24 Flashcards

1
Q

試験

A

しけん
kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

試合

A

しあい
trận đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

新運転

A

しんうんてん
lái thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

試食

A

ししょく
ăn thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

試みる

A

こころみる
thử, trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

試す

A

ためす
thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

受験

A

じゅけん
dự thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

試験を受ける

A

しけんをうける
tham gia kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

試験を受かる

A

しけんをうかる
đậu kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

経験

A

けいけん
kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

受験

A

じっけん
thí nghiệm, thực nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

問題

A

もんだい
câu hỏi, vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

質問

A

しつもん
đặt câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

問い合わせ

A

といいあわせ
câu hỏi cần giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

 宿題

A

しゅくだい
bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

話題

A

わだい
chủ đề hội thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

題名

A

だいめい
nhan đề, tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

答える

A

こたえる
trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

答え

A

こたえ
câu trả lời

19
Q

質問に答える

A

しつもんこたえる
trả lời câu hỏi

20
Q

回答

A

かいとう
đáp lại

20
Q

用事

A

ようじ
việc bận

21
Q

使用

A

しよう
sử dụng

22
Q

利用

A

りよう
sử dụng

23
Q

用意

A

ようい
chuẩn bị (thời gian ngắn)

24
Q

用語

A

ようご
thuật ngữ

25
Q

用いる

A

もちいる
sử dụng

26
Q

台所

A

だいどころ
nhà bếp

27
Q

台本

A

だいほん
kịch bản

28
Q

台風

A

たいふう
cơn bão

29
Q

始める

A

はじめる
bắt đầu

30
Q

始まる

A

はじまる
bắt đầu

31
Q

開始

A

かいし
bắt đầu

32
Q

集める

A

あつめる
gom, tập hợp (tha động từ)

33
Q

集まる

A

あつまる
tập trung (tự động từ)

34
Q

集中する

A

しゅうちゅうする
tập trung

35
Q
A
36
Q

集合する

A

しゅうごうする
tập trung

37
Q

研究

A

けんきゅう
nghiên cứu

38
Q

研究室

A

けんきゅうしつ
phòng nghiên cứu

39
Q

けんきゅう

A
40
Q

研究所

A

けんきゅうじょ
viện nghiên cứu

41
Q

研究者

A

けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu

42
Q

研修

A

けんしゅう
rèn luyện

43
Q

道を究める

A

みちをきわめる
theo đuổi đến cùng

44
Q
A