28 Flashcards
形
かたち
hình dáng
人形
にんぎょう
búp bê
長方形
ちょうほうけい
hình chữ nhật
正方形
せいほうけい
hình vuông
三角形
さんかくけい
hình tam giác
形容詞
けいようし
tính từ
品物
しなもの
hàng hóa
下品
げひん
kém chất lượng, không tinh tế
上品
じょうひん
tốt, tinh tế
製品
せいひん
chế phẩm, sản phẩm
部品
ぶひん
linh kiện, phụ tùng
品質
ひんしつ
chất lượng sản phẩm
生活
せいかたつ
quen với
見慣れた
みなれた
quen thuộc
習慣
しゅうかん
thói quen, tập quán
説明する
せつめいする
giải thích
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
小説家
しょうせつか
tiểu thuyết gia
説得
せつとく
thuyết phục
道理を説きます
giải thích đạo lý
将来
しょうらい
tương lai
将棋
しょうぎ
cờ tướng
学力
がくりょく
học lực
体力
たいりょく
thể lực
戦力で
せんりょくで
toàn lực
重力
じゅうりょく
trọng lực
能力
のうりょく
năng lực
協力
きょうりょく
hiệp lực
熱い
あつい
nóng
熱がある
ねつがある
sốt
熱心な
ねっしんな
nhiệt tình
熱等
ねつとう
nước sôi
熱中する
ねっちゅうする
nhiệt huyết
心
こころ
trái tim
熱心
ねっしん
nhiệt tình
安心
あんしん
an tâm
心配
しんぱい
lo lắng
中心
ちゅうしん
trung tâm
心理学
しんりがく
tâm lý học
眠い
ねむい
buồn ngủ
眠ります
ねむります
buồn ngủ
冬眠
とうみん
ngủ đông
優しい
やさしい
hiền, ngoan
優先
ゆうせん
ưu tiên
優勝
ゆうしょう
vô địch
女優
じょゆう
nữ diễn viên
俳優
はいゆう
nam diễn viên
選びます
えらびます
lựa chọn
選び取る
えらびとる
chọn lấy
選び方
えらびかた
cách chọn
選手
せんしゅ
tuyển thủ
選挙
せんきょ
bầu cử
選択
せんたく
tuyển chọn
通えます
かよえます
đi về
通る
とおる
đi xuyên qua
通り
とおり
đường đi phố xá
大通り
おおどおり
đại lộ
普通
ふつう
thông thường
交通
こうつう
giao thông
一方通行
いっぽうつうこう
đường một chiều
通学
つうがく
đi học
通勤
つうきん
đi làm
経験
けいけん
kinh nghiệm
経理
けいり
kế toán
経済
けいざい
kinh tế
神経
しんけい
thần kinh
経ちます
たちます
trôi qua