D Flashcards
0
Q
免疫力
A
めんえきりょく
Khẳ năng miễn dịch
1
Q
めんどくさい
面倒 ー めんどう (văn viết)
A
phiền phức, bực mình
2
Q
腸
A
ちょう
dạ dày
3
Q
繊維
A
せんい
sợi, chất xơ
4
Q
抵抗力
A
ていこうりょく
sức đề kháng
5
Q
成分
A
せいぶん
thành phần
6
Q
含む
A
ふくむ
bao gồm
7
Q
低下する
A
ていか
giảm, suy giảm
8
Q
耐える
A
たえる
chịu đựng
9
Q
交差点を越える
A
こうさてんをこえる
Vượt qua ngã tư
10
Q
道をを渡る
A
みちをわたる
băng qua đường
11
Q
うちわ
A
cái quạt giấy
12
Q
ふだ
A
bảng treo ngoài cửa (open-close…)
13
Q
シーツ
A
ga giường
14
Q
保証書
A
ほしょうしょ
giấy bảo hành