Chapter 10 037 - 054 Flashcards
1
Q
他国
A
たこく
Quốc gia khác, nước khác
THA QUỐC
2
Q
批判
A
ひはん
Phê phán, phê bình
PHÊ PHÁN
3
Q
避ける
A
さける
Tránh, trốn tránh, lảng tránh
TỴ
4
Q
新鮮な
A
しんせんな
Tươi, mới
TÂN TIÊN
5
Q
温かい
A
あたたかい
Ấm, ấm áp, nóng
ÔN
6
Q
ペンキ
A
Sơn (paint)
7
Q
塗る
A
ぬる
Quét sơn, thoa, bôi, xoa
ĐỒ
8
Q
ベンチ
A
Ghế dài, ghế ngồi (ở công viên)
9
Q
炊く
A
たく
Đun sôi, nấu sôi, nấu
XUY
10
Q
揚げる
A
あげる
Rán, chiên
DƯƠNG
11
Q
産む
A
うむ
Sinh, đẻ
SẢN
12
Q
スプレー
A
Bình phun, bơm phun (spray)
13
Q
容器
A
ようき
Đồ đựng, đồ chứa
DUNG KHÍ
14
Q
中身
A
なかみ
Bên trong, nội dung
TRUNG, TRÚNG THÂN
15
Q
一晩
A
ひとばん
Một đêm, cả đêm, trọn đêm
NHẤT VÃN