24 Flashcards
1
Q
試験
A
しけん
kì thi
2
Q
試合
A
しあい
trận đấu
3
Q
新運転
A
しんうんてん
lái thử
4
Q
試食
A
ししょく
ăn thử
5
Q
試みる
A
こころみる
thử, trải nghiệm
6
Q
試す
A
ためす
thử
7
Q
受験
A
じゅけん
dự thi
8
Q
試験を受ける
A
しけんをうける
tham gia kì thi
9
Q
試験を受かる
A
しけんをうかる
đậu kì thi
10
Q
経験
A
けいけん
kinh nghiệm
11
Q
受験
A
じっけん
thí nghiệm, thực nghiệm
12
Q
問題
A
もんだい
câu hỏi, vấn đề
13
Q
質問
A
しつもん
đặt câu hỏi
14
Q
問い合わせ
A
といいあわせ
câu hỏi cần giải thích
15
Q
宿題
A
しゅくだい
bài tập
16
Q
話題
A
わだい
chủ đề hội thoại
17
Q
題名
A
だいめい
nhan đề, tiêu đề
17
Q
答える
A
こたえる
trả lời