Chapter 09 081 - 100 Flashcards
1
Q
一同
A
いちどう
Đồng loạt, nhất thể
NHẤT ĐỒNG
2
Q
伸ばす
A
のばす
Mở rộng, phát triển
THÂN
3
Q
伴う
A
ともなう
Cùng với, theo cùng,
BẠN
4
Q
高齢者
A
こうれいしゃ
Người lớn tuổi
CAO LINH GIẢ
5
Q
矢印
A
やじるし
Mũi tên
THỈ ẤN
6
Q
採点
A
さいてん
Chấm điểm
THẢI ĐiỂM
7
Q
以外
A
いがい
Ngoại trừ
DĨ NGOẠI
8
Q
兼ねる
A
かねる
kiêm nhiệm, kèm theo
KIÊM
9
Q
出版
A
しゅっぱん
Xuất bản
XUẤT BẢN
10
Q
職人
A
しょくにん
Người lao động, người thợ
CHỨC NHÂN
11
Q
一つ一つ
A
ひとつひとつ
Từng cái một
NHẤT NHẤT
12
Q
媒介
A
ばいかい
Môi giới, trung gian
MÔI GIỚI
13
Q
当社
A
とうしゃ
Công ty tôi đang làm
ĐANG, ĐƯƠNG XÃ
14
Q
貢献する
A
こうけんする
Cống hiến, đóng góp
CỐNG HIẾN
15
Q
一生
A
いっしょう
Cả đời, suốt đời, một đời
NHẤT SINH
16
Q
巡る
A
めぐる
Đi dạo, dạo quanh
TUẦN
17
Q
死後
A
しご
Sau khi chết, sau cái chết
TỬ HẬU
18
Q
仲が悪い
A
なかがわるい
Quan hệ không tốt, không thân thiện
TRỌNG ÁC
19
Q
墓
A
はか
Mồ, mã, huyệt, mộ
MỘ
20
Q
記念碑
A
きねんひ
Bia tưởng niệm, bia kỷ niệm
KÝ NIỆM BI