Bài 30 Flashcards
はります(I)
Dán lên
かけます (II)
Treo
かざります (I)
Trang trí
ならべます (II)
Sắp xếp
うえます (II)
Trồng (cây)
もどします (I)
Đưa về, trả về
まとめます (II)
Nhóm lại, tóm tắt
かたづけます (II)
Dọn dẹp
しまいます(I)
Cất vào, để vào
きめます(II)
Quyết định
しらせます (II)
Thông báo
そうだんします(III)
Trao đổi, bàn bạc, tư vấn
よしゅうします (III)
Chuẩn bị bài mới
ふくしゅうします (III)
Ôn bài cũ
そのままにします (III)
Để nguyên như thế
おこさん
Con (dùng đối với người khác)
じゅぎょう
Giờ học
こうぎ
Bài giảng
よてい
Kế hoạch dự định
おしらせ
Bản thông báo
あんないしょ
Sách, tài liệu hướng dẫn
ごみばこ
Thùng rác
にんぎょう
Búp bê
かびん
Lọ hoa
かがみ
Gương
ひきだし
Ngăn kéo
げんかん
Cửa vào
ろうか
Hành lang
かべ
Tường
いけ
Cái ao
こうばん
Trạm/ bốt cảnh sát
まわり
Xung quanh
まんなか
Trung tâm, giữa
すみ
Góc
よていひょう
Thời khoá biểu, lịch trình
きぼう
Nguyện vọng, hy vọng
まるい
Tròn
つき
Mặt trăng
ちきゅう
Trái đất