31 Flashcards
空
そら
bầu trời
青空
あおぞら
bầu trời xanh
星空
ほしぞら
bầu trời sao
空手
からて
võ karate
手が空く
てがあく
rảnh tay
空き缶
あきかん
lon rỗng
空き家
あきや
nhà hoang
空中
くうちゅう
không trung
空港
くうこう
sân bay
空間
くうかん
không gian
空気
くうき
không khí
港
みなと
cảng
港町
みなとまち
thành phố cảng
文学
ぶんがく
văn học
作文
さくぶん
tập làm văn
文法
ぶんぽう
ngữ pháp
文明
ぶんめい
văn minh
文字
もじ
chữ cái
事務所
じむしょ
văn phòng
事務員
じむいん
nhân viên văn phòng
事務
じむ
công việc
勤務
きんむ
sự đi làm
勤務時間
きんむじかん
thời gian làm việc
公務員
こうむいん
công nhân viên chức nhà nước
公園
こうえん
công viên
動物園
どうぶつえん
sở thú
遊園地
ゆうえんち
khu vui chơi
庭園
ていえん
khu vườn
田園風景
でんえんふうけい
phong cảnh nông thôn
飛びます
とびます
bay
飛行機
ひこうき
máy bay
飛行場
ひこうじょう
phi trường
宇宙飛行士
うちゅうひこうし
phi hành gia
コピー機
コピーき
máy photo
洗濯機
せんたくき
máy giặt
掃除機
ぞうじき
máy hút bụi
機械
きかい
máy móc
機会
きかい
cơ hội
普通
ふつう
thông thường
普通形
ふつうけい
thể thông thường
普段着
ふだんぎ
thường phục
普及
ふきゅう
phổ cập
~式
~しき
lễ ~
結婚式
けっこんしき
lễ kết hôn
入学式
にゅうがくしき
lễ nhập học
卒牛式
そつぎゅうしき
lễ tốt nghiệp
お葬式
おそうしき
lễ tang
正式に
せいしきに
chính thức
受けます
うけます
tham gia
受かります
うかります
đậu
受験
じゅけん
dự thi
受付
うけつけ
lễ tân
引き受ける
ひきうける
đảm nhận