A1” Flashcards
1
Q
Arm
A
Cánh tay
2
Q
Back
A
Lưng
3
Q
Cheek
A
Cái má
4
Q
Chin
A
Cằm
5
Q
Eyebrow
A
Lông mày
6
Q
Finger
A
Ngón tay
7
Q
Foot
A
Ngón chân
8
Q
Lip
A
Môi
9
Q
Neck
A
Cổ
10
Q
Nose
A
Mũi
11
Q
Actor
A
Diễn viên (nam)
12
Q
Actress
A
Diễn viên (nữ)
13
Q
Dentist
A
Nha sĩ
14
Q
Employee
A
Nhân viên
15
Q
Engineer
A
Kỹ sư
16
Q
Nurse
A
Y tá
17
Q
Waiter
A
Nhân viên phục vụ (nam)
18
Q
Waitress
A
Nhân viên phục vụ (nữ)
19
Q
Nature
A
Tự nhiên
20
Q
Hiking
A
Đi bộ đường dài
21
Q
Magezine
A
Tạp chí
22
Q
Newspaper
A
Báo
23
Q
Rest
A
Nghỉ ngơi
24
Q
Fill
A
Làm dầy