27 Flashcards
1
Q
景色
A
けしき
phong cảnh
2
Q
夜景
A
やけい
cảnh đêm
3
Q
風景
A
ふうけい
phong cảnh thiên nhiên
4
Q
景気
A
けいき
tình hình kinh tế
5
Q
不景気
A
ふけいき
tình hình kinh tế bất ổn
6
Q
色
A
いろ
màu sắc
7
Q
色々
A
いろいろ
đa dạng
8
Q
水色
A
みずいろ
màu xanh nước biển
8
Q
茶色
A
ちゃいろ
màu nâu
9
Q
特色
A
とくしょく
đặc sắc
10
Q
声
A
こえ
âm thanh
10
Q
大声
A
おおごえ
lớn tiếng
10
Q
泣き声
A
なきごえ
tiếng khóc
10
Q
音声
A
おんせい
10
Q
声調
A
せいちょう
giai điệu, âm điệu
11
Q
音声
A
おんせい
âm thanh
12
Q
声明
A
せいめい
nói rõ
12
Q
所
A
ところ
nơi, chỗ
12
Q
住所
A
じゅうしょ
địa chỉ
13
Q
場所
A
ばしょ
địa điểm
14
Q
近所
A
きんじょ
hàng xóm, khu vực lân cận
15
Q
台所
A
だいどころ
nhà bếp
16
Q
研究所
A
けんきゅうじょ
viện nghiên cứu
16
Q
発電所
A
はつでんしょ
nhà máy điện
17
Q
所長
A
しょちょう
sở trưởng
18
Q
長所
A
ちょうしょ
sở trường
19
Q
短所
A
たんしょ
sở đoản
20
Q
道具
A
どうぐ
dụng cụ, đạo cụ