A1 Flashcards
Ant
Con kiến
Giraffe
Hươu cao cổ
Goat
Con dê
Lizard
Con thằn lằn
Penguin
Chim cánh cụt
Sheep
Con cừu
Whale
Con cá voi
Pajamas
Đồ ngủ
Purse
Ví
Sock
Vớ
Tie
Cà vạt
Trousers
Quần
Underwear
Đồ lót
Cucumber
Dưa leo
Grapes
Nho
Lime
Quả chanh xanh
Onion
Củ hành
Peach
Quả đào
Potato
Khoai tây
Tomato
Cà chua
Bean
Đậu
Honey
Mật ong
Jam
Mức
Pepper
Hạt tiêu
Bottle
Chai nhựa
Cupboard
Tủ
Dish
Cái đĩa
Doll
Búp bê
Fork
Cái nĩa
Hall
Hành lang
Lamp
Đèn
Mirror
Cái gương
Pillow
Cái gối
Plate
Cái đĩa
Roof
Mái nhà
Soap
Sà phòng
Stove
Lò nướng
Toothbrush
Bàn chải đánh răng
Wall
Tường
Alphabet
Bảng chữ cái
Floor
Sàn nhà
Marker
Bút đánh dấu
Preschool
Trường mẫu giáo
Brown
Màu nâu
Purple
Màu tím
Airport
Sân bay
Bench
Bằng ghế dài
Helicopter
Trực thăng
Post office
Bưu điện
Aunt
Dì
Cousin
Anh em họ
Daughter
Con gái
Nephew
Cháu trai
Nephew
Cháu trai
Niece
Cáu gái
Uncle
Chú
Season
Mùa
Spring
Mùa xuân
Spring
Mùa xuân
Fall
Mùa thu
Winter
Mùa đông