Bài 28 Flashcards
1
Q
うれます (II)
A
Bán chạy, được bán (trợ từ が)
2
Q
おどります (I)
A
Nhảy, khiêu vũ
3
Q
かみます (I)
A
Nhai
4
Q
えらびます (I)
A
Chọn
5
Q
ちがいます (I)
A
Khác
6
Q
かよいます (I)
A
Qua lại (trợ từ に)
7
Q
メモします (III)
A
Ghi chép
8
Q
まじめ(な)
A
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh
9
Q
ねっしん(な)
A
Nhiệt tình, hết lòng
10
Q
やさしい
A
Hiền lành, dễ tính
11
Q
えらい
A
Vĩ đại, đáng kính, khâm phục
12
Q
ちょうど いい
A
Vừa đủ, vừa đúng
13
Q
しゅうかん
A
Tập quán
14
Q
けいけん
A
Kinh nghiệm
15
Q
ちから
A
Sức lực, năng lực