テーマ1 IT読解 Flashcards

0
Q

名付ける

A

なづける

đặt tên, gọi tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

引き渡す

A

ひきわたす

Bàn giao, truyền tham số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

記述

A

きじゅつ

Mô tả, ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

修正

A

しゅうせい

Đính chính, tu sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

拡張

A

かくちょう

sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

継続

A

けいぞく

Kế tục, liên tục, tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

揃う

A

そろう

sẵn sàng, tập hợp đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

加わる

A

くわわる

Tăng thêm, thêm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

携わる

A

たずさわる

tham gia vào việc, làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

トレース

A

(IT) Trace

Dấu vết, vết tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

仕様

A

しよう

Đặc tả, (IT) spec

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

成績書

A

せいせきしょ

Bản thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

実施

A

じっし

Thực thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

関与

A

かんよ
tham gia, liên quan, tham dự
(IT) gắn tham số vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

整える

A

ととのえる

chuẩn bị, sắp xếp, sắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

詳細

A

しょうさい

Chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

共有

A

きょうゆう

chia sẻ, share

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

役立ち

A

やくだち

có ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

重要

A

じゅうよう

Quan trọng, trọng yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

高める

A

たかめる

nâng cao, cất nhắc

20
Q

検査

A

けんさ

kiểm tra

21
Q

立てる

A

たてる

dựng, dựng đứng

22
Q

文章

A

ぶんしょう

văn chương, văn hào

23
Q

分業

A

ぶんぎょう

phân công lao động

24
~同士
~どうし | mỗi~, lẫn nhau, giữa các~
25
容易化
よういか | Đơn giản hoá
26
得る
える | đạt được
27
要求分析
ようきゅうぶんせき | phân tích yêu cầu
28
含む
ふくむ | Bao gồm
29
定義体
ていぎたい Định nghĩa thể Definition type
30
構成
こうせい | cấu thành, cấu tạo
31
対応
たいおう | Đối ứng, hỗ trợ
32
通常
つうじょう | Thông thường
33
処理
しょり | Xử lý
34
実行可能
じっこうかのう | khả năng thực thu, khả năng chạy được
35
成果物
せいかぶつ | sản phẩm đầu ra
36
移行する
いこうする | đổi sang, chuyển sang
37
図る
はかる | Lập kế hoạch, vẽ sơ đồ, thiết kế, tiến hành
38
統一
とういつ | sự thống nhất
39
注目
ちゅうもく | quan tâm, chú ý đến
40
反復
はんぷく | vòng lặp, looping
41
漸進
ぜんしん | tiến triển từ từ theo trình tự
42
順序
じゅんじょ | Sự theo thứ tự, trật tự
43
手順
てじゅん | thứ tự, trình tự làm
44
手法
しゅほう | phương pháp, phương thức
45
明確
めいかく | sự rõ ràng và chính xác
46
得する
とくする | có được, đạt được
47
効率
こうりつ | hiệu suất, năng suất, năng lực
48
取り組み
とりくみ | nỗ lực, chuyên tâm ( xử lý vấn đề)