27 Flashcards

1
Q

景色

A

けしき
phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

夜景

A

やけい
cảnh đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

風景

A

ふうけい
phong cảnh thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

景気

A

けいき
tình hình kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

不景気

A

ふけいき
tình hình kinh tế bất ổn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

いろ
màu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

色々

A

いろいろ
đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

水色

A

みずいろ
màu xanh nước biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

茶色

A

ちゃいろ
màu nâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

特色

A

とくしょく
đặc sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

こえ
âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

大声

A

おおごえ
lớn tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

泣き声

A

なきごえ
tiếng khóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

音声

A

おんせい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

声調

A

せいちょう
giai điệu, âm điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

音声

A

おんせい
âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

声明

A

せいめい
nói rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

ところ
nơi, chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

住所

A

じゅうしょ
địa chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

場所

A

ばしょ
địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

近所

A

きんじょ
hàng xóm, khu vực lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

台所

A

だいどころ
nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

研究所

A

けんきゅうじょ
viện nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

発電所

A

はつでんしょ
nhà máy điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

所長

A

しょちょう
sở trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

長所

A

ちょうしょ
sở trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

短所

A

たんしょ
sở đoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

道具

A

どうぐ
dụng cụ, đạo cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

家具

A

かぐ
nội thất trong nhà

22
Q

絵の具

A

えのぐ
dụng cụ vẽ tranh

23
Q

具体的に

A

ぐたいてきに
cụ thể

24
Q

具合

A

ぐだい
trình trạng

25
Q

A

とり
chim

26
Q

小鳥

A

ことり
con chim nhỏ

27
Q

焼き鳥

A

やきとり
xiên thịt gà nướng

28
Q

白鳥

A

はくちょう
thiên nga

29
Q

野鳥

A

やちょう
chim hoang dã

30
Q

一石二鳥

A

いっせきにちょう
Một mũi tên trúng hai con nhạn

31
Q

A

むかし
ngày xưa

32
Q

大昔

A

おおむかし
thời xa xưa

33
Q

昔話

A

むかしばなし
truyện ngày xưa

34
Q

昔々

A

むかしむかし
ngày xửa ngày xưa

35
Q

昔日

A

せきじつ
ngày xưa

36
Q

昔年

A

せきねん
năm xưa

37
Q

夢を見る

A

ゆめをみる
nằm mơ

38
Q

悪夢

A

あくむ
ác mộng

39
Q

初夢

A

はつゆめ
giấc mơ đầu tiên

40
Q

夢中になる

A

むちゅうになる
đắm chìm, mê muội

41
Q

一回

A

いっかい
một lần

42
Q

前回

A

ぜんかい
lần trước

43
Q

今回

A

こんかい
lần này

44
Q

次回

A

じかい
lần sau

45
Q

回答

A

かいとう
đáp án, trả lời

46
Q

回る

A

まわる
vây quanh

47
Q

回り

A

まわり
xung quanh

48
Q

回す

A

まわす
vặn, xoay

49
Q

泳ぐ

A

およぐ
bơi

50
Q

水泳

A

すいえい
môn bơi lội

51
Q

平泳ぎ

A

ひらおよぎ
bơi ếch

52
Q

背泳ぎ

A

せいおよぎ
bơi ngửa

53
Q

座る

A

すわる
ngồi

54
Q

座布団

A

やふとん
miếng đệm ngồi

55
Q

正座

A

せいざ
tư thế ngồi

55
Q

座席

A

ざせき
chỗ ngồi

55
Q

星座

A

せいざ
chòm sao

56
Q

口座

A

こうざ
tài khoản (ngân hàng)

56
Q

走る

A

はしる
chạy

57
Q

役目

A

やくめ
trách nhiệm, nhiệm vụ

57
Q

走行

A

そうこう
di chuyển, chạy

57
Q

役に立ちます

A

やくにたちます
có ích

57
Q

役立つ

A

やくだつ
có ích

57
Q

役員

A

やくいん
công nhân viên chức