A1 Flashcards
1
Q
Ant
A
Con kiến
2
Q
Giraffe
A
Hươu cao cổ
3
Q
Goat
A
Con dê
4
Q
Lizard
A
Con thằn lằn
5
Q
Penguin
A
Chim cánh cụt
6
Q
Sheep
A
Con cừu
7
Q
Whale
A
Con cá voi
8
Q
Pajamas
A
Đồ ngủ
9
Q
Purse
A
Ví
10
Q
Sock
A
Vớ
11
Q
Tie
A
Cà vạt
12
Q
Trousers
A
Quần
13
Q
Underwear
A
Đồ lót
14
Q
Cucumber
A
Dưa leo
15
Q
Grapes
A
Nho
16
Q
Lime
A
Quả chanh xanh
17
Q
Onion
A
Củ hành
18
Q
Peach
A
Quả đào
19
Q
Potato
A
Khoai tây
20
Q
Tomato
A
Cà chua
21
Q
Bean
A
Đậu
22
Q
Honey
A
Mật ong
23
Q
Jam
A
Mức
24
Q
Pepper
A
Hạt tiêu