Chapter 10 019 - 036 Flashcards
1
Q
勇気
A
ゆうき
Can đảm, cứng rắn, dũng khí
DŨNG KHÍ
2
Q
免許
A
めんきょ
Sự cho phép, giấy phép, bằng cấp
HỨA
3
Q
家具
A
かぐ
Đồ trang trí nội thất, đồ đạc trong nhà
GIA CỤ
4
Q
豊富
A
ほうふ
Giàu có, phong phú
PHONG PHÚ
5
Q
言葉遣い
A
ことばづかい
Cách sử dụng từ ngữ, cách dùng từ, lời ăn tiếng nói
NGÔN DIỆP KHIỂN, KHIẾN
6
Q
料金
A
りょうきん
Tiền thù lao, tiền thưởng
LIỆU KIM
7
Q
東西
A
とうざい
Đông tây
ĐÔNG TÂY
8
Q
接する
A
せっする
Liên kết, tiếp nhận, giao tiếp
TIẾP
9
Q
様子
A
ようす
Bộ dáng, hình bóng
DẠNG TỬ, TÝ
10
Q
好む
A
このむ
Thích, thích hơn, yêu thích
HẢO, HIẾU
11
Q
踏む
A
ふむ
Dẫm lên, trải qua
ĐẠP
12
Q
来日
A
らいにち
ngày hôm sau
LAI NHẬT
13
Q
甘口
A
あまくち
khéo nói, lời nịnh hót, lời ngon ngọt
CAM KHẨU
14
Q
インテリア
A
Nội thất, nội địa, nội bộ
15
Q
番組
A
ばんぐみ
Chương trình tivi, kênh
PHIÊN TỔ