Bài 28 Flashcards
うれます (II)
Bán chạy, được bán (trợ từ が)
おどります (I)
Nhảy, khiêu vũ
かみます (I)
Nhai
えらびます (I)
Chọn
ちがいます (I)
Khác
かよいます (I)
Qua lại (trợ từ に)
メモします (III)
Ghi chép
まじめ(な)
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ねっしん(な)
Nhiệt tình, hết lòng
やさしい
Hiền lành, dễ tính
えらい
Vĩ đại, đáng kính, khâm phục
ちょうど いい
Vừa đủ, vừa đúng
しゅうかん
Tập quán
けいけん
Kinh nghiệm
ちから
Sức lực, năng lực
にんき
Sự hâm mộ
かたち
Hình dáng
いろ
Màu
あじ
Vị
しなもの
Hàng hoá, mặt hàng
ねだん
Giá
きゅうりょう
Lương
ばんぐみ
Chương trình
しょうせつ
Tiểu thuyết
しょうせつか
Tiểu thuyết gia, nhà văn
かしゅ
Ca sĩ
かんりにん
Người quản lý
むすこ
むすこさん
Con trai mình
Con trai người ta
むすめ
むすめさん
Con gái mình
Con gái người khác
じぶん
Bản thân, mình
たいてい
Thông thường
ちょっと おねがいが あるんですが
Tôi có chút việc muốn nhờ anh/chị
おしゃべりします (III)
Nói chuyện, tán chuyện
おしらせ
Thông báo
たいいくかん
Nhà tập, nhà thi đấu
むりょう
Miễn phí