15/7 Flashcards
1
Q
Cylist
A
Người đạp xe
2
Q
Discover
A
Khám phá
3
Q
Dive
A
Lặn
4
Q
Do it your self
A
Đồ thủ công tự làm
5
Q
Entertain
A
Giải trí
6
Q
Exciting
A
Phấn khích, thú vị
7
Q
Adventure
A
Cuộc phiêu lưu
8
Q
Flute
A
Cây sáo
9
Q
Gallery
A
Triễn lãm
10
Q
Garden
A
Làm vườn
11
Q
Indoor
A
Trong nhà
12
Q
Outdoor
A
Ngoài nhà
13
Q
Instrument
A
Nhạc cụ
14
Q
Joke
A
Lời nói đùa
15
Q
Joge
A
Chạy bộ