Bài 31 Flashcards
1
Q
はじまります (I)
A
Bắt đầu (trợ từ が)
2
Q
つづけます (II)
A
Tiếp tục
3
Q
みつけます (II)
A
Tìm, tìm thấy (trợ từ を)
4
Q
うけます (II)
A
Thi (trợ từ を)
5
Q
にゅうがくします (III)
A
Nhập học (trợ từ に)
6
Q
そつぎょうします (III)
A
Tốt nghiệp (trợ từ を)
7
Q
しゅっせきします (III)
A
Tham dự, tham gia (trợ từ に)
8
Q
きゅうけいします (III)
A
Nghỉ, giải lao
9
Q
れんきゅう
A
Ngày nghỉ liền nhau
10
Q
さくぶん
A
Bài văn
11
Q
てんらんかい
A
Triển lãm
12
Q
けっこんしき
A
Lễ cưới, đám cưới
13
Q
(お)そうしき
A
Lễ tang, đám tang
14
Q
しき
A
Lễ, đám
15
Q
ほんしゃ
A
Trụ sở chính