A

おおまか

khái quát, sơ lược, rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

固まり

A

かたまり

đóng cục, đông cứng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

適用

A

てきよう

ứng dụng, áp dụng, (IT) apply

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

明らか

A

あきらか

rõ ràng, hiển nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

並行

A

へいこう

sự đồng thời tiến hành, song song

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

分割

A

ぶんかつ

sự phân cắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

基づく

A

もとづく

dựa vào, căn cứ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

遡る

A

さかのぼる

đi ngược dòng, trở laj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

回避

A

かいひ

sự tránh, sự né tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

把握

A

はあく

sự lĩnh hội, sự nắm vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

妥当

A

だとう

hợp lý, đúng đắn, thích đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

検証

A

けんしょう

sự kiểm chứng, sự kiểm tra để chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

形態

A

けいたい

hình dạng, hình thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

進捗

A

しんちょく

sự tiến triển, sự phát triển, (IT) Processing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

概念

A

がいねん

khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

成熟

A

せいじゅく

sự thành thục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

整備

A

せいび

điều chỉnh, chỉnh lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

体制

A

たいせい

tổ chức, cấu tạo

20
Q

確立

A

かくりつ

xác lâp, thành lập

21
Q

対策

A

たいさく

đối sách

22
Q

仕組み

A

しくみ

cơ cấu, tổ chức, system

23
Q

判定

A

はんてい

phán đoán, nhận định

24
Q

改善

A

かいぜん

cải thiện

25
Q

方策

A

ほうさく

phương sách, đối sách

26
Q

示す

A

しめす

biểu hiện, biểu thị, chỉ rõ

27
Q

状態

A

じょうたい

trạng thái, status

28
Q

現状

A

げんじょう

hiện trạng, tình trạng, tình hình

29
Q

組織

A

そしき

tổ chức

30
Q

達成

A

たっせい

đạt được

31
Q

従来

A

じゅうらい

cho đến nay

32
Q

完全

A

かんぜん

hoàn toàn

33
Q

一致

A

いっち

nhất trí, thống nhất, giống nhau

34
Q

複数

A

ふくす

số nhiều, số phức

35
Q

一般的

A

いっぱんてき

phổ biến, chung

36
Q

謝り

A

あやまり

nhầm lẫn, lỗi

37
Q

再度

A

さいど

một lần nữa, lần sau

38
Q

直す

A

なおす

chỉnh sửa

39
Q

字型

A

じがた

dạng hình chữ

40
Q

単体

A

たんたい

đơn thể, unit

41
Q

結合する

A

けつごする

kết hợp, phối hợp, intergrated

42
Q

細かい

A

こまかい

chi li

43
Q

受け入れ

A

うけいれ

chấp thuận

44
Q

欠点

A

けってん

khuyết điểm, thiếu sót

45
Q

提案

A

ていあん

đề nghị, đề xuất

46
Q

導入

A

どうにゅう

cài đặt, install

47
Q

評価

A

ひょうか

đánh giá