31 Flashcards
1
Q
空
A
そら
bầu trời
2
Q
青空
A
あおぞら
bầu trời xanh
3
Q
星空
A
ほしぞら
bầu trời sao
4
Q
空手
A
からて
võ karate
5
Q
手が空く
A
てがあく
rảnh tay
6
Q
空き缶
A
あきかん
lon rỗng
7
Q
空き家
A
あきや
nhà hoang
8
Q
空中
A
くうちゅう
không trung
9
Q
空港
A
くうこう
sân bay
10
Q
空間
A
くうかん
không gian
11
Q
空気
A
くうき
không khí
12
Q
港
A
みなと
cảng
13
Q
港町
A
みなとまち
thành phố cảng
14
Q
文学
A
ぶんがく
văn học
15
Q
作文
A
さくぶん
tập làm văn
16
Q
文法
A
ぶんぽう
ngữ pháp
17
Q
文明
A
ぶんめい
văn minh
18
Q
文字
A
もじ
chữ cái
19
Q
事務所
A
じむしょ
văn phòng
20
Q
事務員
A
じむいん
nhân viên văn phòng
21
Q
事務
A
じむ
công việc