Chapter 10 073 - 089 Flashcards
1
Q
品
A
しな
Đồ vật, hàng hóa
PHẨM
2
Q
歯磨き粉
A
はみがきこ
Kem đánh răng
XỈ MA PHẤN
3
Q
皺
A
Nếp nhăn, nếp gấp
4
Q
見っともない
A
みっともない
Đáng xấu hổ, khó coi, mất thể diện
KIẾN
5
Q
アイロンかける
A
Ủi đồ
6
Q
評判
A
ひょうばん
Sự bình luận, lời bình luận
BÌNH PHÁN
7
Q
興味
A
きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ
8
Q
飽きる
A
あきる
Chán ghét, mệt mỏi, không còn hứnng thú
BÃO
9
Q
体調
A
たいちょう
Tình trạng sức khỏe
THỂ ĐIỀU, ĐIỆU
10
Q
行動
A
こうどう
Hành động, sự hành động
HÀNH, HÀNG, HẠNH ĐỘNG
11
Q
許す
A
ゆるす
Tha lỗi, tha thứ, cho phép
HỨA
12
Q
届く
A
とどく
Đạt được
GIỚI
13
Q
やはり
A
やはり
Đương nhiên, rõ ràng
THỈ TRƯƠNG
14
Q
無事
A
ぶじ
Bình an, vô sự
VÔ SỰ
15
Q
冷暖房
A
れいだんぼう
Máy lạnh
LÃNH NÕAN PHÒNG