Bài 32 Flashcards
うんどうします (III)
Vận động, thể thao
せいこうします (III)
Thành công
しっぱいします (III)
Thất bại, trượt (trợ từ に)
もどります (I)
Quay lại, trở lại
やみます (I)
Tạnh, ngừng (trợ từ が)
はれます (II)
Nắng, quang đãng
くもります (I)
Có mây, mây mù
ふきます (I)
Thổi (trợ từ が)
なおります (I)
Sửa, khỏi (trợ từ が)
つづきます (I)
Tiếp tục, tiếp diễn (trợ từ が)
ひきます (I)
Bị (cảm) (trợ từ を)
ねつがひきます
ひやします (I)
Làm lạnh
しんぱい(な)
Lo lắng
じゅうぶん(な)
Đủ
おかしい
Có vấn đề, không bình thường, kì quặc
うるさい
Ồn ào
やけど
Bỏng (やけどをします:bị bỏng)
けが
Thương (けがをします:bị thương)
せき
Ho (せきがでます: bị ho)
そら
Bầu trời
たいよう
Mặt trời
ほし
Ngôi sao
つき
Mặt trăng
かぜ
Gió
きた
Bắc
みなみ
Nam
にし
Tây
ひがし
Đông
すいどう
Nước máy
こんや
Tối nay, đêm nay
ゆうがた
Chiều tối
おそく
Muộn, khuya
い
Dạ dày
はただきすぎ
Làm việc quá sức
ほしうらない
Bói sao
おうしざ
Chòm sao Kim Ngưu
たからくじ
Xổ số
れんあい
Tình yêu
こいびと
Người yêu
(お)かねもち
Người giàu có