29 Flashcards
喫茶店
きっさてん
quán giải khát
喫煙室
きつえんしつ
phòng hút thuốc
満喫する
まんきつする
tận hưởng
この辺
このへん
vùng này
この辺り
このあたり
vùng
海辺
うみべ
bờ biển
神
かみ
thần, thánh
新父
しんぶ
cha xứ
神経
しんけい
thần kinh
神話
しんわ
thần thoại
神社
じんじゃ
đền thờ đạo thần
女神
じょかみ
nữ thần
妻
つま
vợ
妻子
さいし
vợ con
夫妻
ふさい
một cặp vợ chồng
忘れ物
わすれもの
đồ để quên
忘れる
わすれる
quên
忘年会
ぼうねんかい
tiệc tất niên
~側
~がわ
bên, phía
右側
みぎがわ
bên phải
左側
ひだりがわ
bên trái
両側
りょうがわ
hai phía
外側
そとがわ
phía ngoài
窓側
まどがわ
phía cửa sổ
落とします
おとします
đánh rơi
落とし物
おとしもの
đồ đánh rơi
落ち着く
おちつく
bình tĩnh
消します
けします
xóa, tắt
消えます
きえます
tắt, biến mất
消しゴム
けしゴム
gôm
消化する
しょうかする
tiêu hóa
汚れている
よごれている
dơ, bẩn
汚します
よごします
làm bẩn
汚い
きたない
dơ bẩn
汚染
おせん
dơ bẩn
割れている
われている
vỡ
割ります
わります
làm vỡ
割合
わりあい
tỉ lệ
役割
やくわり
vai trò
割引
わりびき
giảm giá
全部
ぜんぶ
toàn bộ
安全
あんぜん
an toàn
全員
ぜんいん
tất cả nhân viên, mọi người
全然
ぜんぜん
hoàn toàn
全て
すべて
toàn bộ
全く~ない
まったく~ない
hoàn toàn không