Bài 33 Flashcards
1
Q
にげます (II)
A
Chạy trốn, bỏ chạy
2
Q
さわぎます (I)
A
Làm rùm beng
3
Q
あきらめます (II)
A
Từ bỏ, đầu hàng
4
Q
なげます(II)
A
Ném
5
Q
まもります (I)
A
Bảo vệ, tuân thủ, giữ
6
Q
あけます (II)
A
Nâng lên, tăng kên
7
Q
さげます (II)
A
Hạ xuống, giảm xuống
8
Q
ちゅういします (III)
A
Chú ý (trợ từ に)
9
Q
はずします (I)
A
Rời đi (trợ từ を)
10
Q
だめ(な)
A
Hỏng rồi
11
Q
せき
A
Chỗ ngồi
12
Q
れんたくき
A
Máy giặt
13
Q
きそく
A
Quy tắc, kỷ luật
14
Q
しようきんし
A
Cấm sử dụng
15
Q
たちいりきんし
A
Cấm vào