Chapter 09 101 - 122 Flashcards
四季
しき
4 mùa
TỨ QÚI
訴える
うったえる
Kiện cáo, tố tụng
TỐ
怒り
いかり
Giận dữ, tức giận
NỘ
サークル
サークル
Circle, đường tròn, hình tròn
契機
けいき
Cơ hội, động cơ
KHẾ CƠ
基礎
きそ
Cơ sở, nền tảng
CƠ SỞ
知識
ちしき
Kiến thức
TRI, TRÍ THỨC
改善
かいぜん
Cải tiến, cải thiện
CẢI THIỆN
空手
からて
Võ karate
KHÔNG THỦ
興味
きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ
強化
きょうか
Tăng cường, đẩy mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MIỄN) HÓA
定年
ていねん
Về hưu
ĐỊNH NIÊN
故郷
ふるさと
Quê nhà, cố hương
CỐ HƯƠNG
中高年
ちゅうこうねん
Tuổi trung - cao niên
TRUNG, TRÚNG CAO NIÊN
高速道路
こうそくどうろ
Đường cao tốc
CAO TỐC ĐẠO LỘ
金融
きんゆう
Ngân hàng, tín dụng
KIM DUNG
鉄鋼
てっこう
Sắt thép,gang thép
THIẾT CƯƠNG
経済誌
けいざいし
Tạp chí kinh tế
KINH TẾ CHÍ
激減
げきげん
Giảm đi nhanh chóng
KÍCH, KHÍCH GIẢM
減少
げんしょう
Suy giảm, giảm thiểu
GIẢM THIỂU, THIẾU
真剣
しんけん
Nghiêm chỉnh
CHÂN KIẾM
開催
かいさい
Tổ chức
KHAI THÔI