6/7 Part2 Flashcards
1
Q
Schoolmate
A
Bạn cùng trường
2
Q
Schoolyard
A
Sân trường
3
Q
Secondary school
A
Trường THCS
4
Q
Semester
A
Học kỳ
5
Q
Staple
A
Ghim bấm giấy
6
Q
State school
A
Trường công
7
Q
Sticky note
A
Giấy nhớ
8
Q
Submit
A
Nộp bài
9
Q
Subject
A
Môn học
10
Q
Succesful
A
Thành công
11
Q
Terrible
A
Tệ
12
Q
Textbook
A
Sách giáo khoa
13
Q
Timetable
A
Thời khoá biểu, thời gian biểu
14
Q
Tutor
A
Gia sư
15
Q
University
A
Trường đại học
16
Q
Wisdom
A
khôn ngoan
17
Q
Private school
A
Trường tư
18
Q
Qualify
A
Đủ tiêu chuẩn, khả năng
19
Q
Revise
A
Ôn lại
20
Q
Revision
A
Sự ôn lại
21
Q
Rubber
A
Cao su (cái tẩy)
22
Q
Satisfy
A
Làm hài lòng
23
Q
Satisfactory
A
Hài lòng, thoả mãn
24
Q
Satisfaction
A
Sự hài lòng
25
Q
Physics
A
Vật lý
26
Q
Physical education
A
Môn thể dục
27
Q
Paper clip
A
Ghim giấy
28
Q
Play truant
A
Trốn học
29
Q
Primary school
A
Trường tiểu học
30
Q
Practical
A
Thực tế
31
Q
Practice
A
Thực hành
32
Q
Pay attention
A
Chú ý