Bài 34 Flashcards
1
Q
みがきます(I)
A
Mài, đánh (trợ từ を)
2
Q
くみたてます (II)
A
Lắp đặt, lắp ráp
3
Q
おります (I)
A
Gấp, gập, bẻ gãy
4
Q
きがつきます (I)
A
Nhận thấy, phát hiện (trợ tiwf に)
5
Q
つけます (II)
A
Chấm (trợ từ を)
6
Q
みつかります (I)
A
Được tìm thấy (trợ từ が)