Chapter 10 001 - 018 Flashcards
1
Q
路線
A
ろせん
Tuyến đường
LỘ TUYẾN
2
Q
交換
A
こうかん
Chuyển đổi
GIAO HOÁN
3
Q
壁
A
かべ
Bức tường
BÍCH
4
Q
落書き
A
らくがき
Sự viết nghệch ngoặc, viết ngoáy
LẠC THƯ
5
Q
完璧
A
かんぺき
Hoàn mỹ, toàn diện
HOÀN BÍCH
6
Q
非婚
A
ひこん
Không kết hôn
PHI HÔN
7
Q
共働き
A
ともばたらき
Việc cùng đi làm kiếm sống
CỘNG ĐỌNG
8
Q
雇用
A
こよう
Sự thuê mướn
CỐ DỤNG
9
Q
均等法
A
きんとうほう
Luật bình đẳng
QUÂN ĐẲNG LUẬT
10
Q
上達
A
じょうたつ
Sự tiến bộ
THƯỢNG ĐẠT
11
Q
描く
A
かく
Tả, vẽ
MIÊU
12
Q
優秀
A
ゆうしゅう
Sự ưu tú
ƯU TÚ
13
Q
カメ
A
Con rùa
14
Q
堅苦しい
A
かたくるしい
Câu nệ hình thức, nghiêm túc, trang trọng
KIÊN KHỔ
15
Q
早速
A
さっそく
Ngay lập tức
TẢO TỐC