テーマ1 IT読解 Flashcards
0
Q
名付ける
A
なづける
đặt tên, gọi tên
1
Q
引き渡す
A
ひきわたす
Bàn giao, truyền tham số
2
Q
記述
A
きじゅつ
Mô tả, ghi chép
3
Q
修正
A
しゅうせい
Đính chính, tu sửa
4
Q
拡張
A
かくちょう
sự mở rộng
5
Q
継続
A
けいぞく
Kế tục, liên tục, tiếp tục
6
Q
揃う
A
そろう
sẵn sàng, tập hợp đầy đủ
7
Q
加わる
A
くわわる
Tăng thêm, thêm vào
8
Q
携わる
A
たずさわる
tham gia vào việc, làm việc
9
Q
トレース
A
(IT) Trace
Dấu vết, vết tích
10
Q
仕様
A
しよう
Đặc tả, (IT) spec
11
Q
成績書
A
せいせきしょ
Bản thành tích
12
Q
実施
A
じっし
Thực thi
13
Q
関与
A
かんよ
tham gia, liên quan, tham dự
(IT) gắn tham số vào
14
Q
整える
A
ととのえる
chuẩn bị, sắp xếp, sắp đặt
15
Q
詳細
A
しょうさい
Chi tiết
16
Q
共有
A
きょうゆう
chia sẻ, share
17
Q
役立ち
A
やくだち
có ích
18
Q
重要
A
じゅうよう
Quan trọng, trọng yếu