Chapter 09 101 - 122 Flashcards

1
Q

四季

A

しき
4 mùa
TỨ QÚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

訴える

A

うったえる
Kiện cáo, tố tụng
TỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

怒り

A

いかり
Giận dữ, tức giận
NỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

サークル

A

サークル

Circle, đường tròn, hình tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

契機

A

けいき
Cơ hội, động cơ
KHẾ CƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

基礎

A

きそ
Cơ sở, nền tảng
CƠ SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

知識

A

ちしき
Kiến thức
TRI, TRÍ THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

改善

A

かいぜん
Cải tiến, cải thiện
CẢI THIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

空手

A

からて
Võ karate
KHÔNG THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

興味

A

きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

強化

A

きょうか
Tăng cường, đẩy mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MIỄN) HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

定年

A

ていねん
Về hưu
ĐỊNH NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

故郷

A

ふるさと
Quê nhà, cố hương
CỐ HƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

中高年

A

ちゅうこうねん
Tuổi trung - cao niên
TRUNG, TRÚNG CAO NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

高速道路

A

こうそくどうろ
Đường cao tốc
CAO TỐC ĐẠO LỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

金融

A

きんゆう
Ngân hàng, tín dụng
KIM DUNG

17
Q

鉄鋼

A

てっこう
Sắt thép,gang thép
THIẾT CƯƠNG

18
Q

経済誌

A

けいざいし
Tạp chí kinh tế
KINH TẾ CHÍ

19
Q

激減

A

げきげん
Giảm đi nhanh chóng
KÍCH, KHÍCH GIẢM

20
Q

減少

A

げんしょう
Suy giảm, giảm thiểu
GIẢM THIỂU, THIẾU

21
Q

真剣

A

しんけん
Nghiêm chỉnh
CHÂN KIẾM

22
Q

開催

A

かいさい
Tổ chức
KHAI THÔI