29 Flashcards
1
Q
喫茶店
A
きっさてん
quán giải khát
2
Q
喫煙室
A
きつえんしつ
phòng hút thuốc
3
Q
満喫する
A
まんきつする
tận hưởng
4
Q
この辺
A
このへん
vùng này
4
Q
この辺り
A
このあたり
vùng
5
Q
海辺
A
うみべ
bờ biển
5
Q
神
A
かみ
thần, thánh
6
Q
新父
A
しんぶ
cha xứ
6
Q
神経
A
しんけい
thần kinh
7
Q
神話
A
しんわ
thần thoại
7
Q
神社
A
じんじゃ
đền thờ đạo thần
7
Q
女神
A
じょかみ
nữ thần
8
Q
妻
A
つま
vợ
9
Q
妻子
A
さいし
vợ con
10
Q
夫妻
A
ふさい
một cặp vợ chồng
11
Q
忘れ物
A
わすれもの
đồ để quên
11
Q
忘れる
A
わすれる
quên
12
Q
忘年会
A
ぼうねんかい
tiệc tất niên