Chapter 10 055 - 072 Flashcards
1
Q
野生
A
やせい
Hoang dã, dã sinh
DÃ SINH
2
Q
選挙
A
せんきょ
Cuộc tuyển cử, bầu cử, cuộc bầu cử
THIÊN(TUYỂN) CỬ
3
Q
応援
A
おうえん
Cổ vũ, hỗ trợ, ủng hộ
ỨNG VIỆN, VIÊN
4
Q
だらしない
A
Bừa bộn, bừa bãi, lôi thôi
5
Q
悲しい
A
かなしい
Buồn, buồn bã
BI
6
Q
寂しい
A
さびしい
Buồn, cô đơn, cô quạnh
TỊCH
7
Q
懐かしい
A
なつかしい
Nhớ tiếc, hồi tưởng
HÒAI
8
Q
怪しい
A
あやしい
Đáng ngờ, khó tin
QUÁI
9
Q
隠れる
A
かくれる
Trốn, ẩn nấp
ẨN
10
Q
詫び
A
Sự xin lỗi
11
Q
定刻
A
ていこく
Thời khắc đã định
ĐỊNH KHẮC
12
Q
到着
A
とうちゃく
Sự đến, sự đến nơi
ĐÁO TRƯỚC
13
Q
緊張
A
きんちょう
Sự căng thẳng, hồi hộp, run
KHẨN, CẨN TRƯƠNG
14
Q
団体
A
だんたい
Đoàn thể, tập thể
ĐÒAN THỂ
15
Q
編む
A
あむ
Đan, bện
BIÊN