B Flashcards
0
Q
爽やか
A
さわやか
khoan khoái, dễ chịu
1
Q
滑る
A
すべる
trơn trượt
2
Q
体育館
A
たいいくかん
nhà thể chất
3
Q
時間厳守
A
じかんげんしゅ
tuân thủ thời gian
4
Q
博物館
A
はくぶつかん
bảo tàng
5
Q
解散
A
かいさん
giải tán
6
Q
保護者
A
ほごしゃ
phụ huynh, người bảo hộ
7
Q
服装
A
ふくそう
trang phục
8
Q
水筒
A
すいとう
bình nước
筒: つつ:ống trụ dài
9
Q
袋
A
ふくろ
túi
10
Q
だし汁
A
だしじる
nước dùng trong lẩu
11
Q
ぐつぐつ
A
sôi lục bục
12
Q
玉ねぎ
A
たまねぎ
Củ hành tây
13
Q
煮る
A
にる
đun, nấu
14
Q
待ち合わせる
A
まちあわせる
hẹn gặp
15
Q
退院
A
たいいん
xuất viện
16
Q
模擬店
A
もぎてん
gian hàng trong hội trợ
17
Q
雑貨
A
ざっか
tạp hoá
18
Q
屋台
A
やたい
quán cóc, quán nhỏ
19
Q
短冊
A
たんざく
mảnh giấy nhỏ tanabata
20
Q
かぼちゃ
A
かぼちゃ
quả bí ngô
21
Q
ちょうちんー提灯
A
đèn lồng
22
Q
仮装
A
かそう
hoá trang
23
Q
定着
A
ていちゃく
định hình, gắn liền