ADN Và ARN Flashcards
Phân biệt cấu tạo ADN và ARN?
ADN
- Đường pentose: Deoxyribose
- Base tạo Nu: A, G, T, C
- 1 phân tử ADN gồm hai chuỗi polynucleotid
ARN
- Đường pentose: Ribose
- Base tạo Nu: A, G, C, U
- 1 phân tử ARN có một chuỗi polynucleotid
Đặc tính của ADN bao gồm?
Đặc tính chuỗi và đặc tính chủng loại
Đặc tính chuỗi bao gồm?
Tính đối song
Quy luật bổ sung
Tính xoắn cuộn
Rãnh
Đặc điểm của đặc tính chủng loại?
Sinh vật khác nhau -> cá thể khác nhau -> ADN khác nhau
Khác nhau về: Độ dài chuỗi, dạng, nơi cư trú, trình tự
Phân biệt virus, prokaryot, eukaryot?
Virus:
- 1 phân tử ADN (ARN) rất ngắn
- Dạng vòng
Prokaryot:
- Dạng vòng
- ADN ở plasmid, trong bào tương
Eukaryot:
- 1 phân tử ADN rất dài
- Dạng thẳng
- ADN ở nhân, ty thể
Tính đối song của ADN?
2 sợi song song ngược chiều nhau
Nối với nhau bởi liên kết hydro
Quy luật bổ sung của ADN?
A=T
G=C
Có trình tự một mạch -> Biết trình tự mạch kia
Sai ở mạch 1 -> dựa vào mạch 2 để sửa
Tái bản và bán bảo tồn
Phân biệt ADN và plasmid?
ADN: chứa thông tin di truyền của sinh vật
Plasmid: chứa gen cụ thể
Phân biệt tái bản và bán bảo tồn?
Tái bản: sao chép ADN
Bán bảo tồn: bảo tồn một nửa
Đặc tính xoắn cuộn và rãnh của ADN?
Tính xoắn cuộn:
- B-DNA điển hình
- Khung đường phosphat bên ngoài, base N bên trong
- Được ổn định bởi 2 liên kết yếu
+ Liên kết hydro
+ Liên kết kỵ nước giữa các base N
Rãnh: Rãnh to, rãnh nhỏ. Độ rộng khác nhau
Các loại Nucleotid không điển hình?
2’AMP
3’AMP
2’, 3’ cAMP
Biểu hiện gen là gì?
ADN -> ARN -> protein
Một loạt các sự kiện phân tử cho phép các bộ phận của ADN được đọc ra và thực hiện các chức năng trong tế bào
Những liên kết trong Nucleotid?
- Liên kết giữa pentose và base tạo Nu: liên kết N-glycosid
- Liên kết giữa pentose của Nucleotid này với nhóm phosphat của Nucleotid tiếp theo trong chuỗi: liên kết phosphodiester
- liên kết giữa pentose và phosphat trong cùng 1 nu là liên kết phosphoese
Vai trò của những liên kết trong Nucleotid?
Tham gia cấu tạo AN (ADN, ARN)
Lưu trữ và truyền đạt thông tin
Cung cấp năng lượng
Là các chất trung gian trong quá trình chuyển hoá
Ứng dụng của đặc tính chủng loại?
Chuẩn đoán bệnh: (dấu hiệu và triệu chứng-> xét nghiệm)
Xác định huyết thống: nhóm máu ABO và Rh
Giám định ADN: cha, mẹ, con
Gen dược học: đặc điểm của gen -> thuốc phù hợp
Phân biệt dấu hiệu và triệu chứng?
Dấu hiệu: quan sát ở bên ngoài
Triệu chứng: Tự cơ thể trải qua
Ví dụ: Nồng độ đường huyết cao có thể dẫn đến dấu hiệu đỏ và sưng ở các mô mắt
Ví dụ: bệnh nhân cảm thấy vui vẻ
Chức năng sinh học của ADN?
Làm khuôn, tham gia quá trình sao chép: enzyme polymerase ADN
Làm khuôn, tham gia quá trình phiên mã: enzyme polymerase ARN
Mã hoá trình tự (dịch mã): tạo protein (chuỗi polypeptit)
Chứa đựng thông tin di truyền
Phân biệt A-DNA, B-DNA, Z-DNA?
Ứng dụng của DNA?
Đột biến gen -> Bệnh lý (ung thư, quái thai,…)
Là đích tác dụng của nhiều thuốc
VD: thuốc ung thư đến đích
Điều trị gen: hướng điều trị trong tương lai (VD: chỉnh sửa gen)
Dược hiện đại: Sản xuất thuốc bằng công nghệ tái tổ hợp
VD: phân tử ADN tái tổ hợp kết hợp plasmid -> plasmid tái tổ hợp (nhân bản trong vi khuẩn)
DNA là một đích tác dụng của thuốc?
Đúng
Cấu tạo, tính chất, chức năng của ARN?
Cấu tạo:
- Đường pentose: Ribose
- Base tạo Nu: A, G, C, U
- 1 phân tử ARN có 1 chuỗi polynucleotid
Tính chất: Quy luật kết hợp đôi 2 ARN/ 1 ARN
Chức năng: Trực tiếp sinh tổng hợp protein
Phân biệt mARN, rARN, tARN theo thứ tự là bao nhiêu phần trăm?
5 (ít nhất)
80 (nhiều nhất) => tạo nhiều ribosome
15
Cấu tạo, chức năng mARN (ARN thông tin)?
- Cấu tạo
Có mũ ở đầu 5’
Mã mở đầu AUG
Mã kết thúc
Có đuôi poly A - Chức năng:
Làm khuôn, tham gia dịch mã
Mang thông tin di truyền của
DNA tới Ribosome để tổng hợp protein
Cấu tạo, chức năng của rARN (ARN ribosome)?
Cấu tạo:
Ở tế bào nhân sơ (Ribosome: 70S): tiểu đơn vị bé 30S, tiểu đơn vị lớn: 50S
Ở tế bào nhân thực (Ribosome: 80S): tiểu đơn vị bé 40S, tiểu đơn vị lớn 60S
Chức năng:
Tạo Ribosome để tổng hợp protein