Bài 31 Flashcards
1
Q
はじまります (I)
A
Bắt đầu (trợ từ が)
2
Q
つづけます (II)
A
Tiếp tục
3
Q
みつけます (II)
A
Tìm, tìm thấy (trợ từ を)
4
Q
うけます (II)
A
Thi (trợ từ を)
5
Q
にゅうがくします (III)
A
Nhập học (trợ từ に)
6
Q
そつぎょうします (III)
A
Tốt nghiệp (trợ từ を)
7
Q
しゅっせきします (III)
A
Tham dự, tham gia (trợ từ に)
8
Q
きゅうけいします (III)
A
Nghỉ, giải lao
9
Q
れんきゅう
A
Ngày nghỉ liền nhau
10
Q
さくぶん
A
Bài văn
11
Q
てんらんかい
A
Triển lãm
12
Q
けっこんしき
A
Lễ cưới, đám cưới
13
Q
(お)そうしき
A
Lễ tang, đám tang
14
Q
しき
A
Lễ, đám
15
Q
ほんしゃ
A
Trụ sở chính
16
Q
してん
A
Chi nhánh
17
Q
きょうかい
A
Nhà thờ
18
Q
だいがくいん
A
Cao học
19
Q
どうぶつえん
A
Vườn thú
20
Q
おんせん
A
Suối nước nóng
21
Q
おきゃく(さん)
A
Khách hàng
22
Q
ずっと
A
Suốt, liền
23
Q
ふつうの
A
Thông thường
24
Q
むら
A
Làng
25
Q
えいがかん
A
Rạp chiếu phim
26
Q
そら
A
Bầu trời
27
Q
とじます(II)
A
Đóng, nhắm
28
Q
とかい
A
Thành phố
29
Q
じゆうに
A
Tự do
30
Q
せかいじゅう
A
Khắp thế giới
31
Q
あつまります (I)
A
Tập trung
32
Q
しぜん
A
Tự nhiên, thiên nhiên
33
Q
うつくしい
A
Đẹp
34
Q
すばらしさ
A
Tuyệt vời
35
Q
きがつきます (I)
A
Để ý, nhận ra