7/7 (leisure Actitivities Flashcards
1
Q
Active
A
Chủ động, năng động
2
Q
Appeal
A
Hấp dẫn
3
Q
Adventure
A
Cuộc phiêu lưu
4
Q
Addictive
A
Có tính gây nghiện
5
Q
Agile
A
Nhanh nhẹn, lanh lợi
6
Q
Agility
A
Sự nhanh nhẹn, lanh lợi
7
Q
Amuse
A
Giải trí
8
Q
Amusement
A
Sự giải trí
9
Q
Bake
A
Làm bánh
10
Q
Baseball
A
Bóng chày
11
Q
Barbecue
A
Tiệc nướng ngoài trời
12
Q
Blog
A
Nhật ký
13
Q
Bracelet
A
Vòng đeo tay
14
Q
Comfortable
A
Thoải mái
15
Q
Camping
A
Hoạt động cắm trại