15/7 Flashcards
1
Q
Meditation
A
Sự trầm tư
2
Q
Pastime
A
Sự tiêu khiển
3
Q
Play ground
A
Sân chơi
4
Q
Routine
A
Thói quen
5
Q
Sailing
A
Chèo thuyền
6
Q
Satisfied
A
Hài lòng
7
Q
Shopaholic
A
Người nghiện mua sắm
8
Q
Refresh
A
Làm cho sảng khoái
9
Q
Sightseeing
A
Hoạt động tham quan
10
Q
Sightsee
A
Tham quan
11
Q
Skydiving
A
Nhảy dù
12
Q
Surf
A
Lướt
13
Q
Surfing
A
Lướt ván, lướt sóng
14
Q
Sunbath (n)
A
Việc tắm nắng
15
Q
Sunbathe (v)
A
Tắm nắng