24 Flashcards
試験
しけん
kì thi
試合
しあい
trận đấu
新運転
しんうんてん
lái thử
試食
ししょく
ăn thử
試みる
こころみる
thử, trải nghiệm
試す
ためす
thử
受験
じゅけん
dự thi
試験を受ける
しけんをうける
tham gia kì thi
試験を受かる
しけんをうかる
đậu kì thi
経験
けいけん
kinh nghiệm
受験
じっけん
thí nghiệm, thực nghiệm
問題
もんだい
câu hỏi, vấn đề
質問
しつもん
đặt câu hỏi
問い合わせ
といいあわせ
câu hỏi cần giải thích
宿題
しゅくだい
bài tập
話題
わだい
chủ đề hội thoại
題名
だいめい
nhan đề, tiêu đề
答える
こたえる
trả lời
答え
こたえ
câu trả lời
質問に答える
しつもんこたえる
trả lời câu hỏi
回答
かいとう
đáp lại
用事
ようじ
việc bận
使用
しよう
sử dụng
利用
りよう
sử dụng
用意
ようい
chuẩn bị (thời gian ngắn)
用語
ようご
thuật ngữ
用いる
もちいる
sử dụng
台所
だいどころ
nhà bếp
台本
だいほん
kịch bản
台風
たいふう
cơn bão
始める
はじめる
bắt đầu
始まる
はじまる
bắt đầu
開始
かいし
bắt đầu
集める
あつめる
gom, tập hợp (tha động từ)
集まる
あつまる
tập trung (tự động từ)
集中する
しゅうちゅうする
tập trung
集合する
しゅうごうする
tập trung
研究
けんきゅう
nghiên cứu
研究室
けんきゅうしつ
phòng nghiên cứu
けんきゅう
研究所
けんきゅうじょ
viện nghiên cứu
研究者
けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu
研修
けんしゅう
rèn luyện
道を究める
みちをきわめる
theo đuổi đến cùng