Chapter 09 081 - 100 Flashcards

1
Q

一同

A

いちどう
Đồng loạt, nhất thể
NHẤT ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

伸ばす

A

のばす
Mở rộng, phát triển
THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

伴う

A

ともなう
Cùng với, theo cùng,
BẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

高齢者

A

こうれいしゃ
Người lớn tuổi
CAO LINH GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

矢印

A

やじるし
Mũi tên
THỈ ẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

採点

A

さいてん
Chấm điểm
THẢI ĐiỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

以外

A

いがい
Ngoại trừ
DĨ NGOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

兼ねる

A

かねる
kiêm nhiệm, kèm theo
KIÊM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

出版

A

しゅっぱん
Xuất bản
XUẤT BẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

職人

A

しょくにん
Người lao động, người thợ
CHỨC NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

一つ一つ

A

ひとつひとつ
Từng cái một
NHẤT NHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

媒介

A

ばいかい
Môi giới, trung gian
MÔI GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

当社

A

とうしゃ
Công ty tôi đang làm
ĐANG, ĐƯƠNG XÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

貢献する

A

こうけんする
Cống hiến, đóng góp
CỐNG HIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

一生

A

いっしょう
Cả đời, suốt đời, một đời
NHẤT SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

巡る

A

めぐる
Đi dạo, dạo quanh
TUẦN

17
Q

死後

A

しご
Sau khi chết, sau cái chết
TỬ HẬU

18
Q

仲が悪い

A

なかがわるい
Quan hệ không tốt, không thân thiện
TRỌNG ÁC

19
Q

A

はか
Mồ, mã, huyệt, mộ
MỘ

20
Q

記念碑

A

きねんひ
Bia tưởng niệm, bia kỷ niệm
KÝ NIỆM BI