Bài 29 Flashcards
1
Q
あきます(I)
A
Mở (trợ từ が)
2
Q
しまります (I)
A
Đóng (trợ từ が)
3
Q
つきます(I)
A
Bật (đèn) (trợ từ が)
4
Q
きえます (II)
A
Tắt (trợ từ が)
5
Q
こみます(I)
A
Đông, tắc (trợ từ が)
6
Q
すきます(I)
A
Vắng, thoáng (trợ từ が)
7
Q
こわれます (II)
A
Hỏng (trợ từ が)
8
Q
われます(II)
A
Vỡ (trợ từ が)
9
Q
おれます (II)
A
Gãy (trợ từ が)
10
Q
やぶれます (II)
A
Rách (trợ từ が)
11
Q
よごれます (II)
A
Bẩn (trợ từ が)
12
Q
つきます (I)
A
Gắn kèm (trợ từ が)
13
Q
はずれます (II)
A
Tuột, bung (trợ từ が)
14
Q
とまります (I)
A
Dừng (trợ từ が)
15
Q
まちがえます (II)
A
Nhầm, sai