Bài 30 Flashcards

1
Q

はります(I)

A

Dán lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かけます (II)

A

Treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かざります (I)

A

Trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ならべます (II)

A

Sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

うえます (II)

A

Trồng (cây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

もどします (I)

A

Đưa về, trả về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

まとめます (II)

A

Nhóm lại, tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

かたづけます (II)

A

Dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

しまいます(I)

A

Cất vào, để vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きめます(II)

A

Quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しらせます (II)

A

Thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

そうだんします(III)

A

Trao đổi, bàn bạc, tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

よしゅうします (III)

A

Chuẩn bị bài mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ふくしゅうします (III)

A

Ôn bài cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

そのままにします (III)

A

Để nguyên như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おこさん

A

Con (dùng đối với người khác)

17
Q

じゅぎょう

A

Giờ học

18
Q

こうぎ

A

Bài giảng

19
Q

よてい

A

Kế hoạch dự định

20
Q

おしらせ

A

Bản thông báo

21
Q

あんないしょ

A

Sách, tài liệu hướng dẫn

22
Q

ごみばこ

A

Thùng rác

23
Q

にんぎょう

A

Búp bê

24
Q

かびん

A

Lọ hoa

25
Q

かがみ

A

Gương

26
Q

ひきだし

A

Ngăn kéo

27
Q

げんかん

A

Cửa vào

28
Q

ろうか

A

Hành lang

29
Q

かべ

A

Tường

30
Q

いけ

A

Cái ao

31
Q

こうばん

A

Trạm/ bốt cảnh sát

32
Q

まわり

A

Xung quanh

33
Q

まんなか

A

Trung tâm, giữa

34
Q

すみ

A

Góc

35
Q

よていひょう

A

Thời khoá biểu, lịch trình

36
Q

きぼう

A

Nguyện vọng, hy vọng

37
Q

まるい

A

Tròn

38
Q

つき

A

Mặt trăng

39
Q

ちきゅう

A

Trái đất