Bài 32 Flashcards
1
Q
うんどうします (III)
A
Vận động, thể thao
2
Q
せいこうします (III)
A
Thành công
3
Q
しっぱいします (III)
A
Thất bại, trượt (trợ từ に)
4
Q
もどります (I)
A
Quay lại, trở lại
5
Q
やみます (I)
A
Tạnh, ngừng (trợ từ が)
6
Q
はれます (II)
A
Nắng, quang đãng
7
Q
くもります (I)
A
Có mây, mây mù
8
Q
ふきます (I)
A
Thổi (trợ từ が)
9
Q
なおります (I)
A
Sửa, khỏi (trợ từ が)
10
Q
つづきます (I)
A
Tiếp tục, tiếp diễn (trợ từ が)
11
Q
ひきます (I)
A
Bị (cảm) (trợ từ を)
ねつがひきます
12
Q
ひやします (I)
A
Làm lạnh
13
Q
しんぱい(な)
A
Lo lắng
14
Q
じゅうぶん(な)
A
Đủ
15
Q
おかしい
A
Có vấn đề, không bình thường, kì quặc
16
Q
うるさい
A
Ồn ào