Chapter 10 073 - 089 Flashcards

1
Q

A

しな
Đồ vật, hàng hóa
PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

歯磨き粉

A

はみがきこ
Kem đánh răng
XỈ MA PHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Nếp nhăn, nếp gấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

見っともない

A

みっともない
Đáng xấu hổ, khó coi, mất thể diện
KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

アイロンかける

A

Ủi đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

評判

A

ひょうばん
Sự bình luận, lời bình luận
BÌNH PHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

興味

A

きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

飽きる

A

あきる
Chán ghét, mệt mỏi, không còn hứnng thú
BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

体調

A

たいちょう
Tình trạng sức khỏe
THỂ ĐIỀU, ĐIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

行動

A

こうどう
Hành động, sự hành động
HÀNH, HÀNG, HẠNH ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

許す

A

ゆるす
Tha lỗi, tha thứ, cho phép
HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

届く

A

とどく
Đạt được
GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

やはり

A

やはり
Đương nhiên, rõ ràng
THỈ TRƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

無事

A

ぶじ
Bình an, vô sự
VÔ SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

冷暖房

A

れいだんぼう
Máy lạnh
LÃNH NÕAN PHÒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

調整

A

ちょうせい
Điều chỉnh
ĐIỀU, ĐIỆU CHỈNH

17
Q

好評

A

こうひょう
Được đánh giá cao , được yêu thích
HẢO, HIẾU BÌNH