28 Flashcards
1
Q
形
A
かたち
hình dáng
2
Q
人形
A
にんぎょう
búp bê
3
Q
長方形
A
ちょうほうけい
hình chữ nhật
4
Q
正方形
A
せいほうけい
hình vuông
5
Q
三角形
A
さんかくけい
hình tam giác
6
Q
形容詞
A
けいようし
tính từ
7
Q
品物
A
しなもの
hàng hóa
8
Q
下品
A
げひん
kém chất lượng, không tinh tế
9
Q
上品
A
じょうひん
tốt, tinh tế
10
Q
製品
A
せいひん
chế phẩm, sản phẩm
11
Q
部品
A
ぶひん
linh kiện, phụ tùng
12
Q
品質
A
ひんしつ
chất lượng sản phẩm
13
Q
生活
A
せいかたつ
quen với
14
Q
見慣れた
A
みなれた
quen thuộc
15
Q
習慣
A
しゅうかん
thói quen, tập quán
16
Q
説明する
A
せつめいする
giải thích
17
Q
小説
A
しょうせつ
tiểu thuyết
18
Q
小説家
A
しょうせつか
tiểu thuyết gia
19
Q
説得
A
せつとく
thuyết phục
20
Q
道理を説きます
A
giải thích đạo lý
21
Q
将来
A
しょうらい
tương lai
22
Q
将棋
A
しょうぎ
cờ tướng
23
Q
学力
A
がくりょく
học lực
24
Q
体力
A
たいりょく
thể lực
25
Q
戦力で
A
せんりょくで
toàn lực
26
Q
重力
A
じゅうりょく
trọng lực