Chapter 10 019 - 036 Flashcards
勇気
ゆうき
Can đảm, cứng rắn, dũng khí
DŨNG KHÍ
免許
めんきょ
Sự cho phép, giấy phép, bằng cấp
HỨA
家具
かぐ
Đồ trang trí nội thất, đồ đạc trong nhà
GIA CỤ
豊富
ほうふ
Giàu có, phong phú
PHONG PHÚ
言葉遣い
ことばづかい
Cách sử dụng từ ngữ, cách dùng từ, lời ăn tiếng nói
NGÔN DIỆP KHIỂN, KHIẾN
料金
りょうきん
Tiền thù lao, tiền thưởng
LIỆU KIM
東西
とうざい
Đông tây
ĐÔNG TÂY
接する
せっする
Liên kết, tiếp nhận, giao tiếp
TIẾP
様子
ようす
Bộ dáng, hình bóng
DẠNG TỬ, TÝ
好む
このむ
Thích, thích hơn, yêu thích
HẢO, HIẾU
踏む
ふむ
Dẫm lên, trải qua
ĐẠP
来日
らいにち
ngày hôm sau
LAI NHẬT
甘口
あまくち
khéo nói, lời nịnh hót, lời ngon ngọt
CAM KHẨU
インテリア
Nội thất, nội địa, nội bộ
番組
ばんぐみ
Chương trình tivi, kênh
PHIÊN TỔ
近寄る
ちかよる
Tiếp cận, giao du
CÂ?N KÝ
貿易
ぼうえき
Thương mại, ngoại thương, giao dịch
MẬU DỊ, DỊCH
黒字
くろじ
Lãi, thặng dư
HẮC TỰ