5/7 Flashcards
1
Q
Geography
A
Địa lý
2
Q
Glue
A
Keo dán giấy
3
Q
Grade
A
Cấp, lớp
4
Q
Graduate
A
Tốt nghiệp
5
Q
Gymnasium
A
Phòng tập thể dục
6
Q
Grammar
A
Ngữ pháp
7
Q
Globe
A
Quả địa cầu
8
Q
Compass
A
Com_ba
9
Q
Headmaster
A
Hiệu trưởng
10
Q
High school
A
Trường thpt
11
Q
Illiteracy
A
Sự thất học
12
Q
improve
A
Cải thiện
13
Q
improvement
A
Sự cải thiện
14
Q
Knowledgeable
A
Sự hiểu biết
15
Q
Kindergarten
A
Nhà trẻ
16
Q
Interested
A
Hứng thú, thích thú
17
Q
Library
A
Thư viện
18
Q
Literature
A
Văn học
19
Q
Mark
A
Điểm
20
Q
Magnifying glass
A
Kính lúp
21
Q
Name tag
A
Nhãn tên
22
Q
Necessary
A
Cần thiết
23
Q
Nursery school
A
Trường mầm non
24
Q
Lecture
A
Bài giảng