Chapter 09 061 - 080 Flashcards
1
Q
氏名
A
しめい
Họ tên
THỊ, CHI DANH
2
Q
公表
A
こうひょう
Sự công bố, sự tuyên bố
CÔNG BIỂU
3
Q
プライバシー
A
プライバシー
sự riêng tư, cá nhân
4
Q
配慮
A
はいりょ
sự xem xét, sự cân nhắc
PHỐI LỰ
5
Q
飲食
A
いんしょく
Ăn uống
ẨM THỰC
6
Q
禁止
A
きんし
Sự cấm, sự cấm đoán, nghiêm cấm
CẤM CHỈ
7
Q
禁煙
A
きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN
8
Q
プラス
A
プラス
Sự thêm vào, cộng, dương (plus)
9
Q
携帯
A
けいたい
Điện thoại di động, di động
HUỀ ĐỚI, ĐÁI
10
Q
通話
A
つうわ
Sự gọi điện thoại
THÔNG THOẠI
11
Q
通常
A
つうじょう
Thông thường, thường thường
THÔNG THƯỜNG
12
Q
ポイント
A
ポイント
Điểm, điểm số (point)
13
Q
セール
A
セール
Sự bán hàng, sự bán ra, sự giảm giá
14
Q
交代
A
こうたい
Thay thế, thay phiên
GIAO ĐẠI
15
Q
代行
A
だいこう
Làm thay
ĐẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH