Chapter 09 061 - 080 Flashcards
氏名
しめい
Họ tên
THỊ, CHI DANH
公表
こうひょう
Sự công bố, sự tuyên bố
CÔNG BIỂU
プライバシー
プライバシー
sự riêng tư, cá nhân
配慮
はいりょ
sự xem xét, sự cân nhắc
PHỐI LỰ
飲食
いんしょく
Ăn uống
ẨM THỰC
禁止
きんし
Sự cấm, sự cấm đoán, nghiêm cấm
CẤM CHỈ
禁煙
きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN
プラス
プラス
Sự thêm vào, cộng, dương (plus)
携帯
けいたい
Điện thoại di động, di động
HUỀ ĐỚI, ĐÁI
通話
つうわ
Sự gọi điện thoại
THÔNG THOẠI
通常
つうじょう
Thông thường, thường thường
THÔNG THƯỜNG
ポイント
ポイント
Điểm, điểm số (point)
セール
セール
Sự bán hàng, sự bán ra, sự giảm giá
交代
こうたい
Thay thế, thay phiên
GIAO ĐẠI
代行
だいこう
Làm thay
ĐẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH
広告
こうこく
Quảng cáo
QUẢNG CÁO
応える
こたえる
Trả lời, đáp ứng, nhận lời
ỨNG
和菓子
わがし
Bánh kẹo Nhật
HÒA, HỌA QUẢ TỬ, TÝ
信頼
しんらい
Sự tin cậy, tín nhiệm
TÍN LẠI
加える
くわえる
Thêm vào, gia tăng
GIA