4/7 Flashcards
1
Q
Absent
A
Vắng mặt
2
Q
Attend
A
Tham gia
3
Q
Assignment
A
Việc được giao, bài tập
4
Q
Bookcase
A
Giá sách
5
Q
Calculator
A
Máy tính bỏ túi
6
Q
Biology
A
Sinh học
7
Q
Chalk
A
Viên phấn
8
Q
Chemistry
A
Hoá học
9
Q
Board
A
Cái bảng
10
Q
Boarding school
A
Trường nội trú
11
Q
College
A
Trường đại học, cao đẳng
12
Q
Classmate
A
Bạn cùng lớp
13
Q
Class monitor
A
Lớp trưởng
14
Q
Compulsory
A
Bắt buộc
15
Q
Concentrate
A
Tập trung
16
Q
Curriculum
A
Chương tình giảng dạy
17
Q
Dictionary
A
Từ điển
18
Q
Discuss
A
Thảo luận
19
Q
Enroll
A
Đăng ký
20
Q
Erazer
A
Cục gôm
21
Q
Excellent
A
Xuất sắc
22
Q
Extracurricular
A
Ngoại khoá
23
Q
Drop out of school
A
Bỏ học
24
Q
Expel from school
A
Bị đuổi học