27 Flashcards
景色
けしき
phong cảnh
夜景
やけい
cảnh đêm
風景
ふうけい
phong cảnh thiên nhiên
景気
けいき
tình hình kinh tế
不景気
ふけいき
tình hình kinh tế bất ổn
色
いろ
màu sắc
色々
いろいろ
đa dạng
水色
みずいろ
màu xanh nước biển
茶色
ちゃいろ
màu nâu
特色
とくしょく
đặc sắc
声
こえ
âm thanh
大声
おおごえ
lớn tiếng
泣き声
なきごえ
tiếng khóc
音声
おんせい
声調
せいちょう
giai điệu, âm điệu
音声
おんせい
âm thanh
声明
せいめい
nói rõ
所
ところ
nơi, chỗ
住所
じゅうしょ
địa chỉ
場所
ばしょ
địa điểm
近所
きんじょ
hàng xóm, khu vực lân cận
台所
だいどころ
nhà bếp
研究所
けんきゅうじょ
viện nghiên cứu
発電所
はつでんしょ
nhà máy điện
所長
しょちょう
sở trưởng
長所
ちょうしょ
sở trường
短所
たんしょ
sở đoản
道具
どうぐ
dụng cụ, đạo cụ
家具
かぐ
nội thất trong nhà
絵の具
えのぐ
dụng cụ vẽ tranh
具体的に
ぐたいてきに
cụ thể
具合
ぐだい
trình trạng
鳥
とり
chim
小鳥
ことり
con chim nhỏ
焼き鳥
やきとり
xiên thịt gà nướng
白鳥
はくちょう
thiên nga
野鳥
やちょう
chim hoang dã
一石二鳥
いっせきにちょう
Một mũi tên trúng hai con nhạn
昔
むかし
ngày xưa
大昔
おおむかし
thời xa xưa
昔話
むかしばなし
truyện ngày xưa
昔々
むかしむかし
ngày xửa ngày xưa
昔日
せきじつ
ngày xưa
昔年
せきねん
năm xưa
夢を見る
ゆめをみる
nằm mơ
悪夢
あくむ
ác mộng
初夢
はつゆめ
giấc mơ đầu tiên
夢中になる
むちゅうになる
đắm chìm, mê muội
一回
いっかい
một lần
前回
ぜんかい
lần trước
今回
こんかい
lần này
次回
じかい
lần sau
回答
かいとう
đáp án, trả lời
回る
まわる
vây quanh
回り
まわり
xung quanh
回す
まわす
vặn, xoay
泳ぐ
およぐ
bơi
水泳
すいえい
môn bơi lội
平泳ぎ
ひらおよぎ
bơi ếch
背泳ぎ
せいおよぎ
bơi ngửa
座る
すわる
ngồi
座布団
やふとん
miếng đệm ngồi
正座
せいざ
tư thế ngồi
座席
ざせき
chỗ ngồi
星座
せいざ
chòm sao
口座
こうざ
tài khoản (ngân hàng)
走る
はしる
chạy
役目
やくめ
trách nhiệm, nhiệm vụ
走行
そうこう
di chuyển, chạy
役に立ちます
やくにたちます
có ích
役立つ
やくだつ
có ích
役員
やくいん
công nhân viên chức