Bài 26 Flashcards
見ます (II)
Xem, khám bệnh
さがします(I)
Tìm, tìm kiếm
おくれます (II)
Chậm muộn (trợ từ に)
まにあいます (I)
Kịp giờ (trợ từ に)
やります(I)
Làm
さんかします (III)
Tham gia, tham dự ( trợ từ に)
もうしこみます (I)
Đăng ký
つごうが いい
つごうが わるい
Có thời gian, thuận tiện
Không có thời gian, không thuận tiện
きぶんがいい
きぶんがわるい
Cảm thấy tốt, khoẻ
Cảm thấy không tốt, mệt
しんぶんしゃ
Toàn soạn báo
じゅうどう
Judo (nhu đạo)
うんどうかい
Hội thi thể thao
ばしょ
Địa điểm
~べん
Tiếng, giọng (giọng địa phương)
こんど
Lần tới (tương lai gần)
Lần này (sắp tới)
Lần vừa rồi (vừa qua)
ずいぶん
Khá, tương đối
ちょくせつ
Trực tiếp
いつでも
どこでも
だれでも
なんでも
Lúc nào cũng~
Ở đâu cũng~
Ai cũng~
Cái gì cũng~
こんな
そんな
あんな
Như thế này
Như thế đó
Như thế kia
かたづきます (I)
Được dọn dẹp ngăn nắp (trợ từ が)
ごみ
Rác
おきば
Nơi để
よこ
Bên cạnh
びん
Cái chai
かん
Cái lon, hộp kim loại
れんらくします (III)
Liên lạc
でんしメール
Thư điện tử
うちゅう
Vũ trụ
こわい
Sợ
うちゅうせん
Tài vũ trụ
うちゅうひこうし
Nhà du hành vũ trụ